中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1000个越南语
拓展知识
1 như ()/仿佛/……一样
2 tôi
3 mình /
4
5 ông
6
7 cho
8 trên
9
10 vi /
11 他们
12 được
13 ti
14 mt
15
16 này
17 t
18 bi
19 nóng
20
21 nhưng
22 nhng gì 什么
23 mt s 一些
24
25
26 anh
27 hoc
28
29 các
30 ca
31 để /让与/搁置/为了/蓄起
32
33
34 trong ……当中
35 chúng tôi 我们
36 có th 可以
37 ra
38 khác 另外
39
40
41 làm
42 ca h 他的
43 thi gian 时间
44 nếu 如果
45 s
46 như thế nào 如何
47 nói
48 一个
49 môi
50 告诉
51 không /
52 b /
53 ba
54 mun
55 không khí 空气
56 cũng /
57
58 chơi
59 nh
60 cui /后期
61 đặt /
62 nhà
63 đọc
64 tay
65 cng 门口
66 ln
67 chính t 听写
68 thêm
69 thm chí 甚至
70 đất 土地
71 đây 这里
72 phi 不错/本该/必须
73
74 cao
75 như vy 如此/这样
76 theo /依照
77 hành động 行动
78 lý do ti sao 为什么
79 xin
80 người đàn ông 男人
81 thay đổi 变更/替代
82 đi
83 ánh sáng 光线
84 loi
85 tt
86 cn
87 房子
88 hình nh 图像
89 th
90 美国
91 mt ln na 再次
92 động vt 动物
93 đim
94 m 母亲
95 thế gii 世界
96 gn
97 xây dng 修建
98 t
99
100 cha 父亲
101 bt k 不管
102 mi
103 công vic 工作
104 mt phn 一部分
105
106 得到
107 nơi 地方
108 thc hin 实行
109 sng
110 其中
111 sau khi 以后
112 tr li 回来
113 ít
114 ch
115 chung quanh 环绕
116
117 năm
118 đến
119 chương trình 章程
120 mi
121 tt
122
123 cung cp cho 提供给
124 ca chúng tôi 我们的
125 dưới 底部/以下
126 tên
127 rt
128 thông qua 通过
129
130 hình thc 形式
131 câu
132 tuyt vi 精彩
133 nghi
134
135 giúp
136 thp
137 dòng ()//
138 khác nhau 差异/分别
139 ln lượt 依次
140 nguyên nhân 原因
141 nhiu
142 có nghĩa là 意思是
143 trước
144 di chuyn 迁徙/移动
145 ngay 立即
146 cu bé 男孩
147 cũ
148 quá
149 như nhau 同样/相同/一样
150
151 tt c 全部
152
153 khi ……的时候
154 lên
155 s dng 使用
156 ca bn 你的
157 cách /方法
158 v
159 许多
160 sau đó 然后
161 他们
162 viết
163
164
165 所以
166 这些
167
168 lâu
169 使
170 điu ()/()
171 thy
172
173 hai
174
175 xem
176 hơn (/)
177 ngày ()
178 可以
179
180
181 đã làm 做了
182 s
183 âm thanh 声音
184 không có 没有
185 nht
186 nhân dân 人民
187 ca tôi 我的
188 以上
189 biết 知道
190 nước /
191
192 gi
193 đầu tiên 最先
194 người
195
196 xung
197 bên
198 一直
199 bây gi 现在
200 tìm ()
201 đầu /顶部
202 đứng /立足
203 riêng 私有的
204 trang /
205 nên
206 国家
207 tìm thy 找到/发现
208 câu tr li 答案
209 trường /学校
210 phát trin 发展
211 nghiên cu 研究
212 vn
213 hc
214 nhà máy 工厂
215 bìa
216 thc phm 食品
217 ánh nng mt tri 阳光灿烂
218 bn
219 gia /之间
220 nhà nước 国家/官方
221 gi 保持
222 mt
223 không bao gi 从来没/永不
224 cui cùng 最终
225 cho phép 准许
226 nghĩ
227 thành ph 城市
228 cây
229 qua /途经
230 trang tri 农场
231 cng
232 bt đầu 开始
233 可能
234 câu chuyn 故事
235 cưa
