中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
3000个越南语2
拓展知识
1501 BỊ:Ngừa  预防:预防
1502 ĐỒN:Đóng  传言:关闭
1503 HU:Ngóng  胡:看
1504 THỊ:Xem  市场:查看
1505 TÊ:Đem  TÊ:带
1506 HIẾN:Hiến  宪法:宪法
1507 BẰNG:Khiến  鹏:使
1508 ĐỆ:Đưa  第二:提供
1509 VÂN:Bừa  云:乱
1510 BÁ:Vải  霸:布料
1511 CHỬ:Bãi  骂:海滩
1512 NHAI:Bờ  咀嚼:海岸
1513 SỰ:Thờ  事: 崇拜
1514 KHÂM:Kính  钦:眼镜
1515 CHÍNH:Chính  主要:主:
1516 HÌNH:Hình  图:图
1517 HỒI:Quanh  回:周围
1518 TỐ:Ngược  素:反向
1519 THẮNG:Được  胜利:可以
1520 ƯU:Hơn  优先级: 更多
1521 TIẾT:Nhờn(lờn)  分泌物:油腻(痘痘)
1522 CUNG:Kính  弓:眼镜
1523 VỊNH:Vịnh  海湾:海湾
1524 NGÂM:Ngâm  浸泡:浸泡
1525 TẨM:Dầm  浸渍:梁
1526 TRỪNG:Lóng  澄:俚
1527 BÀN:Đứng  桌子:站立
1528 NHIỄU:Quanh  干扰:周围
1529 LINH:Lanh  灵:亚麻
1530 LỢI:Lợi  利:利
1531 ĐÃI:Đợi  待词:等待
1532 DUNG:Dong  容:董
1533 LOAN:Cong  栾:弯曲
1534 NHU:Uốn  柔性:弯曲
1535 DỤC:Muốn  D嘎C:想
1536 AM:Quen  AM:熟悉
1537 NÃI:Bèn  奶奶:就
1538 Y:Ấy  他:那
1539 HỀ:Vậy  H齐:那么
1540 NHƯỢC:Bằng  哔哩
1541 MẠC:Chăng C:是的
1542 HY:Ít  希: 少
1543 TẬN:Hết  TẬN:
1544 TRÙ:Nhiều  筹:多
1545 HIÊU:Cúmèo  喵:猫猫猫
1546 YẾN:ChimYến  伊恩N: 燕子
1547 PHÙ:Chàchiện  水肿:擦搓
1548 LINH:Choichoi  灵:崔崔
1549 THOAN:Cáithoi  闫:梭子
1550 TRỤC:Cuốnvải  TRTR C: 布卷
1551 KÝ:Gởi  签名: 寄
1552 KỲ:Cầu  K哒哒
1553 THỌ:Sốnglâu  哟:长寿
1554 KHANG:Mạnhkhoẻ  康:健康
1555 PHÚ:Thuế  富国:税收
1556 THUYÊN:Lường  韶:铮
1557 UÔNG:Mênhmang  汪:茫茫
1558 DU:Lội  DU: 涉水
1559 DÃ:Nội  野:内在
1560 ĐÌNH:Triềuđình  第二:朝廷
1561 KÌNH:Cákình  劲鱼:鲸鲨
1562 NHẠN:Chimnhạn  N:大雁
1563 BẰNG:Bạn  BẰNG:您
1564 PHỤ:Cha  哔哩
1565 DAO:Xa  DAO: 远
1566 MẠC:Vắng C:缺席
1567 THẢN:Phẳng  THN: 平面
1568 OANH:Quanh  莺:周围
1569 TINH:Tanh  星:腥
1570 XÚ:Thối  臭:腐烂
1571 ĐỘI:Đội  第一度:团队
1572 ĐOÀN:Đoàn  代表团:代表团
1573 LIÊU:Quan  辽:官
1574 LẠI:Thuộc I: 属于
1575 LỆ:Buộc  下垂:强制
1576 TRIỀN:Đi  特里齐N: 去
1577 LY:Ly  LY: 杯子
1578 THỐN:Tấc  咔嚓咔
1579 ÁCH:Nấc  枷:打嗝
1580 XI:Cười  十一:笑
1581 TINH:Đườiươi  星:猩猩
1582 SẠT:ChimVạc T:鸬鹚
1583 NGÂN:Bạc  银:银
1584 XUYẾN:Vòng  薛娟娟:环
1585 GIANG:Sông  江:河流
1586 HỬ:Bến  樊:本
1587 TRÍ:Đến  智:来
1588 XIÊM:Lên  暹罗:上
1589 ĐIỆN:Đền  N:寺庙
1590 QUAN:Ải  关:关
1591 TỨC:Lãi  瘀血C:利息
1592 NGUYÊN:Nguyên  元:元
1593 KHUYẾN:Khuyên  N: 建议
1594 XU:Hỏi  徐:问
1595 THOÁT:Khỏi  退出: 退出
1596 NHIÊU:Tha  多少:
1597 NHI:Mà  儿:这
1598 THẢ:Vã  THTH:来
1599 CỰ:Há  C:嗯
1600 TUY:Tuy  虽然:虽然
1601 KỲ:SôngKỳ  克岐:岐河
1602 DĨ:SôngDĩ  D漕:以河
1603 VỊ:SôngVị  V渭河:渭河
1604 KINH:SôngKinh  京:京河
1605 DINH:Dinh  Dinh:
1606 TỈNH:Tỉnh  汾汾:省
1607 CÂU:Rãnh  句子:凹槽
1608 KHOÁI:Ngòi  快感:
1609 TIÊN:Roi  仙女:鞭
1610 LẶC:Khấu  佝偻:俺
1611 LANG:Châuchấu  LANG:蝗虫
1612 QUẢ:Tòvò  库阿:好奇
1613 CÁP:Sò  电缆:贝类
1614 LOA:Ốc  扬声器:蜗牛
1615 ĐẨU:Nongnóc  斗U:屋顶
1616 NGA:ConNgài  俄罗斯:他的儿子
1617 BỨC:Dơi  B瘀:蝙蝠
1618 MINH:Nhện  明:蜘蛛
1619 LIỄN:xeliễn  L敛N: 轿子车
1620 DƯ:Xe  D哒
1621 MÍNH:Chè  茶:
1622 TIÊU:Chuối  香蕉:香蕉
1623 NGOÃ:Ngói  听话:瓦片
1624 MAO:Tranh  毛:绘画
1625 LINH:CỏLinh  灵:灵草
1626 CÁT:DâySắn  沙子:木薯线
1627 XẠ:Bắn  X:射击
1628 ĐIỀN:Săn  我·齐N: 狩猎
1629 LÂN:Lân  麟:
1630 HỘC:Chimhộc  郝鄂C:鹈
1631 LĂNG:Góc  LĂNG:角度
1632 CHỈ:Thềm  毡:台阶
1633 TĂNG:Thêm  TĂNG: 添加
1634 TỔN:Bớt  T驱动器N: 减少
1635 VIỆN:Vớt  微娱N:打捞
1636 MÔN:Sờ  科目:触摸
1637 PHÙ:Phùdu  符:浮游
1638 ĐIỆP:Bướm  我唠唠嗑:蝴蝶
1639 LÃM:Câytrám  展览:果树
1640 CHI:Dànhdành  CHI:保留
1641 LAM:Trành  LAM:
1642 HIỆP:Níp  HII I: níp
1643 HẠP:Hộp  HHP: 盒子
1644 LIÊM:Hộpgương  廉:镜子盒
1645 TRANH:Đờn  图片:疙
1646 QUẢN:Sáo  箫箫N:长笛
1647 TƯ:Gạo
1648 XÁN:Cơm  灿:米饭
1649 PHƯƠNG:Thơm  NG:芳香
1650 BẢO:Báu  B阿拉伯O: 宝藏
1651 LẬU:Lậu  LẬU: 走私
1652 TỬ:Chê  诋毁:嫌弃
1653 LÊ:Câylê  梨:梨树
1654 LẬT:CâyLật  LẬT:翻转树
1655 NGỖ:Nghịch  NG:逆
1656 YÊM:Giầm  俺:俺:
1657 GIANG:Cùm  江:瞿骊
1658 NHIÊN:Vuốt  自然:轻扫
1659 TIẾT:Đốt  TIT: 燃烧
1660 HÀNH:Cọngrơm  洋葱:稻草
1661 LÂU:Ôm  楼:拥抱
1662 BÃO:Ấp  台风:邑
1663 DỊCH:Cắp  霹雳:盗窃
1664 DƯỢNG:Giương  娄娄:张
1665 ĐIẾU:Thương  我幽:商
1666 QUYÊN:Bỏvô  娟:放弃
1667 HẦU:Cơmkhô  HẦU: 干饭
1668 HỒ:Hồ  哦:湖
1669 NGÔ:Câyngô  玉米:玉米
1670 CHỈ:Câychỉ  榕树:榕树
1671 DĨ:Câydĩ  D槐:以之树
1672 VÂN:Câyvân  云:云树
1673 THUẦN:Rauthuần  秋ẦN: 纯蔬菜
1674 HẠNH:Rauhạnh  HNH:杏仁蔬菜
1675 TÝ:Cánh  TÝ: 翅膀
1676 CHI:Chơntay  奇:手
1677 ĐÌNH:Rauđay  莴苣:黄芪
1678 CẨN:Dâmbụt  妩媚N:淫秽
