中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
就
拼音:【jiù】
1. thì 就
2. ngay đây 这就 tôi đến ngay đây.我这就来
3. chính là 就是。đó chính là nhà của anh ấy.那就是他的家
4. đã 就(已)。ông ấy 15 tuổi đã tham gia cách mạng.他十五岁就(已)参加革命了
5. tựu【Hán Việt】thành tựu 成就。
6. nhậm (chức) 就(职)
Hán Việt: TỰU
tôi đến ngay đây.
我这就来。
thành tựu. nhậm chức. vào nghề.
成就。 就职。 就业。
Anh muốn nói gì thì nói gì
你想说什么就说什么
đó chính là nhà của anh ấy.
那就是他的家
ông ấy 15 tuổi đã tham gia cách mạng.
他十五岁就已参加革命了
拓展知识
繁体字是:就. 古代汉越词:
tựu 【汉越词:就】
古代汉越字(公元前2世纪-公元10世纪):
tựu。
古代喃字(公元10世纪-17世纪):
tựu。tựu
近现代国语字(17世纪-21世纪):
liền