中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
3000个越南语1
拓展知识
1 THIÊN:Trời  天:天
2 ĐỊA(地):Đất(土)  土地:土地
3 CỬ:Cất  选举:收藏
4 TỒN:Còn  存在:还有
5 TỬ:Con  子:孩子
6 TÔN:Cháu  孙:孙子
7 LỤC:Sáu  陆:六
8 TAM:Ba  TAM: 三
9 GIA:Nhà  家:家
10 QUỐC:Nước  国家:水
11 TIỀN:Trước  钱:前一次
12 HẬU:Sau  后:后
13 NGƯU:Trâu  牛:水牛
14 MÃ:Ngựa  代码:马
15 CỰ:Cựa  巨:巨:
16 NHA:Răng  NHA: 牙齿
17 VÔ:Chẳng  无:不
18 HỮU:Có  右:有
19 KHUYỂN:Chó  犬:狗
20 DƯƠNG:Dê  杨:山羊
21 QUY:Về  归:关于
22 TẨU:Chạy  走:跑步
23 BÁI:Lạy  拜:拜
24 QUỴ:Quỳ  跪地:
25 KHỨ:Đi  过去: 去
26 LAI:Lại  赖:再
27 NỮ:Gái  女性:女性:
28 NAM:Trai  男:贻贝
29 ĐÁI:Đai  戴:腰带
30 QUAN:Mũ  官:帽子
31 TÚC:Đủ  足部:足够
32 ĐA:Nhiều  多:多
33 ÁI:Yêu  爱:爱
34 TĂNG:Ghét   增加:讨厌
35 THỨC:Biết  意识:知道
36 TRI:Hay  TRI: 或
37 MỘC:Cây  木:树
38 CĂN:Rễ  根:根
39 DỊ:Dễ  异物:易
40 NAN:Khôn(khó)  NAN:坤(难)
41 CHỈ:Ngon  只有:美味
42 CAM:Ngọt  橙色:甜
43 TRỤ:Cột  支柱:柱子
44 LƯƠNG:Rường  工资:哟
45 SÀNG:Giường  筛子:床
46 TỊCH:Chiếu  席:投影
47 KHIẾM:Thiếu  缺陷:缺失
48 DƯ:Thừa  剩余:剩余
49 SỪ:Bừa  哔哩
50 CÚC:Cuốc  锄头:锄头
51 CHÚC:Đuốc  祝:火炬
52 ĐĂNG:Đèn  张贴: 灯
53 THĂNG:Lên  升:上升
54 GIÁNG:Xuống  降:下降
55 ĐIỀN:Ruộng  田地:田地
56 TRẠCH:Nhà  宅子:房子
57 LÃO:Già  老:老了
58 ĐỒNG:Trẻ  童:孩子
59 TƯỚC:Sẻ(chimSẻ)   剥离:麻雀(麻雀)
60 KÊ:Gà  小米:鸡
61 NGÃ:Ta  跌倒:我
62 THA:Khác(ngườikhác)  THA:其他(其他人)
63 BÁ:Bác  伯伯:叔叔
64 DI:Dì  DI: 阿姨
65 DIÊN:Chì  延:铅
66 TÍCH:Thiếc  滴:锡
67 DỊCH:Việc  翻译:工作
68 CÔNG:Công  公共:公共
69 HÀN:Lông  焊接:毛发
70 DỰC:Cánh  翼:翅膀
71 THÁNH:Thánh   圣:圣人
72 HIỀN:Hiền  贤:贤
73 TIÊN:Tiên  仙女:仙女
74 PHẬT:Bụt  佛:尘土飞扬
75 LẠO:Lụt  涟漪:洪水
76 TRIỀU:Triều  朝:朝
77 DIÊN:Diều  延:风筝
78 PHƯỢNG:Phượng  凤:凤
79 TRƯỢNG:Trượng  杖:杖
80 TẦM:Tầm  范围: 范围
81 BÀN:Mâm  桌子:盘子
82 TRẢN:Chén  支付:杯子
83 KIỂN:Kén   茧:茧
84 TY:Tơ  TY: 丝
85 MAI:Mơ  梅:梦
86 LÝ:Mận  李:李子
87 TỬ:Cặn  子:残留物
88 THANH:Trong  酒吧:在
89 HUNG:Lòng  凶:心
90 ỨC:Ngực  胸腔:胸部
91 MẶC:Mực  穿: 墨水
92 CHU:Son  朱:桑
93 KIỀU:Non  乔:非
94 THỤC:Chín  蜀:九
95 THẬN:Ghín  肾脏:叽叽
96 LIÊM:Ngay  廉:立即
97 TỬ:Tây  子:西
98 MỘ:Mến  坟墓: 亲爱的
99 CHÍ:Đến  志:来
100 HỒI:Về  回:关于
101 HƯƠNG:Quê  家乡:家乡
102 THỊ:Chợ  市场: 市场
103 PHỤ:Vợ  附:妻子
104 PHU:Chồng  夫:丈夫
105 NỘI:Trong  内幕:在
106 TRUNG:Giữa  中:中间
107 MÔN:Cửa  科目:门
108 ỐC:Nhà  蜗牛:家
109 ANH:Hoa  英媒:花
110 ĐẾ:Rễ  底座:根
111 PHỈ:Hẹ  菲:韭菜
112 THÔNG:Hành  通行:行
113 THƯƠNG:Xanh  商:绿色
114 BẠCH:Trắng  白:白色
115 KHỔ:Đắng  苦:苦
116 TOAN:Chua  TOAN: 酸
117 SÔ:Ngựa  河流:马
118 GIÁ:xegiá  价格: 汽车价格
119 THẠCH:Đá  果冻:石头
120 KIM:Vàng  金:黄金
121 CÙ:Đường  瞿骊
122 HẠNG:Ngõ  类别: 胡同
123 ĐẠC:Mõ  钓:枪口
124 CHUNG:Chuông  钟:钟声
125 PHƯƠNG:Vuông  方:方: 方
126 TRỰC:Thẳng  值班:直
127 TRÁC:Đẳng  卓:等
128 HÀM:Hòm  函数: 箱子
129 KHUY:Dòm  扣子:探测
130 SÁT:xét  杀:考虑
131 MIỆN:Lét  冠冕:莱特
132 CHIÊM:Xem  詹:查看
133 MUỘI:Em  妹妹:我
134 TỶ :Chị  姐姐:姐姐
135 THỊ:Thị  市场: 市场
136 ĐÀO:Điều  桃子:事情
137 CÂN:Rìu  秤:斧头
138 PHỦ:Búa  府: 锤子
139 CỐC:Lúa  谷:水稻
140 MA:Vừng  马:芝麻
141 KHƯƠNG:Gừng  姜:生姜
142 GIỚI:Cải  性别:财富
143 THỊ:Phải  市场:必须
144 PHI:Chăng  PHI: 是的
145 DUẪN:Măng  尹:竹笋
146 NHA:Mống  NHA:
147 CỔ:Trống  颈部:鼓
148 CHINH:Chiêng  征程:锣
149 KHUYNH:Nghiêng  倾:倾斜
150 NGƯỠNG:Ngửa  阈值: 仰瞻
151 BÁN:Nửa  销售:半
152 SONG:Đôi  宋:双
153 NHĨ:Mồi  耳:诱饵
154 LUÂN:Chỉ  伦:仅
155 HẦU:Khỉ  猴子:猴子
156 HỔ:Hùm  老虎:龙
157 ĐÀM:Chum  谈:春
158 CỮU:Cối  月子:迫
159 MỘ:Tối  坟墓:黑暗
160 TRIÊU:Mai  朝:梅
161 TRƯỜNG:Dài  学校:长
162 ĐOẢN:Ngắn  短线:短线
163 XÀ:Rắn  蛇:蛇
164 TƯỢNG:Voi  雕像:大象
165 VỊ:Ngôi  味道 :王位
166 GIAI:Thứ  佳:第二
167 CỨ:Cứ  答:继续
168 Y:y  Y:y
169 QUỲ:RauQuỳ  跪:蔬菜葵
170 HOẮC:RauHoắc  霍:霍蔬菜
171 CÁC:Gác  : 阁楼
172 LÂU:Lầu  楼:楼
173 THỊ:Chầu  市:
174 CA:Hát  CA:唱歌
175 PHIẾN:Quạt  片:风扇
176 DU:Dù  DU:伞
177 THU:MùaThu  秋天:秋天
178 HẠ:MùaHạ  夏:夏天
179 BĂNG:Giá  磁带:价格
180 VŨ:Mưa  雨:雨
181 TIỄN:Đưa  送行:送
182 NGHINH:Rước  沂游行
183 THUỶ:Nước  水:水
184 NÊ:Bùn  泥浆: 泥
185 KHỐI:Hòn  块:岛屿
186 ĐÔI:Đống  双:堆
187 KHIẾM:Súng  缺陷:枪支
188 LIÊN:Sen  连:森
189 DANH:Tên  名称: 名称
190 TÁNH:Họ  TT:他们
191 CẤU:Đó  结构:
192 THUYỀN:Nơm  船:蝴蝶结
193 PHẠN:Cơm  梵:米饭
194 TƯƠNG:Nướctương  酱油:酱油
