中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
慢
拼音:màn
1. chậm 慢点
2. mạn【汉越词】
Hán Việt: MẠN
Đi chậm, Đi chậm 1 chút
慢走/走慢一点
Chậm rãi
慢慢地
Không được ngạo mạn
不要傲慢
拓展知识
1. chậm; chậm chạp。速度低;走路、做事等费的时间长(跟'快'相对)。 | |||
慢车。 | |||
tàu chậm. | |||
慢走。 | |||
đi chậm. | |||
慢手慢脚。 | |||
chậm tay chậm chân; tay chân chậm chạp. | |||
你走慢一点儿,等着他。 | |||
anh đi chậm một chút, chờ anh ấy với. | |||
2. từ từ; khoan đã。从缓。 | |||
且慢。 | |||
hãy khoan; khoan đã. | |||
慢点儿告诉他, 等两天再说。 | |||
khoan hãy nói cho anh ấy biết, chờ hai ngày nữa hãy nói. | |||
3. ngạo mạn; vô lễ。态度冷淡, 没有礼貌。 | |||
傲慢。 | |||
ngạo mạn. |