236 đến nay 至今
237 bin /
238 v
239 còn li 其余
240
241 chy /运行
242
243 trong khi 当中
244 báo chí 报纸
245 关闭
246 đêm
247 thc
248 cuc sng 生活
249
250 phía bc 北面
251 cun sách 这本书
252 随身携带
253 mt ()
254 khoa hc 科学
255 ăn
256 phòng
257 người bn 朋友
258 开始
259 ý tưởng 意象/构想
260
261 núi
262 ngăn chn 阻止
263 mt ln 一次性
264 cơ s 基层
265 nghe
266 nga
267 ct //
268 chc chn 把握/确定
269 观看
270 màu
271 khuôn mt 脸蛋
272 g
273 chính
274 m
275 dường như 似乎
276 cùng
277 tiếp theo 其次/第二
278 trng
279 tr em 孩子
280 开始
281
282 đi b 步行
283 ví d 比如
284 gim bt 减少
285 giy
286 nhóm
287 luôn luôn 始终/时刻
288 nhc 音乐
289 nhng
290 c hai 双方/两者
291 đánh du 标志
292 thường
293 thư
294 cho đến khi 直到
295 dm 里(程)
296 sông
297 xe
298 chân
299 chăm sóc 照顾
300 th hai 星期一/第二
301 đủ 足够
302 đồng bng 平原
303 cô gái 女孩
304 thông thường 通常
305 tr 年轻
306 sn sàng 预备
307 trên đây 以上
308 bao gi 何时
309 màu đỏ 红色
310 danh sách 名册/明单
311 mc dù 虽然
312 cm thy 感到
313 nói chuyn 谈话/聊天
314 chim
315 sm 早(日)
316 cơ th 身体
317 con chó
318 gia đình 家庭
319 trc tiếp 直接
320 đặt ra 制定
321 li
322 bài hát 歌词
323 đo lường 测量
324 ca /
325 sn phm 产品
326 đen
327 ngn
328 ch s 数字
329 lp 班/级
330 gió
331 câu hi 问题
332 xy ra 发生
333 hoàn thành 完成
334 tàu 艇/舰
335 khu vc 区域
336 mt na 一半
337 đá
338 顺序
339 la
340 nam
341 vn đề 问题
342 mnh 碎片(纸、玻璃等)
343 告诉
344 知道
345 vượt qua 超出/越过
346
347 顶部
348 toàn b 全部
349 vua 王/国君
350 đường ph 街道
351 inch 英寸
352 nhân
353 không có gì 没关系
354 tt nhiên 当然
355 li 留在
356 bánh xe 车轮
357 đầy đủ 充足
358 lc
359 màu xanh 蓝色
360 đối tượng 对象
361 quyết định 决定
362 b mt 表面
363 sâu
364 mt trăng 月亮
365 đảo
366
367 h thng 系统
368 bn rn 繁忙
369 kim tra 检查
370 ghi
371 thuyn
372 ph biến 普遍/流行
373 vàng
374 可能
375 máy bay 飞机
376 thay 替/换
377 khô
378 t hi 自问
379 cười
380 ngàn
381
382 ran 震鸣
383 检查
384 trò chơi 游戏
385 hình dng 形状
386 đánh đồng 等同
387
388 b l 耽误
389 mang 穿/端
390 nhit
391 tuyết
392 lp xe 轮胎
393 mang li 带来
394 vâng
395 xa
396 đin
397 đông
398 sơn
399 ngôn ng 语言
400
401 đơn v 单位
402 đin
403 th trn 城镇
404
405 nht định 一定
406 bay
407 gim 跌/降/减
408 dn
409 kêu
410 ti
411 máy
412
413 đợi
414 kế hoch 计划
415 con s
416 sao
417 hp 盒/罐/箱
418 danh t 名词
419 lĩnh vc 领域
420 phn còn li 其余的
421 chính xác 精确
422 th 能/体
423 bng
424 xong
425 v đẹp 美丽
426 đĩa 驱动器
427
428 cha 包含
429
430 dy
431 tun
432 thc
433 đã
434 màu xanh lá cây 绿色
435 oh
436 nhanh chóng 快速
437 开发
438 đại dương 大洋
439 m áp 温暖
440 min phí 免费
441 phút
442 mnh m 刚劲/强健
443 đặc bit 特别
444 tâm
445 sau