195 XÍCH:Thước  链条:尺子
196 PHÂN:Phân  粪便:粪便
197 CÂN:Cân  称重:称重
198 ĐẨU:Đấu  斗:斗
199 HÙNG:Gấu  熊:熊
200 BÁO:Beo  报纸:贝奥
201 MIÊU:Mèo  猫:猫
202 THỬ:Chuột  尝试: 鼠标
203 TRÀNG:Ruột  肠:肠
204 BỐI:Lưng  贝:背部
205 LÂM:Rừng  林:森林
206 HẢI:Bể  海:水箱
207 TRÍ:Để  智:要
208 BÀI:Bày  文章:展示
209 CHÍNH:Ngay  主要:立即
210 TÀ:Vạy  邪:缸
211 THỊ:Cậy  市场:
212 KIỀU:Nhờ  乔:感谢
213 KỲ:Cờ  旗:旗帜
214 BÁC:Bạc  叔叔:银子
215 LÃN:Nhác  朗:哔哩
216 TRẮC:Nghiêng  问:倾斜
217 TRÌNH:Chiềng  提交: 清
218 THUYẾT:Nói  理论:说
219 HÔ:Gọi  呼: 呼叫
220 TRIỆU:Vời  百万: 伟大的
221 SÁI:Phơi  晾晒:
222 CHƯNG:Nấu  蒸:烹饪
223 DUỆ:Gấu(áo)  锐:熊(衬衫)
224 KHÂM:Tay(áo)  钦:手(衬衫)
225 PHÙNG:May  冯:缝纫
226 CHỨC:Dệt  职位: 编织
227 HÀI:Miệt  喜剧:霹雳
228 LÝ:Giày  李:鞋子
229 SƯ:Thầy  大师:老师
230 HỮU:Bạn  右:您:
231 HẠC:Cạn  鹤:浅
232 DẬT:Đầy  逸:满
233 MY:Mày  我:你
234 MỤC:Mắt  项目:眼睛
235 DIỆN:Mặt  面:面:
236 ĐẦU:Đầu  头: 头: 头
237 TU:Râu  TU: 胡须
238 PHÁT:Tóc  播放: 头发
239 THIỀM:Cóc  蟾蜍:
240 THIỆN:Lươn  善:鳗鱼
241 OÁN:Hờn  怨:
242 HUYÊN:Dứt  萱:结束
243 CHỨC:chức  职位:职位
244 QUAN:Quan  官:官
245 LAN:HoaLan  兰花:兰花
246 HUỆ:HoaHuệ  惠:百合
247 GIÁ:Mía  价格:甘蔗
248 DA:Dừa  DA: 椰子
249 QUA:Dưa  Qua: 甜瓜
250 LỆ:Vải  丽:布料
251 NGẢI:Ngải  艾:艾
252 BỒ:Bồ  蒲:蒲
253 MÃI:Mua  永远: 购买
254 MẠI:Bán  贸易:销售
255 VẠN:Vạn  万:万
256 THIÊN:Nghìn  千: 千
257 THƯỜNG:Đền  通常:寺庙
258 BÁO:Trả  报纸:支付
259 THUÝ:ChimTrả  翠:还鸟
260 ÂU:Cò  欧洲:鹳
261 LAO:Bò  劳:牛
262 THÁI:Rái  泰国:水獭
263 NGỐC:Dại  傻瓜:愚蠢
264 NGU:Ngây  愚:呆呆
265 THẰNG:Dây  男孩:电线
266 TUYẾN:Sợi  线:纤维
267 TÂN:Mới  新:新
268 CỬU:Lâu  九:楼
269 THÂM:Sâu  深:蠕虫
270 THIỂN:Cạn  浅:浅
271 KHOÁN:Khoán  证券:证券
272 BI:Bia  BI: 啤酒
273 BỈ:Kia  比利时:起亚
274 Y:Ấy  他:那
275 KIẾN:Thấy  蚂蚁:看到
276 QUAN:Xem  重要:查看
277 TU:Nem  TU: Nem
278 BÍNH:Bánh  丙:蛋糕
279 TỴ:Lánh  倩:俺
280 HỒI:Về  回:关于
281 PHIỆT:Bè  筏子:
282 TÙNG:Bụi  松:灰尘
283 PHỤ:Đội  子队:团队
284 ĐỀ:Cầm  主题:琴
285 NGOẠ:Nằm  精彩:躺着
286 XU:Rảo  徐:荐
287 HIẾU:Thảo  孝:草
288 TRUNG:Ngay  中:立即
289 THẦN:Ngày  神:日期
290 KHẮC:Khắc  雕刻:雕刻
291 BẮC:Bắc  北:北
292 NAM:Nam  男性:男性
293 CAM:Cam  橙色:橙色
294 QUẤT:Quýt  橘子:橘子
295 ÁP:Vịt  压力:鸭子
296 NGA:Ngan  俄罗斯:俄罗斯
297 CAN:Gan  CAN: 肝脏
298 ĐẢM:Mật  保证:机密
299 THẬN:Cật  肾脏:瘴
300 CÂN:Gân  秤:肌腱
301 CHỈ:Ngónchân  指:脚趾
302 QUĂNG:Cánhtay  扔:手臂
303 TỈNH:Tỉnh  省:省: 省
304 HÀM:Say  函数: 醉
305 QUYỀN:Tayquyền  权利:手
306 CHỦNG:gót  种:鞋跟
307 QUÝ:rối  季度:木偶
308 NGUYÊN:Đầu  元:头
309 PHÚ:Giàu  富:富有
310 ÂN:Thịnh  恩:盛
311 DÕNG:Mạnh  澎湃:强
312 LƯƠNG:Lành  工资:好
313 HUYNH:Anh  英媒:你
314 TẨU:Chịdâu  嫂子:嫂子
315 CHÍ:chí  志:志
316 TRUNG:Lòng  中:心
317 LONG:Rồng  龙:龙
318 LÝ:Cágáy  李:鲤鱼
319 KỲ:Cây  期:树
320 BẠNG:Trai  朋友:贻贝
321 KIÊN:Vai  坚:肩
322 NGẠCH:Trán  配额:额头
323 QUÁN:Quán  酒吧:酒吧
324 KIỀU:Cầu  桥:桥梁
325 TANG:Dâu  唐:桑
326 NẠI:Mít  奈: 蜜饯
327 NHỤC:Thịt  肉:肉
328 BÌ:Da  皮: Da
329 GIA:cà  家:茄子
330 TÁO:Táo  苹果:苹果
331 Y:Áo  Y:奥地利
332 LÃNH:Tràng  冷:场
333 HOÀNG:Vàng  黄:黄金
334 XÍCH:Đỏ  链条:红色
335 THẢO:Cỏ  草:草
336 BÌNH:Bèo  平:哔
337 DI:Cánheo  DI: 鲶鱼
338 LỄ:cáchuối  仪式:香蕉鱼
339 DIÊM:Muối  火柴:盐
340 THÁI:Rau  泰国:蔬菜
341 LANG:Cau  朗:槟
342 TỬU:rượu  酒类:酒类
343 ĐỊCH:Sáo  敌人:长笛
344 SINH:Sênh  出生:笙
345 KHA:Anh  柯:你
346 THÚC:Chú  叔叔:叔叔
347 NHŨ:vú  乳房:乳房
348 THẦN:Môi  神:嘴唇
349 HOÀN:CáTrôi  环:漂流鱼
350 TỨC:CáDiếc  即:鲶鱼
351 BÍCH:Biếc  碧:碧
352 HUYỀN:Đen  玄:黑色
353 THẦM:Tin  秘密:新闻
354 THƯỞNG:Thưởng  奖励:奖励
355 TRƯỚNG:Trướng  帐:帐
356 DUY:Màn  维:幕后
357 LOAN:Loan  栾:
358 HẠC:Hạc  鹤:鹤
359 ĐỈNH:Vạc  顶部:鼎
360 OA:Nồi  OA :锅
361 XUY:Xôi  薛:糯米饭
362 CHỬ:Nấu  谩骂:烹饪
363 XÚ:Xấu  XÚ: 坏
364 TIÊN:Tươi  仙女:新鲜
365 TIẾU:Cười  笑:笑
366 SÂN:Giận  球场:愤怒
367 SẮT:Rận  铁:虱
368 DĂNG:Ruồi  竹笋:苍蝇
369 ĐẠI:Đồimồi  代:诱饵山
370 NGUYÊN:congiải  原文:奖品
371 BỐ:Vải  爸爸:布料
372 LA:The  LA:
373 THIỀN:Ve  冥想:虱子
374 SUẤT:Dế  率: 蟋
375 LIỄM:Khế  廖:杨桃
376 CHANH:Chanh  柠檬:柠檬
377 CANH:Canh  汤:汤
378 CHÚC:Cháo  祝:粥
379 THƯỢC:gáo  芍:芍
380 LƯ:Lò  炉子:炉子
381 ĐỘ:Đò  度: 渡船
382 TÂN:Bến  新:码头
383 NGHỊ:Kiến  建议:蚂蚁
384 PHONG: Ong  封: 蜜蜂
385 HÀ:Sông  河:河流
386 LÃNH:Núi  冷:山
