中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:xiǎng
1. suy nghĩ 思考/想/认为
2. nhớ 想念
3. tưởng【汉越词】
Hán Việt: TƯỞNG
suy nghĩ tìm cách giải quyết
想办法解决
拓展知识
 1. nghĩ; suy nghĩ。开动脑筋;思索。
 想 办法。
 nghĩ cách.
 想 方设法。
 suy nghĩ tìm cách giải quyết.
 2. suy đoán; nghĩ rằng。推测;认为。
 我想 他今天不会来。
 tôi nghĩ rằng hôm nay anh ấy không thể đến.
 3. muốn; định; hi vọng。希望;打算。
 我想 到杭州去一趟。
 tôi muốn đi Hàng Châu một chuyến.
 4. nhớ。怀念;想念。
 想 家。
 nhớ nhà
 我们很想 你。
 chúng tôi rất nhớ anh