446 明确
447 đuôi
448 sn xut 出产
449 thc tế 事实
450 không gian 空间
451 听说
452 tt nht 最佳/上好
453 gi
454 tt hơn 更好
455 đúng 对/当真
456
457 trăm
458
459 nh 想念/记得
460 bước
461
462 持有
463 tây 西
464 mt đất 地面
465 quan tâm 关心
466 đạt
467
468 động t 动词
469 hát
470 lng nghe 聆听
471 sáu
472
473 du lch 旅游
474
475 bui sáng 早上
476 mười
477 đơn gin 简单
478 几个
479 nguyên âm 元音
480 hướng
481 chiến tranh 战争
482 铺设
483 chng li 抵挡/违抗
484 mô hình 模型
485 chm
486 trung tâm 中心
487 tình yêu 爱情
488
489 tin 金钱
490 phc v 服务
491 xut hin 露面
492 đường
493 bn đồ 地图
494 mưa
495 quy tc 规则
496 phi
497 kéo
498 lnh
499 thông báo 通知
500 ging nói 话音/腔调
501 năng lượng 能源
502 săn
503 có th xy ra 可能发生
504 giường
505 anh trai 兄弟
506 trng 鸡蛋
507 đi xe 乘车
508 pin 电池
509 tin
510 có l 也许
511 chn
512 đột ngt 突然
513 tính 计算
514 vuông
515 lý do 理由
516 chiu dài 长度
517 đại din 代表
518 ngh thut 艺术
519 tiêu đề 标题
520 khu
521 kích thước 尺寸
522 改变
523 gii quyết 解决
524 说话
525 trng lượng 重量
526 chung
527 băng
528
529 vòng tròn 圆圈
530 đôi
531 bao gm 包括
532 chia
533 âm tiết 音节
534 感觉
535 盛大
536 bóng
537
538 sóng 波浪
539 rơi
540 tim 心脏
541 上午
542 hin nay 现今
543 nng
544 khiêu vũ 跳舞/舞蹈
545 động cơ 电机/发动机
546 v trí 位置
547 cánh tay 手臂
548 rng
549 bum
550 tài liu 材料
551 phn
552 rng
553 ngi
554 cuc đua 比赛
555 ca s 窗户
556 ca hàng 店铺
557 mùa hè 夏季
558 đào to 栽培/造就
559 ng
560 chng minh 证明
561 đơn độc 孤独
562
563 tp th dc 体育操
564 tường
565 bt
566 坐骑
567 希望
568 bu tri 天空
569 hi đồng qun tr 董事会
570 nim vui 欢乐
571 mùa đông 冬季
572 周六
573 bng văn bn 书面
574 hoang dã 荒野
575 c
576 保持
577 kính
578 c
579
580 工作
581 cnh 边缘
582 du hiu 标志/代号
583 ln
584 过去
585 mm
586 vui v 欢喜
587 sáng 上午
588 khí
589 thi tiết 时节/天气
590 tháng
591 triu 百万
592 chu
593 kết thúc 结束
594 hnh phúc 幸福
595 hy vng 希望
596 hoa
597 mc 穿
598 l 反常
599 ra đi 流失/出发
600 thương mi 贸易
601 giai điu 旋律
602 chuyến đi 行程
603 văn phòng 办公室
604 nhn 接收
605 hàng
606 ming
607 确切
608 biu tượng 符号 biu tưng mt cưi 笑容符, 表情符号
609 chết
610 至少
611 rc ri 麻烦
612 hét lên 呐喊
613 tr
614 đã viết 已写
615 ht ging 种子
616
617 tham gia 参加
618 đề ngh 倡议
619 sch
620 ngh 休(息)
621 ph n 妇女
622 sân
623 tăng
624 xu
625 đòn
626 du
627 máu
628 chm 雕/刻
629 长大
630 phn trăm 百分比
631 trn 混合
632 đội 戴/队
633 dây 线
634 chi phí 经费
635 thua
636 nâu 褐/棕色
637 穿
638 vườn
639 等于
640 gi 发送
641 选择
642 下跌
643 phù hp vi 适合
644 chy
645 công bng 公平
646 ngân hàng 银行
647 thu thp 收集
648 lưu
649 kim soát 控制
650 s thp phân 十进制
651 tai
652 其他
653 khá 相当
654 đã phá v 已突破?