387 CHẨM:Gối  枕:枕
388 CÂN:Khăn  秤:毛巾
389 KHÂM:Chăn  钦:毯子
390 NHỤC:Nệm  肉:床垫
391 THẨM:Thím  审:婶婶
392 CÔ:Cô  她:你
393 QUYỆT:Cárô  鲈鱼:鲈鱼
394 THÌ:Cácháy  那么:烧鱼
395 ĐỂ:Đáy  到: 底部
396 NGÂN:Ngần  银:犹豫不一
397 QUÂN:quân  军队:军队
398 CHÚNG:Chúng  他们:他们
399 SÚNG:Súng  枪:枪
400 KỲ:Cờ  旗:旗帜
401 SƠ:Sơ  初:初
402 CỰU:Cũ  前:老
403 VŨ:Vũ  舞蹈:舞蹈
404 VĂN:Văn  文:文:文
405 DÂN:Dân  民:民:
406 XÃ:Xã  乡:乡:乡
407 ĐẠI:Cả  代表:全
408 TÔN:Cao  孙:高
409 TRÌ:Ao  池:池塘
410 TỈNH:Giếng  省:井
411 KHẨU:Miệng  口:口
412 DI:Cằm  DI: 下巴
413 TÀM:Tằm  蚕:蚕
414 DÕNG:Nhộng  蛹: 蛹
415 TỐC:Chống  速度:反
416 TRÌ:Chầy  池:ch
417 VÂN:Mây  云:云
418 HOẢ:Lửa  火:火
419 THẦN:Chửa  神:蜈
420 DỤC:Nuôi  教育:喂养
421 VĨ:Đuôi  伟:尾巴
422 LÂN:Vẩy  鳞:鳞
423 HUY:Vẫy  辉:挥舞
424 CHẤP:Cầm  执教:琴
425 NIÊN:Năm  年:年份:
426 NGUYỆT:Tháng  月:月
427 MINH:Sáng  明:早上
428 TÍN:Tin  信:新闻
429 ẤN:In  打印:打印
430 THUYÊN:Cắt(khắc)  镌刻:切割(雕刻)
431 VẬT:Vật  物品:物品
432 NHƠN:Người  仁:人
433 HY:Chơi  HY: 玩
434 HÍ:Cợt  戏:戏曲
435 CƠ:Chốt  基:锁定
436 PHU:Chày  夫:哔
437 TÁ: Vay  佐:贷款
438 HOÀN:Trả  退款:付款
439 GIÃ:Giã  挣扎:挣扎
440 MÀNH:Mành  膜:膜
441 VU:Quanh  VU:周围
442 KÍNH:Tắt  玻璃:关闭
443 THIẾT:Cắt  设备:切割
444 THA:Mài  THA: 磨
445 VU:Khoai  VU:土豆
446 ĐẬU:Đậu  豆类:豆类
447 LĂNG:CủẤu  凌:幼崽
448 THỊ:Tráihồng  柿子: 柿子
449 CUNG:Cung  弓:弓
450 NỖ:cáinỏ  努力:弩
451 PHỦ:Chõ  府:
452 ĐANG:Cáixanh  正在:绿色
453 CHI:Cành  CHI:树枝
454 DIỆP:Lá  叶:叶子
455 TOẢ:Khoá  闸门:锁
456 KIỀM:Kiềm  碱:碱
457 NHU:Mềm  柔性:软
458 KÍNH:Cứng  玻璃:硬
459 LẬP:Đứng  立:站立
460 HÀNH:Đi  行:走
461 UY:Uy  威:威
462 ĐỨC:Đức  德国:德国
463 CẤP:Bực  级别: 愤怒
464 GIAI:Thềm  佳:台阶
465 GIA:Thêm  家庭:添加
466 GIẢM:Bớt  减少:减少
467 HƯỚC:Cợt  HH:嘲弄
468 THÀNH:Tin  成:新闻
469 DỰ:Khen  预表: 赞美
470 DAO:Ngợi  DAO:
471 QUÁN:Tưới  酒吧:灌溉
472 BÍNH:Soi  丙:Soi
473 THẦN:Tôi  神:我
474 CHỦ:Chúa  主:主
475 VŨ:Múa  舞蹈:舞蹈
476 PHI:Bay  飞:飞行
477 TRINH:Ngay  TRINH:立即
478 TĨNH:Lặng  静态:安静
479 XƯNG:Tặng  称:捐赠
480 THÀNH:Nên  成:应该
481 VONG:Quên  忘却:忘记
482 KÝ:Nhớ  签名:记住
483 THÊ:Vợ  妻子:妻子
484 THIẾP:Hầu  标签: 侯
485 BÀO:Bầu  葫芦:
486 ỦNG:Ống  支持: 管
487 TÍCH:Xươngsống  滴答:脊椎
488 XOANG:Lòng  鼻窦:心
489 HƯ:Không  虚:不
490 THỰC:Thật  真实:真实
491 THIẾT:Sắt  铁:铁
492 ĐỒNG:Đồng  铜:铜
493 ĐÔNG:Đông  东方:东方
494 SÓC:Bắc  松鼠:北
495 TRẮC:Trắc  测量:测量
496 BÌNH:Bằng  平:平
497 BẤT:Chăng  不:是的
498 DA:Vậy  DA:
499 DƯỢC:Nhảy  药学:跳跃
500 TIỀM:Chìm  潜入:下沉
501 CHÂM:Kim  针:针
502 NHẬN:Nhọn  接收:尖
503 TOÀN:Trọn  全: 全
504 TỊNH:Đều  净:均匀
505 ĐÀI:Rêu  电台:苔藓
506 CẤU:Bụi(nhơ)  结构:灰尘(污点)
507 VỊNH:Lội  海湾:涉水
508 THOAN:Trôi  漂移: 漂移
509 XUY:Xôi  薛:糯米饭
510 MỄ:Gạo  米:大米
511 HỒ:Cáo  湖:狐狸
512 LỘC:Hươu  鹿:鹿
513 HOÀI:Cưumang  淮:鸠鸠
514 HIỆP:Cắp  侠:偷
515 ỦNG:Lấp  支持: 填充
516 LƯU:Trôi  保存:漂移
517 CHUỲ:Dùi  C荧:荧
518 TRƯỢNG :Gậy  杖:棍子
519 BÔN:Chậy  奔驰:铿锵
520 VÃNG:Qua  过去: 通过
521 VIỄN:Xa  远:远方
522 HỒNG:Cả(lớn)  粉红色:两个(大)
523 CHÁ:Chả  火灾:没有
524 TRÀ:Chè  茶:茶
525 NGHỆ:Nghề  艺术:职业
526 TÀI:Của  财经:财经:
527 TRỢ:Đũa  辅助:筷子
528 CHUỶ:Môi(cáivá)  朱:嘴唇(补丁)
529 KHÔI:Vội  魁:匆忙
530 PHẤN:Phấn  粉笔:粉笔
531 HÀM:Mặn  涵:咸
532 LẠT:Cay  辣:辣
533 DOANH:Đầy  企业:满
534 PHẠP:Thiếu  杂志:缺乏
535 BÀO:Áo  细胞:奥地利
536 BỊ:Chăn  被子:毯子
537 ĐÌNH:Sân  亭子:庭院
538 KHUYẾT:Cửa  缺陷:门
539 DỰNG:Chửa  立:哔
540 THAI:Thai  怀孕:怀孕
541 CAI:Cai  蔡:蔡
542 KẾ:Kể  继:讲述
543 TẾ:Rể  祭:女婿
544 HÔN:Dâu  接吻:新娘
545 CÚ:Câu  句:句子
546 THƠ:Sách  诗歌:书籍
547 ĐỔ:Vách  倾倒:墙壁
548 TƯỜNG:Tường  墙:墙
549 PHƯỜNG:Phường  病房:坊
550 PHỐ:Phố  街道:街道
551 BỘ:Bộ  部:部:
552 PHIÊN:Phiên  会话:会话
553 QUYỀN:Quyền  权利:权利
554 TƯỚC:Tước  剥离:爵
555 ĐẮC:Được  得:可以
556 VI:Làm  六:做
557 THAM:Tham  参:贪婪
558 DỤC:Muốn  欲:想
559 QUYỂN:Cuốn  卷:卷
560 TRƯƠNG:Trươngra  张:张出来
561 SƯƠNG:Sương  露水:露水
562 THỬ:Nắng  试想:阳光明媚
563 HẠO:Sángtrắng  浩:白亮
564 HINH:Thơm  馨:芳香
565 CHIÊM:Rơm  詹:稻草
566 LẠP:Hạt  拉:坚果
567 LƯƠNG:Mát  工资:凉爽
568 BÃO:No  风暴:不
569 KHỐ:Kho  库:仓库
570 QUÂN:Vựa  军队:库
571 HÁN:Đứa  汉:孩子
572 LANG:Chàng  LANG:你
573 HOÀNH:Ngang  横:横向
574 KHOÁT:Rộng  摆道:宽
575 BA:Sóng  三:波浪
576 HƯỞNG:Vang  享受: 响
