中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拓展知识
1. đúng; không sai。对;不错。 | |||
不以为然。 | |||
không cho là đúng; mặc tình. | |||
2. như vậy; như thế; thế này; như thế kia。如此;这样;那样。 | |||
不尽然。 | |||
không hẳn như thế. | |||
知其然,不知其所以然。 | |||
biết nó vậy, nhưng không hiểu sao nó lại như vậy. | |||
3. nhưng mà; song。然而。 | |||
此事虽小,亦不可忽视。 | |||
chuyện này tuy nhỏ, nhưng không được coi thường. | |||
4. dùng sau động từ hoặc hình dung từ để làm rõ thêm。副词或形容词后缀。 | |||
忽然 | |||
bỗng nhiên. | |||
突然。 | |||
đột nhiên. | |||
显然。 | |||
hiển nhiên. | |||
欣然。 | |||
vui mừng. | |||
飘飘然。 | |||
lâng lâng. |