655
656 trung
657 giết
658 con trai 儿子
659 h
660 thi đim 时点
661 quy mô 规模
662
663 mùa xuân 春季
664 quan sát 观察
665 con
666 thng
667 ph âm 辅音
668 quc gia 国家
669 t đin 词典
670 sưa
671 tc độ 速度
672 phương pháp 方法
673 cơ quan 机关/器官
674 tr (支)付
675 tui /年龄
676 部分
677 váy
678 đin toán đám mây 云计算
679 bt ng 意外
680 yên tĩnh 安静
681
682 微小
683 lên cao 提高
684 mát m 凉快
685 thiết kế 设计
686 người nghèo 穷人
687 rt nhiu 很多
688 thí nghim 试验
689 底部
690 关键
691 st
692 đơn
693 thanh 声/清
694 phng
695 hai mươi 二十
696 da
697 n cười 微笑
698 nếp 褶皱
699 l 孔/洞
700 nhy nhy múa跳舞
701 小/年幼
702 tám 八(捌)
703 làng
704 đáp ng 答应
705 gc
706 mua
707 nâng cao 提高
708 解决
709 kim loi 金属
710 liu
711 đẩy
712 by ngày th by星期六
713 đon
714 th ba 第三/星期二
715 có trách nhim 有责任
716 được t chc 组织
717 lông
718 mô t 描述
719 nu ăn 做饭/烹饪
720 sàn 地板
721 无论是
722 kết qu 结果
723
724 đồi 丘陵/小山
725 an toàn 安全
726 mèo
727 thế k 世纪
728 xem xét 参观?
729 类型
730 pháp lut 法律
731 bit 比特(信息技术的最基本存储单元,1字节Byte=8比特 bit)
732 b bin 海岸
733 bn sao 副本
734 cm t 短语
735 im lng 沉默
736
737 cát
738 土壤
739 cun 卷/滚动
740 nhit độ 温度
741 ngón tay 手指
742 ngành công nghip 行业
743 giá tr 价值
744 cuc chiến 战局
745 li nói di 谎言
746 đánh bi 打败
747 kích thích 激励
748 t nhiên 自然
749 查看
750 ý nghĩa 意义
751 vn
752 s không 不会
753 ghế
754 nguy him 危险
755 trái cây 水果
756 giàu
757 dày
758 người lính 士兵
759 quá trình 过程
760 hot động 活动
761 thc hành 实行
762 riêng bit 专门/特别
763 khó khăn 困难
764 bác sĩ 医生
765 xin vui lòng
766 bo v 保卫
767 trưa 中午
768 cây trng 作物
769 hin đại 现代
770 yếu t 要素
771 nhn
772 sinh viên 学生
773 góc
774
775 cung cp 供给
776
777 xác định v trí 定位/测定位置
778 vòng
779 nhân vt 人物
780 côn trùng 昆虫
781
782
783 ch ra 指出
784 radio 电台
785 说话
786 nguyên t 原子
787 con người 人类
788 lch s 历史
789 hiu lc 效力/生效
790
791 mong đợi 期待
792 xương
793 đường st 铁路
794 tưởng tượng 想象
795 提供
796 đồng ý 同意
797 do đó 因此/从而
798 nh nhàng 温柔
799 người ph n 女人
800 đội trưởng 队长
801 đoán
802 cn thiết 必要
803 sc nét 锐利
804 cánh
805 to 创造/开创
806 hàng xóm 邻居
807 ra
808
809
810 đám đông 人群
811 ngô 玉米
812 so sánh 比较
813 bài thơ 诗篇
814 chui
815 chuông
816 ph thuc 附属
817 tht
818 chà
819 ng
820 ni tiếng 著名
921 đồng đô la 美元
822
