中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拓展知识
1. cảm thấy; cảm giác; thấy。觉得。 | |||
身体偶感不适。 | |||
trong người đột nhiên thấy khó chịu. | |||
他感到自己错了。 | |||
anh ấy cảm thấy mình đã sai. | |||
2. cảm động; rung động; xúc động。感动。 | |||
感人肺腑 | |||
xúc động lòng người | |||
3. cảm ơn; cảm tạ。对别人的好意怀着谢意。 | |||
感谢 | |||
cảm ơn | |||
感恩 | |||
cảm ơn | |||
请早日寄下为感。 | |||
mong gởi cho sớm thì rất cảm ơn. | |||
4. cảm cúm; cảm。中医指感受风寒。 | |||
外感内伤 | |||
ngoại cảm nội thương | |||
5. cảm xúc; cảm giác; tình cảm; cảm tưởng。感觉1.;情感;感想。 | |||
美感 | |||
mỹ cảm | |||
好感 | |||
thiện cảm; cảm tình tốt | |||
自豪感 | |||
lòng tự hào | |||
亲切之感 | |||
cảm thấy thân thiết | |||
观感 | |||
ấn tượng và cảm tưởng | |||
百感交集 | |||
cảm xúc xốn xang; mừng mừng tủi tủi; vui buồn lẫn lộn. | |||
6. cảm quang (phim ảnh)。(摄影胶片、晒图纸等)。接触光线而发生变化。 | |||
感光 | |||
cảm quang |