577 THÊ:Thang  梯:梯子
578 KỶ:Ghế  纪:椅子
579 MẪU:Mẹ  样本:母亲
580 NHI:Con  儿科:孩子
581 VIÊN:Tròn  记者:圆
582 NHUỆ:Nhọn  锐利:尖
583 SOẠN:Dọn  编辑:清理
584 THU:Thâu  收集:荀
585 CHÂU:Châu  州: 州
586 HUYỆN:Huyện  县:县
587 TỤNG:Kiện  颂:起诉
588 MINH:Kêu  明:叫
589 TÙNG:Theo  董:根据
590 SỬ:Khiến  史:使
591 MIỆN:Mũmiện  冠冕:皇冠
592 TRÂM:Câytrâm  簪子:簪子
593 ĐẢO:Đâm  岛屿:刺伤
594 ĐÀO:Đãi  桃子:服务
595 THÁI:Sảy  泰国:疙
596 NGHIÊN:Nghiền  研究:研磨
597 LIÊN:Liền  连:连
598 TỤC:Nối  续:连接
599 ĐOAN:Mối  端:白蚁
600 PHÁI:Dòng  派系:行
601 LUNG:Lồng  LUNG:笼子
602 QUỸ:Sọt  基金:筐
603 ĐỐ:Mọt  谜题:小虫
604 TRÙNG:Sâu  虫:蠕虫
605 CÚ:Câu  句:句子
606 ĐIỂM:Chấm  分数:点
607 THỐ:Giấm  茯苓:醋
608 DU:Dầu  DU:石油
609 PHÙ:Trầu  水肿:槟
610 TOÁN:Tỏi  数学:大蒜
611 KHOÁI:Gỏi  快感: 快
612 HÀ:Tôm  哈: 虾
613 KIÊM:Gồm  兼:包括
614 PHỔ:Khắp  普鲁士:
615 HẠ:Thấp  下:低
616 CAO:Cao  高: 高
617 CAO:Sào  高:巢
618 ĐÀ:Lái  动力:驾驶
619 TRẠI:Trại  营地:营地
620 THÔN:Thôn  村庄:村庄
621 NỘN:Non  嫩:非
622 KHỐNG:Dại  控制:狂野
623 PHÁI:Phái  派:派
624 TÔNG:Dòng  宗: 线
625 TÀI:Trồng  财经:种植
626 NGẢI:Cắt  艾伊:切割
627 SẮC:Gặt  颜色:收获
628 ƯU:Cày  优点:犁
629 TÍCH:Gầy  滴答作:瘦
630 PHÌ:Béo  肥胖:肥胖
631 XẢO:Khéo  巧:巧:
632 TINH:Ròng  星:净
633 PHÙNG:HọPhùng  冯:冯姓
634 MẠNH:HọMạnh  孟姓:姓孟
635 TÍNH:Gộp  计算:汇总
636 LƯỢNG:Tin  数量: 新闻
637 KIÊN:Bền  坚:耐用
638 XÁC:Thật  尸体:真实
639 TẤT:Ắt  袜子:必
640 TU:Tua  TU: 图
641 TỰ:Chùa  寺:寺
642 BƯU:Dịch  邮政:翻译
643 BÍCH:NgọcBích  碧:玉璧
644 CƠ:SaoCơ  肌肉:肌肉星
645 ĐÊ:Bờ  堤坝:海岸
646 CẢNH:Cõi  场景:领域
647 VẤN:Hỏi  问:问: 问
648 THIẾT:Bày  铁:展示
649 THƯ:Lầy  信:泥泞
650 TÁO:Ráo  苹果:晾干
651 THƯƠNG:Giáo  商:教
652 KIẾM:Gươm  剑:剑
653 LIÊM:Liềm  廉:镰刀
654 TRỬU:Chổi  图:扫帚
655 QUỸ:Cũi(hòm)  基金:婴儿床(箱子)
656 SƯƠNG:Rương  露水:箱子
657 HƯƠNG:Hương  香:香
658 LẠP:Sáp  拉:蜡
659 THÁP:Tháp  塔:塔
660 ĐÌNH:Đình  亭:亭子
661 KHU:Mình  区:我
662 MẠO:Mặt  外观:面部
663 MẬT:Nhặt  胆汁:拾取
664 SƠ:Thưa  初:主席
665 ÁN:Trưa  案件:中午
666 THẦN:Sớm  神:早期
667 CẢM:Cám  感觉:麸皮
668 PHU:Tin  夫夫:新闻
669 BỘC:Min(tôi)  闵(我)
670 TÊ:Đứa  麻:孩子
671 TÍCH:Chứa  滴滴:包含
672 SUNG:Đầy  宋:满满
673 HẬU:Dầy  后: 厚
674 KHINH:Nhẹ  轻度: 轻
675 THẾ:Thế  那么:那么
676 TÀI:Tài  财经:财经
677 ĐÀI:Đài  电台:电台
678 MIỄU:Miễu  哔哩
679 KIỆU:Kiệu  轿子:轿子
680 TRI:Xe  TRI: 车辆
681 THÍNH:Nghe  听力:听力
682 ĐỔ:Thấy  倒:看到
683 THỦ:Lấy  手:获取
684 BAN:Ban  委员会:董事会
685 TỪ:Khoan  来自: 钻
686 CẤP:Kíp  级别:
687 TƯ:Níp  私人: 尼普
688 ĐAN:Giai  丹:佳
689 CỨC:Gai  枭:盖
690 NHÂN:Hạt  核:核
691 ĐẠM:Lạt  蛋白质: 呛
692 NÙNG:Nồng  澎湃
693 ƯỚC:Mong  愿望:希望
694 TƯỞNG:Nhớ  纪念:记住
695 TRÁI:Nợ  左:债务
696 DUYÊN:Duyên  缘:缘
697 NGHIỄN:Nghiên  讴谣:研学
698 TIÊN:Giấy  仙女:纸张
699 GIÃ:Vậy  哟:那
700 TAI!Thay  耳朵!替换
701 HẠNH:May  杏:缝纫
702 KHAM:Khá  哈姆:相当
703 QUYỀN:Má  权利:脸颊
704 NHĨ:Tai  耳:耳朵
705 THUỲ:Ai  黄:谁
706 MỖ:Mỗ  某:某某
707 SÀO:Tổ  巢:巢
708 CỐC:Hang  杯:洞穴
709 ANG:Nồirang  安:锅
710 BỒN:Chậu  浴缸:盆
711 CỰU:Cậu  前:你
712 DA:Ông(cha)  DA: 先生 (父亲)
713 XUYÊN:Sông  川:河流
714 NHẠC:Núi  音乐:山
715 NGÔN:Nói  语言:说话
716 TÁC:Làm  作文: 做
717 LAM:Chàm  LAM: 靛蓝
718 UẤT:Nghệ  乌:姜
719 BỄ:Vếđùi  瞿骊:大腿
720 YÊU:Lưng  爱:背部
721 GIÁC:Sừng  角:角
722 ĐỀ:Móng  标题:指甲
723 ẢNH:Bóng  照片:球
724 HÌNH:Hình  图:图
725 KINH:Kinh  经:经
726 SỬ:Sử  史:史
727 THỦ:Giữ  守:保持
728 DU:Chơi  DU: 玩
729 CHIÊU:Vời  招数: 精彩
730 TỰU:Tới  哟:来
731 CẢI:Đổi  财富:兑换
732 DI:Dời  迁移: 搬迁
733 TRUỴ:Rơi  TRU:跌倒
734 ĐIÊN:Ngã  疯狂:跌倒
735 KÝ:Đã  签名:
736 TẰNG:Từng  曾:曾:
737 HỶ:Mừng  喜:恭喜
738 GIA:Tốt  家庭:好
739 NGHIỄNG:Đồngcốt  广袤:铜骨
740 VU:Thầymo  VU:莫老师
741 KHUẤT:Cốt  屈:骨
742 THÂN:Duỗi  身体:伸展
743 TUẾ:Tuổi  年龄:年龄
744 THÌ:Giờ  现在:
745 TINH:Cờ  星:旗帜
746 TẢN:Tán  散:散
747 HY:Hơnhớn  HY: 比快乐
748 XÁN:Rỡràng  灿:灿烂
749 THANG:VuaThang  汤:汤王
750 VŨ:VuaVũ  武:武王
751 PHỦ:Phủ  府:府
752 CUNG:Cung  弓:弓
753 ĐÔNG:MùaĐông  冬天:冬天
754 LẠP:ThángChạp  腊月:腊月
755 HỢP:Hạp  合: 锄
756 LY:Lìa  LY: 离开
757 MÊ:Mê  迷:迷
758 NGỘ:Biết  悟:知道
759 CẨM:Vóc  锦:身材
760 SA:The  SA:
761 PHÚ:Che  富: 盖
762 BAO:Bọc  包:包装
763 NGUNG:Góc  哔哩
764 BỆ:Hè  基座: 夏天
765 LUÂN:Bánhxe  轮子: 车轮
766 TỨ:Ngựa  四:马
767 THƯƠNG:Vựa  商:浙商