1679 TRẤP:Nướccốt  TR5:骨水
1680 CAM:Nướccơm  橙色:米饭
1681 PHỨC:Thơm  PH绅C:芳香
1682 ĐIỀM:Ngọt  伊·齐姆:甜
1683 TÂN:Nướcbọt  新:唾液
1684 HÃN:Mồhôi  汗:汗水
1685 HỒI:CâyHồi  H哦I:回瀑树
1686 GIÁP:Bồkết  盔甲:蒲公英
1687 QUYẾT:Rauquyết  归谏:蔬菜决
1688 VI:Rauvi  六:微蔬菜
1689 CHI:Cỏchi  CHI:芝草
1690 LỰU:CâyLựu  LU:石榴树
1691 TRIỆU:NướcTriệu  三胞幽:赵国
1692 HY:VuaHy  希:希王
1693 TỸ:Đi  T哟:去
1694 DỤC:Tắm  D嘎C:洗澡
1695 SỨC:Sắm  塞塞C: 购物
1696 TRANG:Giồi  页面: 吉布
1697 CHUỶ:(môi)muỗng  周倚:(嘴唇)勺子
1698 TỪ:Dĩa  嗯:叉子
1699 ĐIỆT:ConĐỉa  第一次:水蛭
1700 KHEO:Congiun  卡奥:蠕虫
1701 HUÂN:Hun  勋:洪
1702 CHƯỚC:Đốt  湿漉漉C:
1703 ÂU:Bọt  欧洲:泡沫
1704 NÁO:Bùn  喧闹:泥浆
1705 DẪN:Trùng  D哔哩
1706 CÙNG:Dế  同:蟋
1707 CỔ:vế  C邯郸:
1708 CUNG:Mình  弓:我
1709 TRIẾT:Lành  知媒:好
1710 CÔNG:Khéo  公:巧
1711 DŨ:Méo  D哔哩:扭曲
1712 LOAN:Tròn  栾:圆
1713 HOÀN:Hòn  环:岛屿
1714 PHIẾN:Tấm  非荐:板块
1715 THIỆP:Thấm  考试P:渗透
1716 TUẤT:Thương  修缮:商
1717 THÁP:Giường  塔:床
1718 BA:Liếp  三:聂
1719 CẬP:Níp  CẬP: Níp
1720 CÂU:Lồng  句子:笼子
1721 KHUNG:Xuyênkhung  框架:跨框架
1722 CÚC:Hoacúc  雏菊:雏菊
1723 PHỤC:Phụclinh  PH嘎C:复灵
1724 MAN:Dâyman  曼:人线
1725 NHÂM:Đan  任:丹
1726 TU:Sửa  TU: 修复
1727 TRỮ:Chứa  TR:包含
1728 BỒI:Bồi  B哦I:陪
1729 SUY:Thôi  推算:
1730 DUYỆT:Hớnhở  维荐:欢快
1731 THÍ:Thử  试行:尝试
1732 KHIẾM:Đánhlừa  当蜕蜓:欺骗
1733 DƯƠNG:Giảđò  D娥娥:假的
1734 BIỂN:Dối  比恩:谎言
1735 LỖI:Máydối  LI:欺骗机器
1736 KHÔI:Làmtrò  魁:做把戏
1737 THÁC:Mo  瀑布: 莫
1738 CAI:Rễ  蔡:根
1739 LỄ:RượuLễ  廖:礼酒
1740 THUẦN:RượuThuần  秋N: 纯酒
1741 KHIÊN:Xănquần  盾牌:卷起裤子
1742 ĐẢN:Xănáo  打N:卷曲衬衫
1743 CHIÊN:Cháo  炸:粥
1744 XÚ:Lương  哟:工资
1745 ĐƯỜNG:Đường  澎湃:糖
1746 MẬT:Mật  胆汁:胆汁
1747 KẾT:Thắt  结:结:结
1748 CÂU:Cầm  句子:琴
1749 PHIẾU:Đâm  选票:刺伤
1750 KHUÊ:Mổ  奎:手术
1751 THỔ:Mửa  土: 霹
1752 TẦN:Cười  秦:笑
1753 ĐẾ:Hắthơi  底座:打喷嚏
1754 SIÊU:Đằnghắng  超级:腾炙
1755 HA:Mắng  哈:骂
1756 TÁN:Khen  赞:赞
1757 KÌNH:Chơnđèn  劲:灯镰
1758 TUỆ:Chổi  慧惘:扫
1759 XAN:Thổi(cơm)  桑: 吹 (米饭)
1760 BỘC:Phơi  晾晒:
1761 THÔI:Áotơi  崔:袄背
1762 LẠP:Nón  拉:帽子
1763 TIỆT:Đón(ngăn)  哔哩哔
1764 TRỪU:Đem  摘要:携带
1765 ĐỆ:Em  第二:我
1766 SANH:Cháu  生:孙子
1767 HUYẾT:Máu  血液:血液
1768 MAO:Lông  毛:毛发
1769 TÂN: Lấychồng  新:结婚
1770 THÚ:Lấyvợ  兽:娶妻
1771 ĐỊCH:Rợ  敌人:野蛮
1772 MANH:Dân  萌:人民
1773 HỈNH:Ốngchân  请求:脚管
1774 KHOAN:Đầugối  钻孔:膝盖
1775 CÁN:Cội  滚动: 根
1776 TIÊU:Ngành  行业:行业
1777 MẪN:Nhanh(lanh)  敏:快速(亚麻)
1778 TIỆP:Chóng  捷讯:快
1779 PHÚC:Bụng  福:腹部
1780 ƯNG:Lòng  鹰:心
1781 CÁT:Bọhung  吉:猖
1782 HUỲNH:Đomđóm  黄:萤火虫
1783 ĐẠO:Trộm  道:盗窃
1784 ĐỈNH:Say  高峰: 醉
1785 UYỂN:Cổtay  苑:手腕
1786 TỲ:Lálách  脾脏:脾脏
1787 KHÁCH:Khách  客人:客人
1788 THÂN:Thân  申:申
1789 VẬN:Vần  韵:韵
1790 PHỤC:Lại  复员:再次
1791 CỐ:Đoái  顾:花
1792 SÁN:Chê  汕
1793 LY:ConLy  LY:狸
1794 MÃNG:ConMãng  蟒蛇:蟒蛇
1795 BẢNG:Bảng  表:表
1796 BÌNH:Tranh  评论:绘画
1797 LOAN:Quanh  栾:周围
1798 DIẾU:Ngọn  靶:尖峰
1799 GIẢN:Chọn  简:选择
1800 PHAO:Buông  浮标:放手
1801 THÚ:Muông  兽:牟
1802 LƯ:Chó  卢:狗
1803 MA:Xoá  MA:删除
1804 SOÁI:Đo  帅:测量
1805 BÀ:Bà  女士:女士:
1806 NÃI:(Nễ)Vú  奶奶:(瞿)乳房
1807 MẪU:Mụ  样本:母亲
1808 GIÀ:Cha  老父亲:父亲
1809 DƯ:Ta  余:我
1810 TA:Ấy  TA:
1811 CẬN:Thấy  近距离:见
1812 TÂN:Chầu  新:哔
1813 SƠ:Rau  初:蔬菜
1814 LOẢ:Bí  洛:秘方
1815 CHỬ:Mía  骂:甘蔗
1816 THỰ:Củmài  别墅:磨块
1817 CỔ:Chài  脖子:渔夫
1818 VÕNG:Lưới  网:网
1819 SÍNH:Lễcưới  聘地:婚礼
1820 CẦU:Đôibạn  桥梁:你们
1821 THỐi:Đùi  脖颈:大腿
1822 THU:Vế(đùi)  图:蛤蟆(大腿)
1823 THUẾ:Thuế  税收:税收
1824 TÔ:Tô  苏:苏
1825 HỒ:Hồ  湖泊:湖泊
1826 CHỈ:Bến  仅:码头
1827 HÀ:Vết  哈:痕迹
1828 TRẠM:Trong  站:在
1829 TRỮ:Mong  存档: 期待
1830 MAI:Kể  MAI:讲述
1831 MIÊU:Vẽ  苗:绘画
1832 TÚ:Thêu  秀:刺绣
1833 TIỂN:Rêu  冼:苔藓
1834 VU:Rậm  VU:浓密
1835 QUẢI:Cắm  水果:插头
1836 HUỀ:Cầm  胡:琴
1837 TRẠCH:Chằm  泽:盯着
1838 SƯU:Đái(tiểu)  收集: 尿 (尿)
1839 NHŨNG:Quấy  蛛网膜:骚扰
1840 THUẦN:Thuần  纯:纯
1841 TUẦN:Tuần  周:周
1842 TIẾT:Tiết  分泌物:
1843 BIỀU:Hàmthiếc  枸杞:锡涵
1844 KHUYÊN:Vòngkhuyên  提示:环
1845 TIỄN:Tên  箭:姓名
1846 MANG:Mũinhọn  携带:尖端
1847 TUYỂN:Chọn  选择:选择
1848 TRINH:Thám  TRINH:侦探
1849 TRỪNG:Nhắm  惩罚:瞄准
1850 CHIỂU:Sáng  Ch: 早上
1851 THẢNG:Thảng  地毯: 放养
1852 HÀ:Sao  何:星星
1853 CAO:Cỏcao  高:高草
1854 NGẪU:Ngó  随机: 看
1855 ÁO:Xó  奥地利:蜈
1856 PHÒNG:Buồng  房间:房间
1857 CUỒNG:Cuồng  狂:狂
