中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拓展知识
1. này; đây。这;此; 这个;这里。 | |||
斯人。 | |||
người này. | |||
斯时。 | |||
lúc này. | |||
生于斯,长于斯。 | |||
sinh ra tại đây, lớn lên tại đây. | |||
2. vì thế; thì。于是;就。 | |||
3. họ Tư。(Sī)姓。 |