768 THẢNG:Kho  地毯:仓库
769 NHO:ĐạoNho  葡萄:儒道
770 THÍCH:ĐạoPhật  喜欢:佛教
771 MIẾN:Bột  缅甸:粉末
772 DI:Đường  DI: 糖
773 QUÝ:Sang  季:桑
774 BẦN:Khó  贫穷:困难
775 TÔN:Lọ  孙:罐子
776 ÁN:Yên  判决:日元
777 BIÊN:Biên  边: 边
778 TẢ:Chép  左:抄写
779 GIÁP:Mép  盔甲:边缘
780 TAI:Mang  耳朵: 携带
781 NƯƠNG:Nàng  娘:她
782 ẨU:Mụ  哟:妈妈
783 MÃO:Mũ  卯:帽子
784 THAO:Thao  体育:韬
785 NHẬP:Vào  输入: 进入
786 CƯ:ở  居住:入住
787 CAO:Mỡ  高:脂肪
788 CỐT:Xương  骨:骨骼
789 TƯỜNG:Tường  墙:墙
790 LƯỢC:Lược  梳子:梳子
791 BỘ:Bước  步步:步骤
792 CHI:Đi  奇:去
793 THI:Thi  考试:考试
794 LỄ:Lễ  仪式:仪式
795 DO:Bởi  DO: 由
796 PHÁT:Ra  播放: 输出
797 ĐƯỜNG:Nhà  道路:家
798 HỘ:Cửa  户口:门
799 SỞ:Thửa  部门:地块
800 Ư: Chưng  嗯:蒸
801 BỔNG:Bưng  棒:端
802 TÊ:Dẫy  TÊ:
803 PHẢ:Sảy  谱:疙瘩
804 THUNG:Đâm  谷:刺伤
805 Á:Câm  亚:哑巴
806 LUNG:Điếc  隆:聋哑
807 TÍCH:tiếc  滴滴:遗憾
808 CƠ:Chê  姬:嫌弃
809 ĐÊ:Dê  堤坝:山羊
810 CẨU:Chó  狗:狗
811 TỘC:Họ  族:姓氏
812 LƯ:Làng  卢:村庄
813 ĐƯỜNG:CâyĐường  糖:糖树
814 LỆ:CâyLệ  丽树:丽树
815 QUẾ:CâyQuế  肉桂:桂树
816 ĐỒNG:CâyVông  铜:无花果
817 ĐỘC:Sông  有毒:河流
818 SƠN:Núi  油漆:山
819  鞍:烟。
820 VỤ:Mù  事件:失明
821 NGÔ:NướcNgô  玉米:玉米国
822 SỞ:NướcSở  部:楚国
823 TẢI:Chở  下载: 载荷
824 ĐÀI:Khiêng  电台:扛
825 LINH:Thiêng  灵:神圣
826 ỨNG:Ứng  应答:应
827 HỨNG:Hứng  兴奋:兴奋
828 NGU:Vui  愚:有趣
829 CÔ:Côi  她:她
830 QUẢ:Goá  果:戈阿
831 NHA:Quạ  NHA: 乌鸦
832 THƯỚC:ÁcLà  尺子:邪恶是
833 HOÀ:Hoà  和:和
834 THUẬN:Thuận  顺:顺
835 NỘ:Giận  愤怒:愤怒
836 TỪ:Lành  来自: 愈合
837 THÀNH:Thành  成:成
838 TRẠI:Trại  营地:营地
839 THẾ:Giại  图:哟
840 LANG:Hiên  LANG:轩
841 CHU:Thuyền  周:船
842 VÕNG:Võng  吊床:吊床
843 KHỔNG:HọKhổng  孔:孔姓
844 CHU:HọChu  周姓
845 NGU:NhàNgu  虞:虞朝
846 QUẮC:ĐấtQuắc  蹬蹬:
847 HOẶC:Hoặc  或:或: 或
848 NGHI:Ngờ  怀疑: 怀疑
849 PHỤNG:Thờ  奉:崇拜
850 CUNG:Kính  弓:眼镜
851 ĐIÊN:Đỉnh  疯狂:峰值
852 NGẠN:Bờ  彦:海岸
853 Ô:Dơ  单元格:蝙蝠
854 KHIẾT:Sạch  洁:清洁
855 KHIẾT:Xách  洁:提包
856 CHIÊM:Cầm  詹:琴
857 MẬU:Lầm  贸易:错误
858 MAN:Dối  曼:谎言
859 PHONG:Gói  丰:包
860 TRÁO:Trùm  哔哩
861 BÀO:Đùm  刨:刨
862 THÚC:Buộc  叔叔:强迫
863 DƯỢC:Thuốc  药物:药物
864 PHÙ:Bùa  符:符箓
865 QUÂN:Vua  军队:国王
866 TƯỚNG:Tướng  将军:将军
867 LƯỢNG:Lượng  量: 数量
868 TÀI:Tài  财经:财经
869 BÀI:Bài  文章:文章
870 BIỂN:Biển  海洋:海洋
871 QUYỂN:Quyển  卷:卷
872 THIÊN:Thiên  天:天
873 MIỄN:Khuyên  豁免:建议
874 XANH:Chống  绿色:反
875 QUẢNG:Rộng  广:广
876 DIÊN:Dài  延:长
877 LOẠI:Loài  类型: 物种
878 LUÂN:Đấng  伦:人
879 NOÃN:Trứng  暖:鸡蛋
880 BÀO:Nhau  细胞:彼此
881 THÂU:Thau  荐:黄
882 NGỌC:Ngọc  玉:玉
883 THỐC:Trọc  荐:浊
884 KHUNG:Cao  框架: 高
885 TINH:Sao  星:星星
886 ĐIỆN:Chớp  电力:闪电
887 HẤP:Hớp  蒸: 蒸
888 HA:La  HA: La
889 XUẤT:Ra  输出: 出
890 KHAI:Mở  开盘:打开
891 QUÁI:Gở  怪:发
892 TƯỜNG:Điềm  墙:恬淡
893 NHUYỄN:Mềm  软:软
894 CƯƠNG:Cứng  勃起:硬
895 KHẲNG:Khứng  断言:霹雳
896 TUỲ:Theo  随: 根据
897 HUYỀN:Treo  玄:悬挂
898 ĐẢM:Gánh  担当: 负担
899 ĐẢ:Đánh  打:打
900 KHU:Trừ  地区:减去
901 TỪ:Lời  词:词:
902 THỌ:Chịu  寿:承担
903 MÃO:Mẹo  卯:提示
904 DẦN:Dần  渐进:渐进
905 THÂN:Thân  申:申
906 DẬU:Dậu  酉:酉
907 ẨN:Giấu  隐藏:隐藏
908 GIÀ:Che  老:盖
909 TUYỀN:Về  泉:关于
910 PHẢN:Lại  反:再次
911 QUẢ:Trái  水果:左
912 ĐIỀU:Cành  第:树枝
913 BÌNH:CáiBình  平:盖平
914 BÁT:CáiBát  碗:碗
915 XƯỚNG:Hát  唱:唱歌
916 ĐÀN:Đàn  琴:琴
917 SĨ:Làmquan  士:为官
918 NÔNG:Làmruộng  农业:种田
919 THƯỢNG:Chuộng  上:喜欢
920 BAO:Khen  包: 赞美
921 HẮC:Đen  黑:黑色
922 HỒNG:Đỏ  粉红色:红色
923 THỐ:Conthỏ  雏:兔子
924 LY:Concầy  LY:鹈鹕
925 SƯ:rây  师:筛
926 CẤP:Kín  级别: 封闭
927 NHẪN:Nhịn  忍:忍
928 Ý:Lòng  意大利:心
929 THÔNG:Thông  通:通
930 TẮC:Lấp  塞塞: 填充
931 BIẾN:Khắp  变量:整个
932 GIAI:Đều  佳:均匀
933 TIÊU:Nêu(giới)  标:说明(性别)
934 KIỆT:kiệt  杰:杰
935 VIỆT:NướcViệt  越南:越南
936 TỀ: NướcTề  齐:齐水
937 KHUÊ:SaoKhuê  奎:奎星
938 MÃO:SaoMão  卯星:卯星
939 KHẢO:Khảo  调查:考试
940 TRA:Tra  查:查
941 NGOA:Ngoa  NGOA:Ngoa
942 NGUỴ:Dối  魏:谎言
943 MUỘI:Tối  妹妹:黑暗
944 MINH:Mờ  明:模糊
945 NGỤ:Nhờ  寓:多亏
946 MÔNG:Đội  蒙:团队
947 KỶ:Mối  纪:白蚁
948 CƯƠNG:Giường  刚:床
949 CHƯƠNG:Chương  章:章节
950 CẢO:Cảo  饺菜:饺
951 THỊ:Bảo  市场:宝
952 TRUYỀN:Truyền  传输:输液
953 TIỀN:Tiền  钱:钱
954 TÚC:Thóc  宿:谷子
955 CHÚ:Đúc  叔叔:铸造
956 YÊU :Cầu  要求: 桥
957 ĐIẾU:Câu  悼词:句子
