中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
生活常用越南语
拓展知识
越南语生活常用词汇 |
吃晚餐 ăn tối |
朋友,同学,你bạn |
碗bát |
被,挨bị |
正常,平常binh thường |
谢谢cảm ơn |
上午,早上sáng |
玩chơi |
连;所有cả |
好;再见chào |
流感cảm cúm |
老爷爷;老奶奶cụ |
姐;你chị |
还未;尚未chưa |
老师;姑姑;阿姨cô |
一点;一会儿chút |
……吗?có…không? |
最近dạo này |
工作công việc |
久;长久lâu |
……的(表所属)của |
已经;了 đã |
去;乘坐 đi |
哪里 đâu |
那;那个;那里 đó |
都;皆 đều |
遇见gặp |
条 điều |
家庭gia đình |
同志 đồng chí |
保持;维护giữ gìn |
得;能够 được |
不错;较好khá |
什么gì |
不không |
今天hôm nay |
当……时;……的时候khi |
很rất |
联系liên lạc |
每一;所有的mội |
听nghe |
超市siêu thị |
记得nhớ |
米粉phở |
过qua |
很lắm |
到外面ra ngoại |
怎样ra sao |
所有tất cả |
健康;身体sức khỏe |
怎样thếnào |
跑步tập chạy |
算了;罢了thôi |
则;就thì |
好;不错tốt lành |
遗憾;可惜tiếc |
喝uống |
回;回家về |
仍;还vẫn |
高兴vui |
事;事情việc |
请允许xn phép |
这个cái này |
条;支cây |
笔bút |
那么thế |
也cũng |
那;那个;那边 đó |
个;件;台chiếc |
衣服 áo |
房子;楼房nhà |
图书馆thư viện |
彩门cổng chào |
那;那边;那个kia |
汽车ô-tô |
球bóng |
请;请求xin |
摩托车xe máy |
介绍giới thiệu |
朋友bạn |
向;对với |
哪国人người nước nào |
中国Trung Quốc |
韩国Hàn Quốc |
英国;英国的Anh |
允许cho phép |
好友;密友bạn thân |
先生;男子ông |
在哪儿工作làm ở đâu |
总经理giám đốc |
让;以便 để |
昨晚tôi qua |
久;长lâu |
才mới |
休息nghỉ |
宾馆khách sạn |
东方phương Đông |
将;将要sẽ |
自己tự |
多谢 cám ơn nhiều |
年năm |
这;今nay |
那边 đằng kia |
没关系;不用谢không cógì |
相见gặp nhau |
想;认为nghĩ |
公司công ty |
多少bao nhiêu |
现在bây giờ |
岁;岁数tuổi |
想起来nhớ |
相信tin |
了rồi |
高兴vui vẻ |
能;得到 được |
又;再lại |
也许;可能cólẽ |
当然tất nhiên |
餐bữa |
饭cơm |
一起;共同cùng |
业务员;工作人员chuyên viên |
最近;近来dạo này |
对 đúng |
健康;好khỏe |
谢谢cảm ơn |
还;仍vẫn |
想muốn |
认识làm quen |
刚刚 vừa |
转来;调来chuyển |
有什么需要có gì cần |
尽管cứ |
问hỏi |
男人đàn ông |
在ở |
我们chúng mình |
好;好心tử tế |
真的;太thật |
谁叫;谁说ai bảo |
自己;我;我们mình |
姐妹chị em |
知道biết |
麻烦làm phiền |
一会儿một chút |
说nói |
借机;趁机nhân thể |
自己mình |
副phó |
科;处phòng |
行政hành chính |
如果nếu |
需要cần |
帮助giúp |
就thì |
告诉bảo |
夫人;女士bà |
医药;药品dược phẩm |
有có |
事情việc |
运;转运chuyển |
(一批)货lô hàng |
件;箱kiện |
……吗?有……吗?做……吗?có…không? |
下午chiều |
派;派遣cho |
接;迎接đón |
旅途đi đường |
累;辛苦mệt |
提xách |
