中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:sī
1. này; đây 这
2. tư【汉越词:斯/私】
Hán Việt: TƯ
拓展知识
 1. này; đây。这;此; 这个;这里。
 斯人。
 người này.
 斯时。
 lúc này.
 生于斯,长于斯。
 sinh ra tại đây, lớn lên tại đây.
 2. vì thế; thì。于是;就。
 3. họ Tư。(Sī)姓。