1858 TRÍ:Trí  智:智力
1859 THÍ:Ví  试问:钱包
1860 THUYÊN:Bàn  闫:桌子
1861 TOÁN:Toan  数学:计划
1862 ÂM:Ngầm  音:地下
1863 QUA:Đâm  通过: 刺
1864 LÔI:Nghiền  雷:研磨
1865 CHÚC:Liền  祝:连
1866 KỲ:Lốikhác  奇:另一条路
1867 Ô:Đấtnát  伞:土烂
1868 TẤT:Sơn  袜子:油漆
1869 NẶC:Lờn  诺:唠唠
1870 LĂNG:Lấn  凌:入侵
1871 NHUẾ:(Khuế)giận  芮:(放大)生气
1872 LÂN:Thương  麟:商
1873 DƯƠNG:KhíDương  阳气:阳气
1874 TẪN:Giốngcái  T:像雌性
1875 THƯ:Mái  信:屋顶
1876 TRĨ:Non  痔疮:非
1877 SỒ:Chimcon  雏鸟:幼鸟
1878 PHỤC:Nấp  伏击:潜伏
1879 ĐIỀN:Lấp  填充: 填充
1880 CỐ:Cầm  故:琴
1881 NHƯƠNG:Hãn  香:汗
1882 ÁCH:Chẹn  厄:预约
1883 TÀM:Thẹn  脾:害羞
1884 THOẢ:An  安:
1885 GIÁN:Can  蟑螂:干
1886 CHÂM:Răn(sửa)  针:训令(纠正)
1887 YẾN:Ngửa  燕:仰
1888 NGANG:Cao  水平: 高
1889 TIẾU:Rao  笑:咔嚓
1890 DỤ:Dỗ  引诱:引诱
1891 CẢNH:Cổ  场景:颈部
1892 LƯ:Đầu  卢:头
1893 HẦU:Hầu  侯:侯
1894 THIỆT:Lưỡi  真:舌头
1895 DỮU:Bưởi  喵:柚子
1896 GIÁ:Dâu  价格:草莓
1897 HY:Trâu  希望:水牛
1898 TRỆ:Lợn  停滞:猪
1899 LAN:Sóngdợn  LAN:波涛汹涌
1900 LẠI :Reo  再次: 雷
1901 BIỀU:Bèo  浒墅
1902 MÃNG:Rậm  蟒:密密麻麻
1903 Ác(Ốc)nắm  邪恶(蜗牛)抓住
1904 KHIÊU:Khêu  舞蹈:枸杞
1905 HẢM:Kêu  嗯:叫
1906 HOAN:Dức  欢:唠
1907 NGỘ:Thức  悟:醒悟
1908 CÁN:Chiều  滚动: 下午
1909 SĨ:Chờ  士:等待
1910 MẬU:Đổi  贸易:兑换
1911 XUY:Thổi  薛:吹
1912 PHÚN:Phun  富恩:喷雾
1913 LẬT:Run  翻转: 颤抖
1914 KHÁO:Dựa  唔:基于
1915 SÚC:Chứa  漱口:包含
1916 MAI:Chôn  MAI:埋葬
1917 ÔN:Ôn  温:温
1918 HUẤN:Nhủ  教练:告诉
1919 THUỴ:Ngủ  瑞:睡觉
1920 ĐAM:Say  酣:醉
1921 MÃN:Đầy  满:满
1922 ĐÊ:Thấp  堤坝: 低
1923 NGẬT:Nóilắp  疙瘩:口水
1924 NAM:Nóithầm  男:嘀咕
1925 PHÀM:Phàm  凡:凡
1926 TỤC:Tục  续:俗
1927 XÚC:Giục  触角:催促
1928 XAO:Xua  Xao: 驱散
1929 VƯƠNG:Vua  王:国王
1930 BÁ:Bá  霸:伯
1931 THƯỢC:Chìakhoá  芍:钥匙
1932 XU(khu):Khen  徐(区):赞美
1933 DÕNG:Bùnhìn  霹雳:稻草人
1934 KỲ:Xấudáng  奇:坏身材
1935 HƯỚNG:Hướng  方向:方向
1936 ĐÀ:Đem  驼:带
1937 NHUYÊN:Thềm  郝羡:台阶
1938 LỰU:Mángxối  石榴:排水沟
1939 MÔI:Làmmối  嘴唇:做白蚁
1940 Á:Đồnghao  亚:铜铟
1941 TUẤN:Đào  俊:桃子
1942 NHÂN:Lấp  乘道而合:填
1943 TY:Thấp  TY: 低
1944 THỪA:Thừa  多余的:多余的
1945 ĐỀ:Ngừa  问题:预防
1946 DÕNG:Nhảy  跳一跳
1947 THÍCH:Xảy  喜欢: 发生
1948 CỘNG:Cùng  加:一起
1949 DÕNG:Thùng  闸:桶
1950 ĐỒNG:Ống  铜:管
1951 PHỤ:Đống  附:堆
1952 KHÊ:Khe  溪:溪
1953 NHIÊN:Songle  然:宋乐
1954 CỐ:Vậy  故:那么
1955 KHỞI:Dậy  起源:起床
1956 THĂNG:Lên  升:上升
1957 TỨC:Bèn  即:即:
1958 NGHI :Hợp  疑:合
1959 MÔNG:Rợp  屁股: 野蛮
1960 CHƯỚNG:Che  障碍:遮挡
1961 ÁP:Đè  压力:压
1962 THÔI:Nén  罢了:压缩
1963 TIẾP:Bén  下一个: 锋利
1964 LƯ:Tỏra  卢:显示
1965 NGÔ:Ta  吴:我
1966 CÁ:Ấy  鱼:那
1967 YÊN:Vậy  日元:那么
1968 TẮC:Thì  塞:那么
1969 TẾ:Che  祭:盖
1970 KHẢ:Khá  启示:相当
1971 NGƯ:Cá  鱼:鱼
1972 ĐIỂU:Chim  鸟:鸟
1973 TÚC:Đêm  宿:夜晚
1974 HIỂU:Sáng  理解:早晨
1975 DẠNG:Dạng  形式: 形式
1976 MÔ:Khuôn  模:模具
1977 THƯƠNG:Buôn  商:贸易
1978 PHÁN:Bán  判决:销售
1979 VẠN:Vạnchài  万:万渔
1980 THUYỀN:Thuyền  船:船
1981 HUYÊN:Quên  萱:忘了
1982 ỨC:Nhớ  胸怀:记住
1983 ĐIỂN:Cố  典故:故
1984 DUNG:Thuê  容:租赁
1985 LỆ:Lề  丽:边际
1986 NGHI:Phép  怀疑:许可
1987 LỤC:Chép  陆:抄
1988 ĐẰNG:Đằng  滕:滕
1989 NHƯ:Bằng  如:鹏
1990 KHOÁI:Sướng  快:畅快
1991 TƯỚNG:(Quan)Tướng  将军:(官) 将军
1992 VIÊN:QuanViên  袁:关园
1993 TÀ:Nghiêng  邪:倾斜
1994 KHÚC:Xiên(vạy)  曲:斜(缸)
1995 CHỈ:Giấy  仅:纸张
1996 VI:Da  VI: Da
1997 ĐỊCH:Xa  敌人:远方
1998 CÙNG:Rất  同:非常
1999 ĐOẠN:Dứt  段:结束
2000 TÀI:May  财经:缝纫
2001 LIỆT:Bày  烈:摆
2002 THAO:Giấu  韬:藏
2003 CỨU:Cứu  救援:拯救
2004 TRỪ:Trừ  减法: 减法
2005 CỪ:Xàcừ  渠:枸杞
2006 PHÁCH:Hổphách  琥珀:琥珀
2007 TỊNH:Sạch  净:清洁
2008 TRANG:Nghiêm  页面: 严
2009 THƯỜNG:Xiêm  通常: 暹罗
2010 ÁO:Áo  奥地利:奥地利
2011 ĐẠO:Đạo  道:道
2012 TÂM:Lòng  心:心
2013 CÂU:Cong  句子:弯曲
2014 BẢ:Lệch  驼背:偏差
2015 HẠCH:Hạch  核:核
2016 CUNG:Cung  弓:弓
2017 TUNG:NúiTung  嵩山:
2018 THÁI:NúiThái  泰国:泰山
2019 NGẠ:Đói  害怕:饥饿
2020 ƯỚNG:No  纠缠: 不
2021 NGA:NúiNga  俄罗斯:俄罗斯山
2022 HỖ:NúiHỗ  支持: 支持山
2023 BẠ:Sổ  通讯录:账本
2024 MINH:Ghi  明:记录
2025 LY:QuỷLy  离:鬼离
2026 MỴ:QuỷMỵ  婧:鬼魅
2027 TRỊ:Trị  治疗:治疗
2028 AN:An  安:安
2029 HỘI:Tràn  协会:溢出
2030 TOÀN:Hợp  全:合
2031 LIỄM:Góp  利群:贡献
2032 THÔI:Đòi  崔:要求
2033 TUÂN:Noi  合规: 诺伊
2034 THUẬT:Bắtchước  术:模仿
2035 TIÊN:Trước  前一位:上一个
2036 LÝ:Trong  李:在
2037 LIỆU:Đong  数据:铣
2038 BIỀU:Bớt  乔:少
2039 HẠT:ChimHạt  种子:粒子鸟
2040 CƯU:Chimcưu  鸠:鸥
2041 TRỪU:Trừu  摘要:摘要
2042 ĐOẠN:Vóc  段:身材
2043 LAO:Nhọc  劳:劳累
