中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:ào
1. kiêu ngạo 骄傲
2. ngạo【汉越词】
Hán Việt: NGẠO
Thái độ ngạo mạn
态度傲慢
kiêu ngạo
骄傲
拓展知识
 kiêu ngạo; khinh người; ngạo。骄傲。
 傲 慢。
 ngạo mạn.
 倨傲 。
 ngạo nghễ.