958 NGƯ:Đánhcá  鱼:捕鱼
959 MIÊU:Mạ  苗:电镀
960 HUỆ:Bông  惠:棉花
961 ÔNG:Ông  他:先生
962 ĐIỆT:Cháu  哔哩
963 MẬU:CanMậu  茂:干茂
964 CANH:CanCanh  汤:干庚
965 ĐINH:CanĐINH  钉:钉
966 QUÝ:CanQuý  季:干贵
967 NGUỴ:NướcNguỵ  魏国:魏国
968 TẦN:NướcTần  秦国:秦国
969 QUẦN:Quần  裤子:裤子
970 KHOÁ:Khố  锁定:库
971 HỘ:Hộ  户:户
972 PHÙ:Vùa  水肿:
973 THÂU:Thu  荐:秋
974 HOẠCH:Được  规划:可以
975 MƯU:Chước  谋:牟不
976 LỰ:Lo  哔Lo
977 THÔ:To  粗:大
978 TẾ:Nhỏ  小:小
979 SOẠN:Cỗ(mâm)  编辑: 骷髅(盘子)
980 TU:Đồăn  TU: 食物
981 CẦN:Raucần  芹菜:
982 BẶC:Cảicủ  哟:萝卜
983 THÚ:Thú  动物:动物
984 TÌNH:Tình  情:情
985 BINH:Binh  兵:兵
986 NGŨ:Ngũ  五:五
987 NÙNG:Mũ  霹雳
988 THŨNG:Sưng  肿:肿胀
989 TẰNG:Từng  曾:曾:
990 BỆ:Bực  底座: 愤怒
991 BỨC:Bức  图片:照片
992 TUẦN:Thuần  周:纯
993 TUẦN:Đituần  周:巡游
994 THÚ:Đithú  兽:去兽
995 CHUỶ:Mỏ  周:矿场
996 PHU:Da  夫:皮肤
997 HOA:Hoa  花:花
998 NHUỴ:Nhuỵ  蕙:蕙
999 UÝ:QuanUý  尉:关尉
1000 THỪA:QuanThừa  承:关承
1001 XỈ:Răng  渣:牙齿
1002 MÂU:Mắt(ngươi)  矛:眼睛(你)
1003 THỤ:BánĐắt  树:卖贵
1004 THIÊM:Thêm  添:添加
1005 TIÊU:Đêm  花椒:夜晚
1006 ĐÁN:Sớm  旦:早期
1007 KỸ:Bợm  详细:
1008 BÀI:Trò  文章:游戏
1009 BÃO:No  风暴:不
1010 CƠ:Đói  姬:饥饿
1011 CHƯ:Mọi  诸暨:每一
1012 CÁC:Đều  都:
1013 KHIẾU:Kêu  啸诉:叫
1014 HÀM:Ngậm  函数: 含
1015 CẤM:Cấm  禁止:禁止
1016 NHƯNG:Nhưng  但是:但是:
1017 VU:Chưng  VU: 蒸
1018 THỬ:Ấy  试一试:那
1019 DĨ:Lấy  以:取
1020 CẦU:Tìm  桥梁:查找
1021 CẦM:Chim  琴:鸟
1022 MÔ:Ếch  组织:青蛙
1023 CHUYÊN:Gạch  专业:瓷砖
1024 THÁN:Than  感叹:煤炭
1025 QUÁN:Quan  馆:官
1026 LÂU:Rút  长期:退出
1027 BẠT:Tuốt  帆布:魃
1028 MÔ:Sờ  组织:触摸
1029 TẠ:Nhờ  谢:感谢
1030 CHI:Chống  CHI: 反
1031 MANH:Mống  线索: 线索
1032 NHƯỠNG:Gây  壤:造成
1033 TỔ:Chay  组:素食
1034 HUÂN:Tạp  勋:杂
1035 TIỄN:Đạp  箭:踩踏
1036 KHOÁ:Cầm  锁定:琴
1037 THÁM:Thăm  探访:探访
1038 TAO:Gãi  陶:抓挠
1039 LỊCH:Trải  日历:铺
1040 DU:Qua  DU: 通过
1041 MA:Ma  马:马
1042 QUỶ:Quỷ  魔鬼:魔鬼
1043 TỨC:Nghỉ  即:休息
1044 TƯ:Nay  司:现在
1045 TIÊU:Mây  标的:云
1046 LỖ:Mặn  孔:咸
1047 KHIẾT:Cắn  洁:咬
1048 HÀO:Kêu  豪:叫
1049 LIÊU:Trêu  辽:戏
1050 NHIỄU:Quấy  干扰:干扰
1051 GIÁO:Dạy  教:教书
1052 TRỪNG:Răn  惩罚:威慑
1053 NHIỄM:Contrăn  感染:蟒蛇
1054 VỊ:Connhím  味:刺猬
1055 THIỀM:Liếm  蟾蜍:舔
1056 XAN:Ăn  桑:吃
1057 CƯỚC:Chân  脚: 脚
1058 CĂN:Gót  根: 跟鞋
1059 MỸ:Tốt  美国:好
1060 VINH:Sang  荣:桑
1061 CƯƠNG:Gang  刚:刚
1062 THỔ:Đất  土壤:土地
1063 THẬP:Nhặt  十:拾取
1064 SƯU:Tìm  收藏:查找
1065 HIỀM:Hiềm  嫌疑:嫌疑
1066 TẬT:Ghét  疾病:讨厌
1067 ÁN:Xét  判决:审查
1068 LAO: Mò  劳:摸索
1069 VỤ:Cò  事件:鹳
1070 QUYÊN:Cuốc  锄头:锄头
1071 TIẾT:Guốc  细节: 木屐
1072 NGOA:Giầy  NGOA:鞋子
1073 QUY:Quay  归:旋转
1074 CỦ:Thước  块茎:尺子
1075 TỲ:Lược  茨:梳子
1076 KÍNH:Gương  眼镜:镜子
1077 DƯƠNG:Dương  杨:杨
1078 LIỄU:Liễu  柳:柳
1079 TRÀO:Ghẹo  潮:唾
1080 SOẠ:Chơi  索:玩
1081 LÂN:Matrơi  麟:幽灵
1082 HUỲNH:Đóm  黄:萤大
1083 TỔNG:Tóm  总: 摘要
1084 TRÌ:Cầm  池:琴
1085 ĐÀM:Đầm  谭:泻湖
1086 HỨC:Rãnh  赫赫:凹槽
1087 CẢNH:Cảnh  场景:场景
1088 TRANG:Trang  页面:页面
1089 CHỈ:Gang  仅:刚
1090 CHÍCH:Lẻ  蜈蚣
1091 CHIẾT:Bẻ  折:折断
1092 PHAN:Vin  潘:文
1093 MIÊN:Mền  棉:毯子
1094 PHÚC:Kép  福:双重
1095 PHÁP:Phép  法国:许可
1096 ÂN:Ơn  恩:感谢
1097 HIỆP:Lờn  侠:
1098 DONG:Nhác  董:哔哩
1099 GIÁ:Gác  价格:阁楼
1100 GIAN:Ngăn  间:隔间
1101 MỤC:Chăn  项目: 毯子
1102 TIỀU:Háicủi  樵:采柴
1103 CHUẨN:Sốngmũi  标准:鼻梁
1104 ĐỒNG:Ngươi  铜:你
1105 KHÍ:Hơi  气体:蒸汽
1106 THANH:Tiếng  清:声音
1107 TƯỜNG:Liệng  墙:李玮
1108 NHIỄU:Quanh  干扰:周围
1109 TRANH:Tranh  图片:绘画
1110 CHIẾN:Đánh  战斗:战斗
1111 LINH:Cánh  灵:翅膀
1112 VŨ:Lông  羽毛:羽毛
1113 TÒNG:Tòng  从:从
1114 BÁCH:Bách  柏:柏
1115 SÁCH:Sách  书籍:书籍
1116 ĐỒ:Bảnđồ  地图:地图
1117 KHÔ:Khô  干燥:干燥
1118 THẤP:Ướt  低:湿
1119 CHỬNG:Vớt  谩骂:打捞
1120 ĐẦU:Gieo  头: 播种
1121 GIAO:Keo  交付:胶水
1122 TIẾT:Mạt  分泌: 螨
1123 HẠCH:Hạt  核:坚果
1124 ĐẰNG:Giây  腾:秒
1125 THỌ:Cây  寿:树
1126 SÀI:Củi  柴:柴
1127 HOÁN:Đổi  交换:兑换
1128 THIÊN:Dời  天:搬迁
1129 THẾ:Đời  那么:生活
1130 KINH:Chợ  经济:市场
1131 VÔ:Chớ  无:不要
1132 PHẤT:Chăng  弗:是的
1133 VÂN:Rằng  云:
1134 VỊ:Bảo  位:宝
1135 TỐ:Cáo  起诉:谴责
1136 XƯNG:Xưng  称呼:称谓
1137 MẶC:Thừng  穿:胰
1138 BỔNG:Gậy  棒棒:棍子
1139 GIÁ:Cấy  价格:植入
1140 CANH:Cầy  汤:鹈
1141 NHỰT:Ngày  塑料:日期