2044 DỰ:Vui  预:有趣
2045 CHUỲ:Dùi  C荧:荧
2046 TRÁC:Đẽo  卓:楷
2047 DUỆ:Kéo  锐:拉
2048 QUYÊN:Tha  娟:
2049 THẤT:Nhà  七:家
2050 XƯƠNG:Cửa  骨骼:门
2051 CÂU:Ngựa  句子:马
2052 HIÊN:Xe  轩:汽车
2053 PHỤ:Về  附:关于
2054 SIÊU:Vượt  超级: 超越
2055 VIỆT:CáiViệt  越南:盖越南
2056 MAO:Cờmao  毛:毛旗
2057 MỘNG:Chiêmbao  梦:詹包
2058 ĐƠN:Nóivấp  申请:绊倒
2059 TÁNG:Lấp(chôn)  埋葬:填埋(埋葬)
2060 HÂN:Nâng  欣:提升
2061 HỐI:Ănnăn  汇:悔改
2062 VĂN:Mắngtiếng  文:骂人
2063 NGAO:Liệng  敖:敖
2064 CHỬ:Bay  谩骂:飞行
2065 MINH:Say  明:醉了
2066 TỈNH:Tỉnh  省:省: 省
2067 TỈNH:Chĩnh  省:陕西
2068 OA:Nồi  OA:锅
2069 NGẪU:Đôi  随机: 双
2070 ĐƠN:Một  单次: 一个
2071 ĐỐNG:Cột  堆:列
2072 THÔI:Rui  崔:瑞
2073 THUÝ:Tôi  翠:我
2074 ĐÀO:Đúc  桃子:铸造
2075 PHÚC:Phúc  福:福:福
2076 TRƯNG:Điềm  征兆:恬淡
2077 ÍCH:Thêm  益益:更多
2078 TRỪ:Để  减法:
2079 ĐẾ:Đế  帝:帝
2080 HOÀNG:Hoàng  黄:黄
2081 DI:Càng  DI:
2082 THẬM:Rất  甚至:
2083 THẤT:Mất  七:损失
2084 DIÊN:Noi  延: Noi
2085 CỪ:Ngòi  渠:哟
2086 BỘT:Vũng  粉末: 坑
2087 BỔNG:Bổng  棒:棒棒
2088 LƯƠNG:Lương  工资:工资
2089 DIỆC:cũng  亦:也
2090 VƯU:Thêm  尤:添加
2091 BÔ:Nem  波: Nem
2092 THIỆN:Bữacơm  善:饭局
2093 PHÂN:Thơm  粪便:芳香
2094 TUÝ:Tốt  图伊:好
2095 ĐỘT:Đốt  突击:燃烧
2096 NĂNG:Hay  功能: 或
2097 NHỮ:Mầy  汝:汝
2098 SINH:Gã  出生:他
2099 NHẠN:Giả  雁:假
2100 CHƠN:Ngay  詹:立即
2101 THẾ:Thay  替换: 替换
2102 THÙ:Lả(trả)  敌人:莱恩(支付)
2103 BÁCH:Bã  柏:渣
2104 TAO:Hèm  陶:杠
2105 TRINH:Điềm  贞:恬淡
2106 KHÁNH:Phúc  庆:福
2107 LỘC:Lộc  鹿:鹿
2108 KỲ:Lành  奇:吉祥
2109 BÀNH:HọBành  彭:彭姓
2110 YỂU:Khốn  鬣道:混蛋
2111 DI:Nướclớn  DI: 大国
2112 BẬT:Thơmthay  打开: 芳香
2113 KIM:Nay  金:现在
2114 THUỶ:Mới  水:新
2115 LỢI:Lợi  利:利
2116 PHỒN:Nhiều  繁:多
2117 QUÂN:Đều  军队:均匀
2118 TẠP:Lộn  杂物:翻转
2119 TRẠCH:Chọn  泽:选择
2120 BAN:Dời  委员会:搬迁
2121 CẬN:Bồi  近:陪
2122 PHAN:Huyệt  潘:穴位
2123 HÀN:Rét  焊接:寒冷
2124 YẾM:No  Y肚:不
2125 HỨA:Cho  承诺:给予
2126 PHÚNG:Dạy  冯:教
2127 ĐÁT:Áynáy  底:内疚
2128 TỨ:Luôngtuồng  四:一直唠唠
2129 VIÊN:Vườn  园:花园
2130 QUẬT:Lỗ  掘金:洞
2131 TẠC:Trổ  雕刻:出场
2132 XUYÊN:Dùi  川:浙
2133 TA:Ôi  TA: 哦
2134 KHÁI:Hămhở  概念:咔嚓
2135 NGỮ:Trắctrở  语言:障碍
2136 HỒI:Bồihồi  回溯:回溯
2137 ƯỞNG:Bùingùi  哟:裴
2138 QUYỀN:Đauđáu  权利:疼痛
2139 SÁCH:Giậu  书籍:愤怒
2140 BỒNG:Phên  蓬:闫
2141 TRẮC:Lên  答:上去
2142 KHIÊU:Nhảy  舞蹈:跳跃
2143 THÁC:Cáiđẫy  瀑布:丰满
2144 THƯ:Đùm(gói)  信:赃(包)
2145 TINH:trùm  星:老板
2146 ĐẢO:Úp  岛屿: 隐藏
2147 TÁ:Giúp  佐:帮助
2148 LIÊU:Nhờ  辽:感谢
2149 NGẪU:tìnhcờ  随机:偶然
2150 CỜ:Hoạ  旗帜:绘画
2151 KIỂM:Má  检查: 脸颊
2152 THIỀU:Răng  韶:牙齿
2153 HẰNG:Hằng  恒:恒
2154 THỰC:Thật  真实:真实
2155 CHẤT:Chất  物质:物质
2156 HOA:Hoa  花:花
2157 TỶ:Hoà  亿:和
2158 KHẮC:Khắc  雕刻:雕刻
2159 TẶC:Giặc  贼:敌人
2160 TRÙ:Loài  筹:物种
2161 BAN:Dời  委员会:搬迁
2162 NHẠ:Rước  汝窑:游行
2163 KHUỂ:Bước  区域:步骤
2164 BIÊN:quanh  边际:周围
2165 DUNG:Thành  容:成
2166 HỐI:Vực  汇汇:域
2167 MẪU:Đực  样本:雄性
2168 NHÂM:Thai  任:怀孕
2169 TƯỚC:Nhai  剥:咀嚼
2170 THÔN:Nuốt  村庄:吞咽
2171 TRẢO:vuốt  爪:轻扫
2172 ĐỒN:Mông  传言:蒙
2173 ĐỘT:Xông  突击:冲刺
2174 CHINH:Đánh  征:打
2175 ĐOÁ:Lánh  美国:避让
2176 PHÔ:Phô  铺设:字体
2177 KHÍCH:Vảito  鼓励:大布
2178 HY:Vảinhỏ  HY: 小布
2179 KHÍ:Bỏ  气体:弃置
2180 HƯU:Thôi  退休:算了
2181 HU:Ôi!  胡:哦!
2182 PHẤT:Bẻ  弗:折断
2183 LÝ:Lẽ  李:理
2184 THẦM:Lòng  心:心
2185 THOA:Trâm  簪子:
2186 HOÀN:(vòng)nhẫn  环:(环)戒指
2187 PHẪN:Giận  愤:愤怒
2188 SỦNG:Yêu  宠:爱
2189 NHIẾP:Theo  摄影:根据
2190 KHÊ:Đườngtắt  溪:捷径
2191 TRÓC:Bắt  剥离: 捕获
2192 BẢO:Gìn  鲍:维护
2193 KIỀN:Tin  乾:新闻
2194 TÚC:Kính  足部:玻璃
2195 ĐÍNH:Đínhchính  附件:正要
2196 MÔ:Mưumô  组织:阴谋
2197 DU:ADua  DU: A Dua
2198 QUỈ:Dối  魔鬼:谎言
2199 CHÚC:Trối  祝:瘫
2200 DI:Noi  DI: Noi
2201 XUY:Roi  薛:鞭
2202 SÁCH:Vọt  书籍:飞跃
2203 TRÍCH:giọt  摘录: 滴
2204 NGUYÊN:Nguồn  来源:来源
2205 MUỘN:Buồn  迟到:悲伤
2206 CƯỜNG:Mạnh  强:强
2207 XƯƠNG:Thạnh  骨骼:盛
2208 BẬT:An  打开: 安
2209 NGOAN:Ngoan  乖:乖
2210 LỆ:Trái  丽:左
2211 HỰU:Lại  佑:又
2212 TINH:Gồm  精:包括
2213 DU:Dòm  DU:探测
2214 ĐỊCH:Thấy  敌人:看到
2215 BÀNH:Cáy  彭:鱼
2216 GIẢI:Cua  奖品:螃蟹
2217 QUY:Rùa  归:海龟
2218 BIẾC:Giải  碧:奖
2219 MẪU:Bàvãi  样本:姥姥
2220 TỲ:Nôtỳ  婢:奴婢
2221 ĐỈNH:Thoi  顶点:梭
2222 MÂN:Lõi  闵:核心
2223 SÁCH:Hỏi  书籍:问
2224 NHU:Chờ  柔需:等待
2225 CƯƠNG:Bờ  刚:海岸
2226 GIỚI:Cõi  性别:领域
2227 LỊCH:Sỏi  日历: 砾石
2228 NHƯ:Lầy  如:泥泞
2229 SẤU:Gầy  鳄鱼:瘦