帮;帮助;帮忙hộ |
行李箱;旅行箱va-li |
机场;飞机场sân bay |
中心;市区;城里trung tâm |
公里cây số |
大概;大约khoảng |
城市thành phố |
民;民众dân |
超过;多于hơn |
百万triệu |
漂亮đẹp đẽ |
街道đường xá |
宽;宽敞rộng |
又;并且và |
干净sạch |
投入;投放bỏ |
钱;货币tiền |
建设xây dựng |
基础设施cư sở hạ tầng |
三个之一một trong ba |
宾馆;酒店;旅社khách sạn |
最nhất |
房间phòng |
洗澡tắm |
洗rửa |
一下một tí |
半nửa |
后;之后sau |
吃晚饭ăn tối |
到;到;来到đến |
晚上tối |
代表đại diện |
昨天hôm qua |
什么时候bao giờ |
睡ngủ |
香;好吃ngon |
安排sắp xếp |
周到chu đáo |
太;很;非常quá |
现在bây giờ |
简单介绍giới thiệu qua |
成立;建立thành lập |
与;在;进vào |
工人công nhân |
职员;干部viên chức |
总tổng |
面积diện tích |
平方米mét vuông |
专门chuyên |
生产sản xuất |
种;种类loại |
机器máy móc |
设备thiết bị |
服务phục vụ |
为;给cho |
行业ngành |
电điện |
想muốn |
了解tìm hiểu |
详细kỹ |
功能;作用công dụng |
技术参数thông số kỹ thuật |
告诉bảo |
给;送给;寄gửi |
秘书thư ký |
所有;全部tất cả |
彩页说明书catalog |
其中;里面trong đó |
全部;完全;完整đầy đủ |
现在bây giờ |
图片;相片ảnh |
请mời |
参观tham quan |
亲眼tận mắt |
看nhìn |
生产线dây chuyền sản xuất |
好的;同意nhất trí |
天气thời tiết |
可能có lẽ |
天气好trời tốt |
雪tuyết |
凉快mát |
雨天trời mưa |
暴风bão |
预报dự báo |
渔民ngư dân |
打渔đánh cá |
风gió |
变化thay đổi |
雾sương mù |
连续liên tục |
有时lúc |
阵雨mưa rào |
电视台đài |
低气压áp thấp |
登陆đổ bộ |
暴风雨dông |
好像dương như |
冷lạnh |
规律quy luật |
茂盛xanh tốt |
海岸bờ |
温度nhiệt độ |
听说nghe nói |
度độ |
东南đông nam |
降hạ |
晴天trời nắng |
可能khả năng |
时事;新闻thời sự |
注意đề ý |
出海ra khơi |
云mây |
级cấp |
能见度tầm nhìn |
看清楚xem kỹ |
阴râm |
不一定chưa chắc |
受chịu |
外海ngoài khơi |
湾vịnh |
Ăn trộm偷窃 |
Ăn hớt 揩油 |
Ăn mòn 腐蚀 |
Ăn chơi 吃喝玩乐 |
Ăn tiêu 开支 |
Ăn tiệc 赴宴 |
Ăn uống 饮食 |
Ăn xin 乞讨 |
Ăn sáng 吃早餐 |
Ăn thể 发誓 |
Ăn tiền 受贿 |
Ăn gian 欺骗 |
Ăn chắc 必胜 |
An bài 安排 |
An bang 安邦 |
An cư lạc nghiệp 安居乐业 |
An khang 安康 |
An nghỉ 安息 |
An nhàn 安逸 |
An ninh 安宁 |
An phận 安分 |
An táng 安葬 |
An tâm 安心 |
An thần 安神 |
Ba gai 蛮横 |
Ba chiều 三维 |
Ba bị 怪物,可怕的,无赖 |
Ba láp 胡乱 |
Ba lăng nhăng 没有道理 |
Ba lê 芭蕾舞 |
Ba lô 背包 |
Ba phải 模棱两可 |
Ba que 欺哄 |
Ba trợn 粗暴不讲理 |
bà chủ 女主人 |
bà con 乡亲们 |
bà cố 曾祖母 |
bà đỡ接生婆 |
bà mối 媒婆 |
bà ngoại 外婆 |
bà nhạc 岳母 |
bà nội 奶奶 |