1142 KỲ:Hẹn  期:预约
1143 HOÀN:Vẹn  完整:完整
1144 TIẾN:Lên  前进:向上
1145 BÌNH:Phên  评论: 评论
1146 LY:Giậu  LY: 愤怒
1147 TÀNG:Giấu  藏:隐藏
1148 YỂM:Che  掩护:掩护
1149 LIÊM:Khe  廉:插槽
1150 KHIẾU:Lỗ  啸:洞
1151 BỔ:Vá  补品:修补
1152 ĐIỀU:Hoà  调:和
1153 KHOA:Khoa  系:系
1154 ĐỆ:Thứ  第二:第二
1155 NÔ:Ngườiở  奴:居住者
1156 ĐỒNG:Tiểuđồng  铜:小铜
1157 KÝ:Mong  签名: 希望
1158 HY:Hoạ  HY: 绘画
1159 DỊ:Lạ  异国情调:奇怪
1160 ĐỒNG:Cùng  铜:一起
1161 TRÙNG:Trùng  虫:虫
1162 ĐIỆP:Điệp  蝶:蝶
1163 NGHIỆP:Nghiệp  职业:职业
1164 HUÂN:Công  勋:功
1165 THỰC:Trồng  现实:种植
1166 BỒI:Đắp  陪:盖
1167 PHỤ:Giúp  辅助:帮助
1168 TRÙ:Toan  筹:计划
1169 NHÀN:Nhàn  闲:闲
1170 TÁN:Tán  散:散
1171 KHA:Cán  KHA:滚动
1172 BÍNH:Chuôi  丙:柄
1173 VỊ:Mùi  味道:气味
1174 PHONG:Thói  风:习惯
1175 BỐC:Bói  抽签: 占卜
1176 CHIÊM:Xem  詹:查看
1177 ÁP:Kèm  压力:附
1178 KHIỂN:Khiến  控制:使
1179 BIẾN:Biến  变量:变量
1180 THƯỜNG:Thường  通常:通常:
1181 NHƯỢNG:Nhường  让步:让步
1182 KHIÊM:Tốn  谦:巽
1183 XỨ:Chốn  地区:地方
1184 KHU:Khu  区:区
1185 ĐẠC:Đo  测量:测量
1186 TUYỆT:Dứt  绝妙:结束
1187 CẦM:Bắt  抓: 抓
1188 XÁ:Tha  舍:免
1189 HÀ:Xa  哈:远
1190 BÁCH:Ngặt  柏:严格
1191 ẤT:CanẤt  乙:干乙
1192 NHÂM:CanNhâm  任:干任
1193 THÍCH:Đâm  喜欢: 刺
1194 CÔNG:Đánh  公:打
1195 PHỐI:Sánh  配: 比较
1196 LIÊN:Liền  连:连
1197 KHA:Thuyền  柯:船
1198 LỤC:Bộ  陆:部
1199 GIẢ:Dối  假:谎言
1200 KHÔNG:Không  不:不
1201 SÍNH:Giong  阜聪:
1202 TRÌ:Ruổi  池:追逐
1203 KHU:Đuổi  区: 追逐
1204 KHƯỚC:Ruồng  拒绝: 苍蝇
1205 PHÓNG:Buông  记者:放手
1206 KHIÊN:Dắt  盾牌:牵引
1207 PHỤC:Mặc  服装:穿
1208 BÔ:Ăn  波:吃
1209 THUÂN:Danhăn  秋:皱纹的皮肤
1210 MIỄN:Cúi  豁免:俯卧撑
1211 TUNG:Rối  纵:木偶
1212 HOẠT:Trơn  活动:湿滑
1213 HUỆ:Ơn  惠:谢谢
1214 HY:Phúc  希望:福
1215 ĐỐC:Giục  督:催促
1216 THƯ:Khoan  信:钻
1217 CÀN:QuẻCàn  乾:乾卦
1218 CHẤN:QuẻChấn  震:卦震
1219 CẤN:QuẻCấn  闸:闸韬
1220 KHÔN:QuẻKhôn  坤:坤卦
1221 HỒN:Hồn  魂:魂
1222 PHÁCH:Vía  魄:钱包
1223 TỬ:Tía  紫:紫色
1224 THANH:Xanh  青:绿色
1225 TANG:Lành  唐:吉祥
1226 HẢO:Tốt  好:好
1227 THIÊU:Đốt  燃烧:燃烧
1228 BỒI:Vùi  陪:埋
1229 TẠNG:Mồi  器官:诱饵
1230 TÍCH:Dấu  滴答答:标记
1231 PHANH:Nấu  刹车:烹饪
1232 LẠN:Sôi  焯:沸腾
1233 TOẠ:Ngồi  翟:坐
1234 BÀO:Nhảy  细胞:跳跃
1235 TIẾT:Chảy  分泌物:流动
1236 PHIÊU:Trôi  漂移:漂移
1237 BỒI:Bồi  陪:陪
1238 THỤC:Chuộc  蜀:赎回
1239 CỰ:Đuốc  前: 火炬
1240 LÔ:Lò  批次:炉子
1241 TẨN:Tro  胰:灰烬
1242 TRẦN:Bụi  天花板:灰尘
1243 PHỦ:Cúi  府: 弯腰
1244 SÂN:Giương  院子: 张
1245 CHƯƠNG:NgọcChương  章:玉章
1246 UYỂN:NgọcUyển  苑:玉苑
1247 LIỄN:NgọcLiễn  辐贻:玉
1248 DAO:NgọcDao  瑶:玉瑶
1249 MỘ:Rao  坟墓:拉
1250 PHỎNG:Hỏi  采访:问
1251 NGỮ:Nói  语言:说话
1252 BÌNH:Bàn  花瓶:桌子
1253 LAN:Giàn  LAN:桁架
1254 XƯỞNG:Xưởng  车间:车间
1255 ĐÃNG:Phóngđãng  朗:放电
1256 PHIỀN:Phiền  烦: 烦
1257 PHAN:Vin  潘:文
1258 LẠP:Bẻ  拉:掰开
1259 TRÁNG:Khoẻ  壮:健康
1260 SI:Ngây  SI: 呆呆
1261 VI:Vây  六:鳍
1262 TẬP:Úp  集: 趴
1263 CHUYẾT:Núp(Ném)  行程: 隐藏 (扔)
1264 CÚC:Răn  菊花:训诫
1265 TRĂN:SôngTrăn  蟒蛇:蟒蛇
1266 VĨ:SôngVĩ  伟河:纬河
1267 Ỷ:Ỷ  倚:倚: 倚
1268 DƯ:Xe  剩余:车辆
1269 THÍNH:Nghe  听力:听力
1270 TUÂN:Hỏi  遵守: 问
1271 BÌ:Mỏi  皮:疲劳
1272 LẠC:Vui  洛:有趣
1273 HẠ:Rỗi  夏:闲置
1274 MANG:Vội  MANG: 匆忙
1275 MỘC:Gội  木:洗
1276 NHU:Dầm  柔性:梁
1277 TÊ:Cầm  TÊ:琴
1278 THỐ:Đặt  第二:预订
1279 TIỄN:Cắt  箭:切割
1280 CHÀNG:Đâm  他:刺伤
1281 LÃM:Cầm  展览:琴
1282 HUY:Vẫylui  辉:挥舞着退步
1283 DUNG:Chảy(tan)  容:流动(溶解)
1284 PHÍ:Sôi  费用:沸腾
1285 PHIẾM:Trôi  聊天: 漂移
1286 PHÙ:Nổi  浮肿:浮动
1287 GIẢI:Cởi  解:脱
1288 THAO:Cầm  韬:琴
1289 VỌNG:Ngàyrằm  望:农历新年
1290 SÓC:Mồngmột  松鼠:初一
1291 LẬU:Dột  走私:漏水
1292 LUÂN:Chìm  伦:下沉
1293 MỊCH:Tìm  幂:找
1294 LUÂN:Chọn  伦:选择
1295 TIÊM:Nhọn  注射:尖
1296 ĐỘT:Lồi  突击: 凸起
1297 HY!Ôi  希!哦,哦
1298 SẤT:Quát  塞:喝
1299 SÁT:xát  贴:擦
1300 XOA:Thoa  叉:钓
1301 LA:Mãla  LA: 罗马
1302 KHÁNH:Cáikhánh  庆:庆庆
1303 LỆNH:Lịnh  命令:
1304 ĐỀ:Bài  主题:文章
1305 NGOẠI:Ngoài  外媒:外
1306 LINH:lẻ  灵:奇
1307 THÁI:Vẻ  泰国:外观
1308 CƠ:Nền  基:背景
1309 QUÁN:Quen  酒吧:熟悉
1310 KỲ:Lạ  奇怪: 奇怪
1311 NẶC:Dạ  诺:夜
1312 THỪA:Vâng  多余的:是的
1313 THƯỜNG:Từng  常:曾
1314 CÁI:Tượng  图片:雕像
1315 VƯỢNG:Vượng  旺:旺
1316 NINH:An  宁:安全
1317 CAN:Can  CAN: 坎
1318 HỆ:Hệ  系统:系统
1319 TỪ:Tế  来自: 祭
1320 ĐẢO:Cầu  岛屿:桥梁