2230 BÀNG:Lớn  庞:大
2231 VẤN:Bợn  问:哔哩
2232 QUYÊN:Trong  娟:在
2233 HUÂN:Xông  勋:冲
2234 NHIỆT:Sốt  热: 发烧
2235 HUỶ:Đốt  取消:燃烧
2236 THÔI:Thui  崔:图伊
2237 GIÁM:Soi  总监:苏
2238 KÌNH:Chống  劲:反
2239 CỐNG:Tiếncống  下水道:进水道
2240 ĐAM:Mêman  激情:迷茫
2241 THOÁN:Nấucơm  煲汤:做饭
2242 THUNG:Giãgạo  谷:糙米
2243 SÓC:Giáo  松鼠:教养
2244 QUA:Đòng  Qua:
2245 SẬU:Giong  浙商:浙商
2246 ĐẰNG:Ruổi  滕:追逐
2247 LINH:Tuổi  灵:年龄
2248 TỰ:Năm(tếlễ)  自我:年份(祭祀)
2249 BÁ:Trăm  霸:百
2250 CHU:Khắp  周:整个
2251 THẬP:Thập  十: 十
2252 CAI:Cai  蔡:蔡
2253 TAI:Tai  耳朵: 耳朵
2254 HOẠ:Hoạ  画:画
2255 NHIẾP:Gá  摄影: Gá
2256 TỰ:Dường  自我:似乎
2257 THƯƠNG:Thương  商:商:商
2258 HẠI:Hại  危害:危害
2259 GIẢI:ConGiải  解说:孩子奖
2260 ĐÀ:Lạcđà  骆驼:骆驼
2261 TOẠ:Toà  樊:法院
2262 THỨ:Thứ  第二:第二
2263 DỰ:Dự  预测: 预测
2264 BỒI:Thêm  陪:添加
2265 THUỴ:Tênhèm  瑞:佟名
2266 HÀM:Tênchức  函数:职称
2267 BỨC:Bức  图片:照片
2268 KỲ:Khăn  期:毛巾
2269 CANG:Thằnlằn  CANG:蜥蜴
2270 ĐỈNH:Rắnmối  顶部:蜥条
2271 BỘI:Bội  佩:佩
2272 THỪA:Nhân  多余的:乘
2273 TRÌ:Sân  池:庭院
2274 THÁT:Cửa  鞑靼
2275 ĐỊCH:Rửa  敌人:洗涤
2276 SƠ:Khơi  初:疏远
2277 HỒ:Ôi!  胡:哦!
2278 ĐÃN:Những  金:这些
2279 CỦNG:Vững  巩固:坚定
2280 BÀN:Đá  桌子:石头
2281 VỌNG:Trá  望:左
2282 NỊNH:hót  奉承:唱歌
2283 THƯ:nhọt  信:疙
2284 CHÍ:Nốtruồi  志:痣
2285 DƯỠNG:Nuôi  养:喂养
2286 TRANG:Sửa  页面:编辑
2287 TRẠC:Rửa  濯澎: 洗涤
2288 BIÊM:Lể  暹罗:暹罗
2289 SỔ:Kể  账本:讲故事
2290 THAM:Xét  参考: 评论
2291 TẢO:Quét  藻类:扫描
2292 LÊ:Cày  梨:犁
2293 TRIỆU:Gây  赵:造成
2294 CHIÊU:Sáng  招:亮
2295 ĐÁNG:Đáng  值得一提:值得一提:
2296 CÔNG:Ông  公:先生
2297 TẮNG:Nồihông  阳光:髋关节锅
2298 LINH:Cáithống  灵:统一
2299 ĐÀO:Sóng  桃子:波浪
2300 HỘ:Nướcđông  家庭:东水
2301 TRIỆT:Thông  彻:通
2302 KHÁNG:Chống  抗:抗
2303 KHOÁNG:Rộng  矿物:宽
2304 LIÊU:Xa  辽:远
2305 QUÁ:Qua  太:通过
2306 THƯƠNG:Nhảy  商:跳跃
2307 TRÍCH:Lấy  摘录: 获取
2308 SAN:Chia  SAN: Chia
2309 TIÊU:Tia  标的:射线
2310 ÁNH:Ánh  光:光
2311 PHẠT:Phạt  处罚:罚款
2312 DAO:Lay  DAO: Lay
2313 LAI:Cỏmay  莱:缝纫草
2314 HỦ:Mục  腐朽:项目
2315 XÚC:Giục  触角:催促
2316 CÙ:Siêng  瞿骊:勤奋
2317 KỴ:Kiêng  忌:忌讳
2318 ĐÀO:Trốn  桃子:躲
2319 BẢN:Vốn  副本: 资本
2320 BÀNG:Bên  庞:侧面
2321 TIỆN:Khen  方便:赞
2322 VU:Dối  VU:谎言
2323 KẾ:Nối  继:连接
2324 HÀI:Hoà  喜剧:和
2325 DU:Xô  DU: 苏
2326 MẠT:Sổ  沫:笔记本
2327 VŨ:Vỗ  武:拍打
2328 TUY:An  虽然:安
2329 TRÁNH:Can  避免:干
2330 DI :Để  DI:
2331 KHI:Dễ  当: 容易
2332 LẠI:Nhờ  转:感谢
2333 QUÁT:Vơ  喝:咔
2334 MY:Buộc  MY:强制
2335 Y:Thuốc  医学:药物
2336 KHOÁ:Khoa  课程:系
2337 VŨ:Máinhà  雨:屋顶
2338 MY:Mícửa  MY:门痘
2339 PHONG:Ngọnlửa  枫:火焰
2340 HẠN:Nắnglâu  干旱:长时间的阳光
2341 THỐNG:Đau  统一:疼痛
2342 THUYÊN:Đãkhỏi  韶:好了
2343 LÃ:ÔngLã  吕先生
2344 THI:Cỏthi  考试:考试草
2345 KỲ:Ngựakỳ  期:奇马
2346 ĐẶC:Nghé(trâu)  特:蛤蜊(水牛)
2347 TỂ:QuanTể  宰:官济
2348 HẦU:TướcHầu  侯:爵侯
2349 MÂU:Cáimâu  矛:矛
2350 THUẪN:Cáithuẫn  盾:盾
2351 TẬP:Áovắn  集:背身
2352 KHÂM:Nệmgiường  钦:床褥
2353 LỘ:Đường  路:道路
2354 NHAI:Ngõ  咀嚼:胡同
2355 GIÁNG:Đỏ  降:红色
2356 TRI:Đen  TRI: 黑色
2357 PHÀN:Phèn  樊:明矾
2358 BẠC:Mưađá  银雹:冰
2359 DUY:Dạ  维:夜
2360 DU:Ừè  DU:嗯
2361 HOÈ:Câyhoè  霍:槐树
2362 TỬ:Câytử  子:紫树
2363 CHỬ:Câuchử  骂:咒语
2364 KINH:Câykinh  经:经经
2365 LINH:Cáilinh  灵:灵
2366 THÁC:Cáitrắc  瀑布:测量
2367 HOẠCH:Vạc  规划:鼎
2368 DUNG:Chuông  容:钟声
2369 KHUÔNG:Cáokhuông  咔嚓:
2370 CỬ:Cáicử  选举:选举
2371 NGỮ:Nhàngữ  语言:语言学家
2372 LINH:Nhàlinh(tù)  灵:灵屋(监狱)
2373 TRÀNG:Hùmtinh  长:龙精
2374 CHẾ:Chódại  制图:野狗
2375 DUYẾN:Lại  维:再次
2376 NHA:Nha  NHA:
2377 XA:Xa  XA: 远方
2378 CÁCH:Cách  方法:方法:
2379 LIỆT:Rách  瘫痪:撕裂
2380 HÁO:Hao  好:浩
2381 TÀO:SôngTào  曹:曹河
2382 BIỆN:SôngBiện  辩:汴河
2383 MIỆN:SôngMiện  冕:冕河
2384 NGHI:SôngNghi  宜河:宜河
2385 KỲ:thầnkỳ  奇迹:神奇
2386 NỄ:Ôngvải  荔枝:布先生
2387 TRỮ:Đợi  存档:等待
2388 XÍ:Mong  憧
2389 DẬT:Thongdong  逸:从容
2390 UNG:Hoànhã  雍:和
2391 PHI:Cả  PHI:两者
2392 ĐẢN:Tin  蛋:新闻
2393 CÁI:xin  盖:
2394 SƯU:Dấu  收藏:标记
2395 XI:Xấu  十一:坏
2396 LIỆT:Hèn  烈:卑鄙
2397 TẠO:Đen  谢 O: 黑色
2398 PHI:Đỏ  PHI: 红色
2399 SÔ:Cỏ  河流:草
2400 PHỐ:Vườn  街道:花园
2401 PHONG:Bòrừng  枫:野牛
2402 HÝ:Lợn  馄饨:猪
2403 KHÔI:Lớn  魁:大
2404 NUỴ:Lùn  侏儒:矮人
2405 SÚC:Đùnđùn  漱口:挤出
2406 NGỘT:Vòivọi  茯苓:蛤
2407 TRÁC:Chótvót  卓:最后一个
2408 PHÂN:Bờibời  分:海岸
2409 DAO:Noi  DAO: 诺伊
2410 CÁCH:Đổi  方法:兑换
2411 NGHIÊU:Đásỏi  尧:鹅卵石
