中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:hóu
1. con khỉ 猴子
2. hầu【汉越词:侯(氏),喉,猴】
Hán Việt: HẦU
con khỉ
猴子
拓展知识
 1. khỉ; con khỉ。(猴儿)哺乳动物,种类很多,形状略像人,身上有毛,多为灰色或褐色,有尾巴,行动灵活,好群居,口腔有储存食物的颊囊,以果实、野菜、鸟卵和昆虫为食物。通称猴子。
 2. linh hoạt; nhanh nhẹn; linh lợi; tinh ranh (thường chỉ trẻ con)。乖巧;机灵(多指孩子)。
 这孩子多猴啊!
 đứa bé này thật lanh lợi!
 3. ngồi khom khom; ngồi chồm hổm (ngồi như khỉ)。像猴似的蹲着。
 他猴在台阶上嗑瓜子儿。
 nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.