中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:yì
1. đồng ý 同意 vừa lòng ; hài lòng满意
2. ý【汉越词】
Hán Việt: Ý
Nó có nghĩa là gì? Tôi không biết?
那是什么意思?(他/它/她说的是什么意思)我不知道?
ý nghĩ
意思(意义)
vừa lòng ; hài lòng
满意(合心/谐心)
拓展知识
 1. ý nghĩ。意思。
 同意
 đồng ý
 来意
 mục đích đến
 词不达意
 lời văn không diễn tả hết ý.
 2. nguyện vọng; tâm nguyện。心愿;愿望。
 中意
 đúng với ý muốn
 任意
 tuỳ ý
 满意
 vừa lòng; hài lòng
 3. dự tính; toan tính。意料;料想。
 意 外
 không ngờ; bất ngờ.
 出其不意
 ngoài dự tính; xuất kỳ bất ý.