823 s hãi 害怕
284 cnh
825 mng
826 tam giác 三角形
827 hành tinh 行星
828 nhanh
829 trưởng 长/首席
830 thuc địa 属地/殖民地
831 đồng h 时钟
832
833 cà vt 领带
834 nhp
835 主要
836 tươi
837 tìm kiếm 查询/搜索
838 发送
839 黄色
840 súng
841 允许
842 in
843
844 ti ch 现场
845 sa mc 沙漠
846 套装
847 hin ti 现在
848 thang máy 电梯 Khách sn
840 玫瑰
850 到达
851 ch
852 theo dõi 追踪
853
854 b
855 phân chia 分配
856 t 张/篇
857 cht
858 ng h 拥护
859 kết ni 连接
860 bài 牌/课
861 chi tiêu 支出/开支
862 hp âm 和弦
863 cht béo 脂肪
864 vui 欢/高兴/开心
865 ban đầu 本来/最初
866 chia s 分担
867 trm
868 爸爸
869 bánh mì 面包
870 phí
871 thích hp 适合
872 酒吧
873 报价
874 phân khúc 分节
875 nô l 奴隶
876 vt
877 ngay lp tc 立即
878 th trường 市场
879 mc độ 限度/程度
880 cư
881
882 thân yêu 亲爱
883 k thù 仇敌
884 tr li 回复
885 ly
886 发生
887 h tr 互助
888 bài phát biu 演讲/讲话
889 thiên nhiên 天然
890 phm vi 范围
891 hơi nước 蒸汽
892 chuyn động 转动
893 con đường 路径/道路
894 cht lng 液体
895 đăng nhp 登录
896 意思
897 thương
898 răng (牙)齿
899 v
900 c 脖/颈
901 oxy
902 đường
903 死亡
904 漂亮
905 k năng 技能
906
907 mùa
908 gii pháp 解决办法
909 nam châm 磁铁
910 bc
911 cm ơn 感谢
912 chi nhánh 分店/分支机构
913 trn đấu 比赛
914 hu t 后缀
915 đặc bit là 特别是
916 sung 无花果
917 s
918 to
919 em gái 妹妹
920 thép
921 tho lun 讨论
922 v phía trước 前进
923 tương t 相似
924 hướng dn 指引
925 kinh nghim 体验
926 得分
927 táo 苹果
928
929 带领
930 间距
931 áo 袄/外套
932 khi lượng (物理学)质量
933 th 卡/牌
934 ban nhc 乐队
935
936 trượt
937 giành chiến thng 赢得
938 mơ
939 bui ti 晚上
940 điu kin 条件
941 thc ăn chăn nuôi 饲料
942 công c 工具
943 tng s 总数
944 cơ bn 基本
945 mùi 气味
946 thung lũng
947 cũng không 也不
948
949 座椅
950 tiếp tc 继续/接着
951 khi
952 biu đồ 图表
953 mũ
954 bán
955 thành công 成功
956 công ty 公司
957
958 s kin 事件
959 特别
960 tha thun 协议
961 bơi 浮/游泳
962 hn
963 ngược li 相反/反而
964 v
965 giày
966 vai
967 lây lan 传播
968 sp xếp 安排
969 tri 寨/营
970 phát minh 发明
971 bông
972 sinh
973 xác định 确定
974 lít 升(容量单位)
975 chín 九/熟
976 xe ti 卡车
977 tiếng n 噪音
978 mc 幅度/限度/程度
979 cơ hi 机会
980 收集
981
982 căng ra 伸展
983 ném
984 ta sáng 闪耀
985 tài sn 财产
986 ct
987 phân t 分子
988 选择
989 sai
990 màu xám 灰色
991 lp li 重复
992 yêu cu 要求
993 广
994 chun b 准备
995 mui
996 mui 鼻子
997 s nhiu 复数
998 tc gin 愤怒
999 要求
1000 lc