bả 毒饵,诱惑 |
bả vai 肩膀 |
bá chủ 霸主 |
bá vương 霸王 |
bá quyền 霸权 |
Bàn 桌子 |
Bàn ăn 餐桌 |
Bàn bạc 商量 |
Bàn bi-a 台球桌 |
Bàn cãi 争辩 |
Bàn chà 拖把 |
Bàn chải 刷子 |
Bàn chân 脚掌 |
Bàn cờ 棋盘 |
Bàn định 商定 |
Bàn ghế 桌椅 |
Bàn giao 移交 |
Bàn là 熨斗 |
Bàn luận 讨论 |
Bàn phím 键盘 |
Bàn tán 讨论 |
Bàn tay 手掌 |
Bàn thạch 磐石 |
Bàn thờ 神台 |
Ban 疹子 |
Ban bien tập 编辑部 |
Ban bố 颁布 |
Ban chấp hành 执行委员会 |
Ban chuyên án 专案组 |
Ban công 阳台 |
Ban đầu 开始 |
Ban dêm 晚上 |
Ban giám đốc 经理部 |
Ban giám hiệu 校务委员会 |
Ban giám khảo 监考委员会 |
Ban hành 颁行 |
Ban khen 表扬 |
Ban ngày 白天 |
Ban ơn 施恩 |
Ban thưởng 赏赐 |
Ban tổ chức 组织部 |
Ban tối 班上 |
Bạc bẽo 忘恩负义 |
Bạc đãi 薄待 |
Bạc giả 假币 |
Bạc hà 薄荷 |
Bạc màu 贫瘠 |
Bạc mệnh 薄命 |
Bạc nghĩa 薄情 |
Bạc nhược 薄弱 |
Bạc phơ 苍白 |
Bạc tình 无情 |
Bài bản 文稿 |
Bài bạc 赌博 |
Bài ca 歌曲 |
Bài hát 歌曲 |
Bài học 课文 |
Bài khóa 课文 |
Bài làm 作业 |
Bài ngoại 排外 |
Bài tây 扑克 |
Bài tập 作业 |
Bài thơ 诗篇 |
Bài thuốc 药方 |
Bài tiết 排泄 |
Bảnh 漂亮 |
Bảnh bao 华丽,优雅 |
Bảnh chỏe 大模大样 |
Bánh bao 包子 |
Bánh chưng |
Bánh cuốn 卷筒粉 |
Bánh dày 糍粑 |
Bánh đậu xanh 绿豆糕 |
Bánh mì 面包 |
Bánh trôi 汤圆 |
Bánh xe 车轮 |
Bao cao su 避孕套 |
Bao cấp 包供 |
Bao che 包庇 |
Bao dung 包容 |
Bao giờ 什么时候 |
Bao gồm 包括 |
Bao la 广阔无垠 |
Bao lâu 多久 |
Bao lì xì 红包 |
Quốc ca 国歌 |
Quốc kỳ 国旗 |
Quốc huy 国徽 |
Quốc dân 国民 |
Quốc phòng 国防 |
Quốc hội 国会 |
Quốc gia 国家 |
Quốc phục 国服 |
Quốc vương 国王 |
Quốc thư 国书 |
Quốc tế 国际 |
Quy cách 规格 |
Quy định 规定 |
Quy hàng 归降 |
Quy kết 归结 |
Quy nạp 归纳 |
Quy trình 规程 |
Thanh bần 清贫 |
Thanh cao 清高 |
Thanh danh 声誉 |
Thanh đạm 清淡 |
Thanh điệu 声调 |
Thanh lịch 文雅 |
Thanh lí 清理 |
Thanh liêm 清廉 |
Thanh mảnh 秀气 |
Thanh nhã 清雅 |
Thanh niên 青年 |
Thanh thoát 洒脱 |
Thanh toán 清算 |
Thanh xuân 青春 |
Thanh tú 清秀 |
Thanh vắng 清静 |
Thanh trừ 清除 |
Thay đổi 改变 |
Thay lòng 变心 |
Thay lời 代言 |
Thay mặt 代表 |
Thay phiên 轮流 |
Thay thế 取代 |
Thay vì 代之为 |
Thăng bằng 平衡 |
Thăng cấp 升级 |
Thăng hoa 升华 |
Thăng chức 升职 |
Thăng thiên 升天 |
Thẳng băng 直线 |
Thẳng cánh 毫不留情地 |
Thẳng góc 垂直 |
Thẳng tính 直性子 |
Thắng cảnh 胜景 |
Thắng lợi 胜利 |
Thắng thế 占优势 |