1321 TẤU:Tâu  奏折:哔
1322 TƯ:Hỏi  司:问
1323 QUYỆN:Mỏi  荞荧
1324 CHUYÊN:Chuyên  专业:专业
1325 BIÊN:Ngoàibiên  边际:外边
1326 QUẬN:Ngoàiquận  县:县外
1327 LUẬN:Luận  论:论
1328 PHÊ:Phê  批:批
1329 CỔ:Dê  古:山羊
1330 TRƯ:Lợn  猪:猪
1331 VIÊN:Vượn  袁:猿
1332 ĐỘC:Trâu(nghé)  毒: 水牛 (蛤蜊)
1333 CỨU:Tàu(ngựa)  救世主:船(马)
1334 BÀO:Bếp  刨:炉子
1335 NHU:Nếp  柔:褶皱
1336 MẠCH:Lúachiêm  麦子: 糙米
1337 TIÊM:Cáitiêm  注射:注射
1338 THIẾP:cáithiếp  标签:贴
1339 KIẾP:Cướp  劫:抢劫
1340 THÂN:Mình   申:我
1341 TỨ:Rình  四:跟踪
1342 KIỀU:Ngóng  乔:翘
1343 TẤN:Chóng  吨:快速
1344 KÊ:Lâu  小米: 楼
1345 TÀU:Chiếctàu  船:船
1346 TRỤC:Lái  轴:驾驶
1347 HÃI:Hãi  吓:吓
1348 KINH:Kinh  经:经
1349 CƯU:Cầulành  鸠:好桥
1350 DỊCH:Quán  翻译: 酒吧
1351 BẢN:Ván  副本: 板
1352 ĐINH:Đinh  钉:钉
1353 THIỆN:Lành  善:健康
1354 HUY:Tốt  辉:好
1355 LIỆU:dốt  数据: 无知
1356 SAO:Rang  明星:哟
1357 NHAM:Hang  岩:洞穴
1358 HUYỆT:Lỗ  穴位:洞
1359 DỤ:Dỗ  引诱:引诱
1360 CĂNG:Thương  紧张:商
1361 ƯƠNG:Ương  央:央
1362 HOẠCH:Gặt  计划:收获
1363 KỲ:Cắt  期:切割
1364 CỨ:Cưa  答:锯
1365 TỐNG:Đưa  宋:送
1366 PHÙNG:Gặp  冯:见面
1367 TRÚC:Đắp  竹:盖
1368 TOÀN: Giùi  全:乔伊
1369 DUY:Duy  维:维
1370 KHỞI:Há  起:岂
1371 GIÁ:Gả  价格:嫁
1372 HÂN:Mừng  欣:庆祝
1373 CẨN:Nhưng  瑾:但是
1374 TƯ:Ấy  司:那
1375 HỸ:Vậy  H:那么
1376 DƯ:Thay  余:代言人
1377 TUÝ:Say  TUÝ: Say
1378 MIÊU:Ngủ  苗:睡觉
1379 THUỲ:Rũ  T黄:垂
1380 TỨ:Cho  四:给予
1381 LỘ:Cò  路:鹬
1382 THANH:Vạc  酒吧:鼎
1383 THỔ:Khạc  土: 枸杞
1384 LÌNH:Nghe  雏:听
1385 KHOA:Khoe  科:炫耀
1386 KIỂU:Dối  类型: 谎言
1387 KHẤU:Hỏi  扣子:问
1388 XAI:Ngờ  XAI: 怀疑
1389 PHÒNG:Ngừa  预防:预防
1390 BẢ:Giữ  闫:保持
1391 NGỰ:Ngự  御:御:
1392 TRUY:Theo  追踪:根据
1393 TRẠO:Chèo  营地:划船
1394 THÔI:Đẩy  推
1395 TRƯỚNG:Dẫy  帐:哟
1396 XUNG:Xông  脉冲:冲刺
1397 HỒNG:ChimHồng  粉红色:红鸟
1398 CHÍ:Bồcắt  志:蒲公英
1399 SẮT:ĐànSắt  铁:铁琴
1400 CẦM:ĐànCầm  琴:琴
1401 NGỘ:Lầm  误区:误区
1402 VÂN:Rối  云:木偶
1403 THỐNG:Mối  统一:白蚁
1404 QUẦN:Bầy  裤子:群
1405 ĐẠI:Thay  代:代
1406 TAO:Gặp  我:见面
1407 TẬP:Tập  集:练习
1408 ÔN:Ôn  温:温
1409 CÔN:Cácôn  昆:棍鱼
1410 NGẠC:CáNgạc  惊讶:鄂鱼
1411 NOẠ:Nhác  诺:哔哩
1412 TẦN:Năng  频率:能量
1413 VIẾT:Rằng  写:说
1414 ĐÀM:Nói  谭:说
1415 GIAN:Cói  间: 蔷
1416 ĐỊCH:Lau  敌人:擦拭
1417 TẦN:Caumày  秦:皱眉
1418 HOÃN:Mỉm  延期: 微笑
1419 CỐ:Chỉn  顾:指
1420 VIÊN:Bèn  袁:佘
1421 GIANG:Đèn  江:灯
1422 TÁO:Bếp  苹果:厨房
1423 HIỆP:Hẹp  侠:狭
1424 LONG:Cao  龙:高
1425 THỌ:Trao  寿:授予
1426 PHI:Mở  非:打开
1427 PHÁ:Vỡ  破:破碎
1428 TÀN:Tàn  残余:残骸
1429 THÁN:Than  感叹:煤炭
1430 HOA:Dức  花:
1431 LỰC:Sức  力量:力量
1432 DU:Mưu  杜:阴谋
1433 LƯU:HọLưu  刘姓
1434 NGUYỄN:HọNguyễn  阮:姓阮
1435 CHUYỂN:Chuyển  传输:传输
1436 TUẦN:Noi  周:诺伊
1437 CHIẾU:Soi  投影: Soi
1438 LÂM:Đến  林:来
1439 TRINH:Hến  TRINH: 蚬
1440 DƯ:Sam  余:山姆
1441 LAM:Tham  LAM: 贪婪
1442 THỊ:Muốn  市场:想要
1443 PHÍ:Tốn  费用:费用
1444 DOANH:Dư  营:余:余
1445 SƯ:ConSư  师:狮子
1446 KÝ:NgựaKý  签名: 马记
1447 TỴ:ChiTỴ  婕:支婕
1448 THÌN:ChiThìn  辰:芝罘
1449 TRÍ:Bền  智:耐用
1450 DI:Phẳng  DI: 平面
1451 CHƯƠNG:Xẳng  章:咔
1452 SÀM:Dèm  SÀM:
1453 LIÊM:Rèm  廉:窗帘
1454 DŨ:Cửasổ  勇:窗户
1455 TẨY:Rửa  漂白:洗涤
1456 TRẦM:Chìm  沉没:沉没
1457 DẠ:Đêm  夜: 晚上
1458 HÔN:Tối  接吻:黑暗
1459 TRÁ:Dối  谎言:谎言
1460 GIAN:Gian  间: 空间
1461 YÊN:CáiYên  鞍:盖安
1462 BÍ:Dâykhấu  秘籍:扣子绳
1463 THẤU:Thấu  穿透:穿透
1464 TIÊU:Tiêu  花椒:花
1465 KIÊU:Kiêu  骄:骄
1466 NGẠO:Ngạo  傲:傲
1467 MẠO:Mạo  冒:冒名顶替
1468 NHÂN:Nhân  乘:乘: 乘
1469 XUÂN:Xuân  春天:春天
1470 NHUẬN:Nhuần  润:润
1471 THUẤN:Thuấn  舜:舜
1472 NGHIÊU:Nghiêu  尧:尧
1473 BẾ:Yêu  拥抱:爱
1474 SÙNG:Chuộng  崇:爱
1475 ĐỒ:Luống  图:葫利
1476 KHÁP:Vừa  康普:刚刚
1477 LƯ:ConLừa  卢:驴子
1478 SÀI:ConSại  柴:札幌
1479 NGẠI:Ngại  不好意思:不好意思
1480 KHOAN:Khoan  钻探:钻探
1481 ĐÀN:Đàn  琴:琴
1482 VIỆN:Viện  研究所:研究所
1483 TIỆN:Tiện  方便:方便
1484 HOAN:Vui  欢:有趣
1485 TUY:Raumùi  虽然:香菜
1486 CỬ:Raudiếp  推荐:生菜
1487 HIỆP:Hiệp  回合:
1488 TƯ:Đều  司:均匀
1489 ĐIÊU:ConĐiêu  刁子:刁
1490 THỈ:ConLợn  雏猪
1491 CỰ:Lớn  巨:大
1492 TƯ:Thêm  第四:添加
1493 THUỴ:Điềm  瑞:恬淡
1494 YÊU:Gở  爱:寄
1495 TRỞ:Trở  返回: 返回
1496 LAN:Ngăn  LAN: 阻止
1497 GIÁI:Răn  价格:威慑
1498 LY:Sửa  LY: 修复
1499 TRỢ:Đỡ  帮助:支持
1500 THOAN:Chừa  闫:留