2412 LỆ:Đámài  丽:磨石
2413 LỴ:Hoalài  莉:花苞
2414 BA:Bôngsói  三:狼花
2415 SÀI:Chósói  柴:狼
2416 PHẤT:Lợnlòi  弗:猪
2417 NHỊ:Hai  二:两:两
2418 YÊU:Nhỏ  爱:小
2419 QUỲNH:Vòvõ  琼:武术圈
2420 KHOÁI:Ngùingùi  快感:唠唠叨叨
2421 VẪN:Ngậmmôi  仍然: 含着嘴唇
2422 LUYẾN:Cocánh  恋:收缩翅膀
2423 Á:Sánh  亚:比较
2424 SÀI:Tày  柴:岱依
2425 ĐỀ:Chỉgai  标题:指刺
2426 NHỨ:Bôngvải  绉:棉布
2427 KẾ:Búitóc  继:发髻
2428 KHÔN:Cạođầu  坤:剃光头
2429 DIỆU:Mầu  妙:色
2430 TU:Hổ  TU:老虎
2431 TÍCH:Mổ  滴答:手术
2432 DỊCH:Xoi  翻译:哔
2433 LỆ:Đôi  丽:双
2434 MÂU:Sánh  矛:比较
2435 MỆNH:Mệnh  命:命
2436 THẦN:Ngôi  神:王位
2437 THIỀU:Ngùingùi  韶:韶
2438 CĂNG:Nămnắm  紧张:五个抓手
2439 NGHIỄM:Chămchắm  俨然:凝视
2440 XÂM:Dầndần  入侵:渐进
2441 VẬN:Vần  韵:韵
2442 THOẠI:Nói  语音:说话
2443 PHỦ:Mới  府: 新
2444 TÀO:Tàn  曹:残废
2445 THAO:Thamăn  韬:贪吃
2446 BIỂU:Chếtđói  表:饿死
2447 UY:Thânái  威:亲爱的
2448 BẰNG:Dựanương  鹏:靠娘
2449 DŨNG:Bồiđường  勇:培路
2450 KỲ:Đống  期:堆
2451 NGHÊ:Mống  倪:浙闽
2452 VẬN:Vầng  运势:韵律
2453 ĐÌNH:Dừng  停靠:停止
2454 TRỤ:Trọ  支柱: 旅馆
2455 CHỈ:Mỡ  仅:脂肪
2456 MẠC:Màng  莫:膜
2457 HOÀNG:Bànghoàng  黄:彷徨
2458 PHẤT:Phưởngphất  弗:掌舵
2459 THUẤN:Chợpmắt  舜:打盹
2460 THIÊU:Ùtai  燃烧:耳鸣
2461 PHỈ:Cáiđài  菲:收音机
2462 SAO:Cáirá  明星:咔嚓
2463 ĐÍCH:Concả  目的地:长子
2464 LÝ:Em dâu  李:弟媳
2465 LƯƠNG:Cầu  工资:桥梁
2466 SẠN:Nhàsạn  酒店:酒店
2467 ĐIẾM:Nhàquán  商店:商店
2468 CỔ:Đibuôn  古:去做生意
2469 ĐỘC:Đọcôn  毒:温读
2470 CHÚ:Thíchnghĩa  注:戚义
2471 UYỂN:Chéndĩa  苑:叉子杯
2472 ÂU:Bình  欧洲:花瓶
2473 CÁT:Lành  沙子:愈合
2474 HUNG:Dữ  凶:凶猛
2475 TỰ:Thứ  顺序:第二
2476 BỐI:Loài  贝:物种
2477 SAI:Sai  错误:错误
2478 SUYỄN:Suyễn  哮喘:哮喘
2479 DỊCH:Diễn  翻译:表演
2480 SAO:Sao  明星:星星
2481 CHIỂU:Ao  Ch: 池塘
2482 ĐẬU:Lỗ  豆类:孔
2483 THOÁ:Nhổ  退出: 吐痰
2484 HAO:hen  HAO: 哮喘
2485 HUYÊN:Cỏhuyên  萱:枸杞
2486 UNG:Raumuống  雍:空心菜
2487 TRI:Làmruộng  TRI:种田
2488 CẤU:Làmnhà  结构:做房子
2489 DUNG:Câyđa  容:榕树
2490 UÝ:Íchmẫu  尉:益母
2491 ĐIÊU:Giangiảo  去U: 狡黠
2492 MÃ:MãLa  代码:罗马
2493 GIÁ:Chimđađa  价格:榕榕
2494 THUẦN:Chimcút  纯:鹌鹑
2495 TÊ:Têgiác  犀牛:犀牛
2496 BÁC:Ngựalang  叔叔:狼马
2497 HẠO:Mênhmang  浩:浩浩
2498 NHÂN:Nghingút  仁:怂恿
2499 BÚT:Bút  笔:笔
2500 ĐAO:Đao  刀:刀
2501 NGAO:Ngao  蛤:蛤
2502 HIẾN:Hiến  宪法:宪法
2503 GIẢ:Chén  假:杯子
2504 HỒ:Hồ  湖泊:湖泊
2505 XƯƠNG:Xươngbồ  G: 骷
2506 Ý:Ýdĩ  意大利:意大利
2507 KỶ:Câykỷ  纪念树:纪念树
2508 NHU:Hươngnhu  柔:香柔
2509 SA:Áothầytu  SA:僧侣衬衫
2510 NẠP:Áová  加载:补丁
2511 SA:Cát  SA: 沙子
2512 NHỊ:Mềm  二:软
2513 LỘNG:Lăngloàn  弄:陵墓
2514 NGÂN:Ngangtrái  银:左膀
2515 NGA:Ngải  俄罗斯:艾
2516 NGHIỆT:Riềng  孽:铿锵
2517 LÂN:Giềng  麟:邻居
2518 LỮ:Nhà  吕:家
2519 GIAO:Qua  交付: 通过
2520 GIÁP:Bè  盔甲:筏子
2521 PHƯƠNG:Cámè  方:芝麻鱼
2522 LẠC:Cámối  花生:白蚁鱼
2523 HỖ:Đắpđổi  支持: 换板
2524 SAI:Sole  SAI: So le
2525 LÊ:Raulê  梨:梨菜
2526 TRÚC:Câytrúc  竹子:竹子
2527 CHÚC:Lờichúc  祝:祝福
2528 NHÂN:Lễcầu  乘:祈祷仪式
2529 SƠ:Chảiđầu  初:梳头
2530 THẤU:Súcmiệng  透视:漱口
2531 TA:Lúngliếng  TA: 尴尬
2532 ĐẬU:Tạmlưu  豆:临时保存
2533 SÀO:Ươmtơ  巢:绸缎
2534 TÍCH:Chắpsợi  滴答:撬撬纱线
2535 PHAN:Phơiphới  潘:晒太阳
2536 ƯỞNG:Bùingùi  哟:裴
2537 THOAN:Rồi  闫:然后
2538 CỨC:Giục  唠唠
2539 LAO:Rượu  劳:酒精
2540 CÚC:Men  菊花:雏菊
2541 THIÊN:Ven  天:文
2542 MẠCH:Đườngmạch  电路:电路
2543 HOẠCH:Vạch  规划:划线
2544 CÂU:Lưỡicâu  句子:钩舌
2545 THIỀU:Cádầu  韶:油鱼
2546 TIỂU:Cábổn  小:本鱼
2547 CỔN:Áocổn  门:领口
2548 CỪU :ÁoCừu  绵羊:羊衣
2549 HÀO:Hào  豪:豪
2550 QUÁI:Quẻ  怪:卦
2551 KÍNH:Nể  敬:看在眼里
2552 ĐIỆU:Thương  调子:商
2553 BẠC:Rèm  银幕:窗帘
2554 CHIÊM:Đánện  詹:砸石头
2555 GIỚI:Đến  性别:来
2556 TỒ:Qua  哔哩
2557 NHẬM:Làmthuê  任:雇佣
2558 DƯ:Làmruộng  余:种田
2559 TỊCH:Nướccạn  夕:浅水
2560 ĐÔN:Mặttrời  敦:太阳
2561 LÔ:Cárìa  批次:边缘鱼
2562 DỰ:Cálẹp  预:鲈鱼
2563 YÊU:Ép  爱:强迫
2564 HÃN:Theo  汗:根据
2565 TRỊCH:Gieo  治疗:播种
2566 CHÂM:Rót  针: 倒
2567 CẮNG:Suốt  冷:透明
2568 ĐẠT:Thông  达:通
2569 KHƯƠNG:Bọhung  姜:螨虫
2570 GIỚI:Consâu  性别:蠕虫
2571 LÂU:Sâu  长期:蠕虫
2572 YẾT:Hà  标签: 哈
2573 THẾ:Tha  那么:免
2574 TRÁCH:Trách  责备:责备
2575 LỊCH:Lịch  日历:日历
2576 TAO:Xônxao  骚动
2577 CAO:Cao  高: 高
2578 LUỸ:Luỹ  浙大
2579 LƯU:Chimcú  保存:鹌
2580 ĐỀ:ChimĐề  题:鹈
2581 PHÙ:Lele  符:勒勒
2582 LIỄM:Chimsáo  蛾子:长笛
2583 PHÁO:Pháo  大炮:大炮
2584 XA:Xe  XA: 车辆
2585 THƯ:Sole  信:索勒
2586 TRÙ:Thủngthẳng  筹:直穿
2587 CHỈNH:Ngayngắn  编辑:整齐
2588 NGHIÊM:Nghiêm  严:严: 严
2589 LIÊM:Câuliêm  廉:廉句
2590 BẢN:Sọt  版:筐
2591 CẢ:Được  包括:
2592 SÀN:Yếu  地板: 弱
2593 NẠI:Chịu  奈:承担
2594 THẨM:Xét  审:审查
2595 SÁP:Rít  蜡: 嘶嘶
2596 THÔ:To  粗:大
2597 NGHĨ:So  思考: So
2598 SÚC:Rút  漱口:撤回
2599 PHIỀN:Đốt  烦:燃烧
2600 BÁI:Mưarào  拜:阵雨
2601 QUẬT:Đào  掘:桃子
2602 XÚC:Giục  触角:催促
2603 PHẦU:Vục  哔哩
2604 KHỐNG:Đem  控制:将
2605 DUYỆT:Xem  浏览: 查看
2606 TUÂN:Hỏi  遵守: 问
2607 TUỴ:Mỏi  怂恿
2608 CÙ:Gầy  瞿骊:瘦
2609 HUÂN:Say  勋:醉
2610 NỊCH:Đắm  樊:沉浸
2611 NGỘT:Chằmhẳm  误区: 雏菊
2612 HOÀN:Hămhăm  环:咔嚓
2613 LỤC:Raurăm  陆:切碎的蔬菜
2614 BỒ:Câylác  蒲:桉树
2615 ĐỔ:Đánhbạc  倒:赌博
2616 CANH:Hoạthơ  汤:诗画
2617 NHAI:Bờ  咀嚼:海岸
2618 ĐẢO:Đảo  岛屿:岛屿
2619 SỬU:Sửu  丑:丑
2620 MÙI:Mùi  气味:气味
2621 THỨC:Chùi  醒:清洁
2622 HUY:Rách  辉:撕裂
2623 HÁC:Hách  郝:赫
2624 NGA:Ngâmnga  俄罗斯:浸泡俄罗斯
2625 XA:Xa  XA: 远方
2626 XỈ:Xỉ  渣:渣
2627 THƯ:Conkhỉ  信:猴子
2628 BI:ConBi  BI:毕玮
2629 YẾN:Chimgi  燕:吉鸟
2630 HUY:Chimtrả  辉:鸟还
2631 XUYẾT:Vá  铿锵
2632 TRIỀN:Ràng  缠绵:哟
2633 CƯƠNG:Dâycương  勃起:缰绳
2634 TIẾT:Dâybuộc  分泌:绑带
2635 BÀN:Sẹo(thẹo)  桌子: 疤痕 (疤痕)
2636 HUYỄN:Hoamắt  炫:眼花
2637 SẢNH:Nhàkhách  大堂:宾馆
2638 HẠP:Cửa  旗子:门
2639 DU:Thửa  DU:
2640 DUẬT:Bèn  聂绀
2641 THƯỢNG:Trên  上:上
2642 ƯƠNG:Giữa  央:中间
2643 KHUÔNG:Chứa  哔哩
2644 SẮC:Răn  色:训诫
2645 CAN:Cần  CAN:需要
2646 QUYẾT:Cột  决:专栏
2647 LƯ:Concộc  卢:杠杠
2648 CẢM:Cámăng  感觉:竹笋鱼
2649 NÁ:Chăng  NÁ: 是的
2650 PHẢ:Vã  谱:来
2651 XẠ:Conxạ  辐射:枪
2652 NGHÊ :cánghê  倪:鳗鱼
2653 LÝ:Quê  李:家乡
2654 TƯ:Đẹp  思:美丽
2655 TRÁCH:Đẹp  责编:美丽
2656 KIÊU:Xấc  骄:骄纵
2657 SIỀM:Hót  西西:唱歌
2658 CẨN:Kín  谨:封闭
2659 KIÊN:Sẻn  坚:潘
2660 ĐỐ:Ghen  谜题:嫉妒
2661 ĐĂNG:Lên  发布: 上升
2662 TỰ:Nối  自我:连接
2663 GIAO:Cáđuối  交汇:鳐鱼
2664 KỶ:Conhươu  纪:鹿
2665 A:Theo  答:根据
2666 TUẬN:Tuần  修:一周
2667 HUYỀN:Dâycung  玄:弓弦
2668 CẤU:Giương  结构:张
2669 BẰNG:Nương  鹏:娘
2670 LUYẾN:Mến  恋情: 爱
2671 DẬT:Nén  逸:压缩
2672 QUÂN:30 cân  军队:30磅
2673 TRÁCH:Khăn  责编:毛巾
2674 THÂN:Giải  申:奖品
2675 CHÂU:Bãi  州: 海滩
2676 HỰU:Vườn  佑:花园
2677 QUỸ:Bátđàn  基金:八琴
2678 CÙNG:Gậytrúc  同:竹竿
2679 TRIÊU:Dàitóc  朝:长发
2680 TƯ :Rậmrâu  私人:密密麻麻
2681 TỐC:Rau  速度:蔬菜
2682 ÂU:Câylác  欧洲:桉树
2683 HOẮC:Trâubạc  霍:银牛
2684 LY:Ngựađen  LY: 黑马
2685 NÔ:Dốthèn  奴: 无知
2686 XUẪN:Ngâydại  懵懵
2687 TỨC:Condâu  即:儿媳
2688 MÔ:Đànbà  组织:女人
2689 NÙNG:Ta  佘:我
2690 BẠN:Bạn  您:您:您
2691 DỊ:Hàngquán  异想天平: 商店
2692 ĐÀI:Quýđài  电台:贵台
2693 KINH:Gai  经忱:盖
2694 ĐỂ:Rễ  到: 根
2695 HÀNG:Vượtbể  行:超车
2696 NGHỈ:Chốngđò  休息:反渡船
2697 VU:Vò  VU: 环
2698 ÁNG:Chậu  昂:盆
2699 TƯ:Đauđáu  思: 疼痛
2700 NGẬT:Đầmđầm  湄潭: 泻湖
2701 CỦ:Hămhăm  块茎:咔嚓
2702 BÂN:Rầyrậy  斌:蝗虫
2703 TÀI:Xảy  财经:发生
2704 TÁI:Hai  再: 两个
2705 MẬU:Dài  贸易:长
2706 VẶN:Rối  扭曲:木偶
2707 NGHÊ:Mối  倪:白蚁
2708 DẬT:Hàng  逸:行
2709 QUỸ:Lương  基金:工资
2710 TRÙ:Bột  筹:粉末
2711 TÚ:Lúatốt  秀:好稻子
2712 NHUNG:Sừngnon  天鹅绒:小角
2713 ĐỒN:Heocon  传言:小猪
2714 THUẦN:Trâunghé  纯:水牛
2715 TRÍ:Để  智:要
2716 ĐẠO:Noi  道:诺伊
2717 ĐỒ:Bôi  图:涂抹
2718 TỊCH:Mở  席:打开
2719 QUYNH:Thencửa  规则:门
2720 VŨ:Cháinhà  武:房子
2721 PHÁC:Thậtthà  朴槿三:诚实
2722 KIỆT:Dữdội  杰:激烈
2723 LIỆT:Chóilói  烈:耀眼
2724 HOÀNG:Rõràng  黄:清晰
2725 HIỂN:Vinhvang  显:荣耀
2726 BIẾM:Biếm  比姆姆:贬
2727 KIỆM:Kiệm  俭:俭用
2728 CẦN:Cần  需要:需要: 需要
2729 CẬT:Hỏiphăng  荐:问
2730 CUỐNG:Nóiliều  茎:说剂量
2731 HUÂN:Nắngchiều  勋:夕阳
2732 DÂM:Mưadầm  淫秽:雨淋
2733 LÂN:Ầmầm  麟:轰隆隆
2734 LỤC:Lụctục  陆:陆续
2735 HỒN:Nướcđục  魂:浑浊的水
2736 PHỈ:Vẻvang  菲:光辉
2737 BẢO:Chăn  宝:毯子
2738 THIÊN:Mangđágót  天:携带脚跟石
2739 PHẠM:Nhàbụt  范:尘土飞扬的房子
2740 THIỀN:Nhàchùa  冥想:寺庙
2741 BI:Adua  BI: A dua
2742 CHUẾ:Gởirể  朱镕:寄新郎
2743 NHÂN:Tếlễ  乘:祭祀
2744 TIẾN:Dângcơm  进:献饭
2745 TRÙ:Bếpnấucơm  厨师:做饭炉
2746 CHỬ:Chàygiãgạo  谩骂:糙米
2747 TÍCH:Ráo  滴答答
2748 CANG:Khô  CANG:干燥
2749 BỘC:ỒỒ  唔:哦
2750 KHANH:Sangsảng  卿:爽
2751 THÔNG:Sáng  通:早上
2752 ÁM:Mờ  暗:模糊
2753 PHẾ:Cờ  废:旗帜
2754 QUYẾN:Lụa  眷:丝绸
2755 KHANH:Lỗ  卿:洞
2756 TỈNH:Hangto  省:大洞
2757 PHA:Bờ  PHA: 海岸
2758 DŨ:vựa  勇:谷仓
2759 PHẪN:Tócngựa  愤:马发
2760 KINH:Ốngchântrâu  经:牛腿管
2761 HOẰNG:Sâu  弘:深
2762 VẬT:Bợn  物品: 哔哩
2763 THIỀU:Tócmượn  韶:借头发
2764 TẢ:Taychiêu  左:手招
2765 QUÂN:Đều  军队:均匀
2766 BIẾU:Biếu  礼物:礼物
2767 TIẾU:Làmtiếu  笑:做笑
2768 TRAI:Làmchay  贻贝:素食
2769 MÊ :Say  迷: 醉
2770 TỈNH:Tỉnh  省:省: 省
2771 LƯU:Thủngthỉnh  刘:穿刺请
2772 KHỐNG:Vộivàng  控制:匆忙
2773 GIÀM:Ràng  杠杠
2774 TỔNG:Tóm  总: 摘要
2775 ĐỚI:Núm  戴: Núm
2776 BA:Hoa  三:花
2777 THIỀU:Xa  韶:远
2778 TỊCH:Vắng  席:缺席
2779 LUYỆN:Lụatrắng  练:白绸
2780 CƠ:Hàngxanh  基:绿色行
2781 THỤC:Lành  蜀:好
2782 KIÊU:Mạnh  骄:强
2783 XÍ:Thạnh  佘:盛
2784 HÂN:Vui  欣:快乐
2785 YỂM:Nốtruồi  痣:痣
2786 CHI:Chíngiạn  CHI:九个枸杞
2787 PHÁO:Đạn  火炮:子弹
2788 THỈ:Tên  姓名:
2789 THỈNH:Xin  请:请
2790 NGHỆ:Lại  姜:再次
2791 HUY:Nắnggiại  辉:阳光明媚
2792 LÂM:Mưalâu  林:久雨
2793 ÂU:Cachầu  欧洲:班次
2794 TẠ:Tạ  谢:谢
2795 DŨ:Đã  勇:已经
2796 THIỆM:Đầy  店:满
2797 TĂNG:Thầy  僧:老师
2798 TƯỢNG:Thợ  雕像:工匠
2799 TẦN:Raungổ  秦:蔬菜
2800 TẢO:Raurong  藻类:小贩
2801 BỒNG:Cỏbồng  蓬:蓬草
2802 HẠNH:Câyhạnh  杏树:杏树
2803 HÙNG:Mạnh  雄:强
2804 HÚNG:Say  哔哩
2805 KHẢN:Ngay  坎:立即
2806 XANG:Thật  桑:真的
2807 THÚC:Giâyphút  叔叔:时刻
2808 LIÊU:Vắngxa  辽:远方
2809 LƯ:Nhà  卢:家
2810 LẪM:Lẫm  凛:凛
2811 PHẨM:Phẩm  产品:产品
2812 BAN:Ban  委员会:董事会
2813 PHAN:Thịtxay  潘:磨肉
2814 TỘ;thịttộ  窑;祛肉
2815 THÍCH:Bướucây  喜欢: 树驼峰
2816 CHÂU:Cây  州:树
2817 LUỴ:Dây  廖:电线
2818 LÂU(LŨ):Lụa  长(洪水):丝绸
2819 ĐỘT:Doạ  突破: 威胁
2820 ĐÔ:Ừ  美元:是的
2821 TƯ:Quantư  司:官员
2822 ĐẢNG:Đảng  党:党
2823 TẢNG:Đátảng  石头:巨石
2824 TƯ:Cỏtranh  私人:茅草
2825 HƯU:Lành  休:好
2826 THỊNH:Thịnhđạt  盛:盛达
2827 TIẾT:Câytiết  分泌物:节俭
2828 TÔ:Câytô  苏:苏树
2829 TRẪM:Ta  朕:我
2830 QUAN:Goá  QUAN: Goá
2831 CHẾ:Phép  制图:许可
2832 TANG:Tang  唐:唐
2833 BIỀN:Mũbiền  比比:比特帽
2834 HỐT:Cáihốt  忽:忽
2835 KHIÊN:Tuốt  盾牌:刨
2836 BỈNH:Cầm  秉:琴
2837 TRIÊM:Dầm  镰镰:梁
2838 TẢ:Iảchảy  左:流动
2839 CỤ:Giócả  老:风
2840 VIÊM:Lửaxông  炎症:火焰冲锋
2841 ĐỒNG:Cùng  铜:一起
2842 NIẾP:Nắm  聂:把握
2843 THANH:Cátrắm  青:鲶鱼
2844 LỆ:Cárưa  丽:鲶鱼
2845 BÔ:Trưa  波:中午
2846 VÃN:Muộn  晚报:迟到
2847 UYỂN:Uốn  苑:弯曲
2848 BÀN:Quanh  桌子:周围
2849 OANH:Vànganh  莺:黄金英国
2850 VŨ:Chimvũ  舞蹈:雨鸟
2851 TRẦN:Cũ  陈:老
2852 CỔ:Xưa  古:古
2853 NGỰ:Ngừa  御:预防
2854 THẢO:Đánh  草: 打
2855 MÃNH:Mạnh  猛:强
2856 ĐÁNG:Ngăn  值得:防止
2857 THẦN:Thần  神:神
2858 TƯỢNG:Tượng  雕像:雕像
2859 ỐC:Trướng  沃:帐
2860 VI:Màn  六:幕后
2861 HÀN:Khoan  焊接:钻孔
2862 ĐỊNH:Định  定:定
2863 DẦN:Kính  渐进:玻璃
2864 NGOẠN:Lờn  哔哩
2865 LẪM:Nhơnnhơn  凛:仁仁
2866 HIÊU:Ongóng  哔哩哔
2867 QUỸ:Bóng  基金:球
2868 MAI:Rêu  MAI:苔藓
2869 TIÊU:Thêu  花椒:刺绣
2870 HỘI:Vẽ  协会:绘画
2871 PHÁN:Rẽ  判断:转弯
2872 CHƯƠNG:Rõràng  章节:清晰
2873 BI:Thương  BI:商
2874 NÃO:Sầunão  大脑:忧郁
2875 KỲ:Lão  期:老
2876 CẤU:Già  结构:老
2877 CÔ:Oa  她:娃
2878 QUYẾT:Từgiã  决:放弃
2879 CỰ:Cáigiá  巨:价格
2880 NAO:Cáichiêng  NAO:锣
2881 DƯ:Khiêng  余:扛
2882 TẤN:Dắt  吨 :牵引
2883 KHUÔN:Mímắt  模具:眼睑
2884 NGẠC:Hàmrăng  惊讶:牙齿
2885 NHAI:Dùngdằng  咀嚼:使用腮
2886 NGHỄ:Chờđợi  瞿骊:等待
2887 PHI:Phơiphới  PHI: 暴露
2888 OANH:ầmầm  轰:轰隆隆
2889 Ế:Râm  蟒:螳
2890 DƯƠNG:Nắng  杨:阳光明媚
2891 CẢO:Trắng  饕餮
2892 TƯƠNG:Vàng  相:黄金
2893 ĐỘNG:Hang  洞穴:洞穴
2894 KHOA:Tổ  系:组
2895 TRÁC:Đẽogỗ  卓:木雕
2896 THỜI:trồngcây  时间:植树
2897 NINH:Lầy  宁:泥泞
2898 VÂN:Gợn  云:涟
2899 KỲ:Lớn  期: 大
2900 KHOẢ:Nhiều  间隔:多
2901 TIÊU:Thiêu  标签: 燃烧
2902 THUẾ:Mọt  税收:蛾子
2903 SẤM:Rót  雷:倒
2904 UYÊN:Sâu  渊:蠕虫
2905 LỆ:Hàu  丽:牡蛎
2906 DU:Chạch  DU: 切
2907 CÁC:Nách  腋下
2908 THI:Thây  考试:尸体
2909 ĐỀ:Lụadày  主题:厚丝绸
2910 HUỆ:Vảinhỏ  惠:小布
2911 GIẢ:Đỏ  假:红色
2912 LÊ:Đen  梨:黑色
2913 ĐOAN:Đoan  端:端
2914 NẶC:Giấu  诺:隐藏
2915 THÚC:Đậu  叔叔:豆子
2916 THẦM:Quả dâu  暗语:草莓
2917 DỰNG:Nànghầu  立:女仆
2918 PHI:Vợvua  菲:国王的妻子
2919 TRIỀN:Chợ  三重奏:市场
2920 TỨ:Hàng  四:行
2921 HƯỚNG:Lương  方向: 工资
2922 BỘT: Bột  粉末:粉末
2923 KIẾT:Côicút  猖獗:鹌
2924 SẦU:Buồnrầu  忧愁:忧郁
2925 LÔ:Câylau  批次:芦苇
2926 GIỚI:Củkiệu  界:轿子
2927 QUÁN:Chimsếu  酒吧:鹤
2928 THU:ChimThu  秋:秋鸟
2929 HOANG:Hoangvu  荒野:荒凉
2930 ĐIỆN:Cõiđiện  电力:电力领域
2931 TOAN:Kiện  TOAN: 起诉
2932 CẠNH:Đua  边缘: 赛车
2933 TƯ:Lo  司:担心
2934 HỐI:Dạy  汇:教书
2935 KHƯ:Ngáy  唠唠
2936 THÁO:Kêu  拆卸:叫
2937 THIÊM:Đều  哔哩
2938 PHÓ:Nhiếp  副:摄
2939 KHAM:Dẹp  哈姆:平
2940 TOẢ:Giằn  唠叨
2941 DUY:Riêng  维:私人
2942 CÁNH:Lại  翅膀:再次
2943 ĐẠI:Thanhđại  大:清大
2944 TINH:Thuỷtinh  星:玻璃
2945 SINH:Tamsinh  出生:三生
2946 SÚC:Lụcsúc  漱口:陆畜
2947 DUNG:Đúc  容:铸造
2948 LUYỆN:