中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
最
拼音:zuì
1. tốt nhất 最好
2. tối【汉越词】
Hán Việt: TỐI
Tốt nhất
最好
Tối thiểu
最起码(最少)
có dân số đông nhất
人口最多
Số lượng nhiều nhất
数量最多
拓展知识
副 | |||
1. nhất 。副词,表示某种属性超过所有同类的人或事物。 | |||
中国是世界上人口最多的国家。 | |||
Trung Quốc là một quốc gia có dân số đông nhất trên thế giới. | |||
2. đứng đầu; nhất。居首位的;没有能比得上的。 | |||
中华之最 | |||
đứng đầu Trung Quốc. | |||
世界之最 | |||
đứng đầu thế giới |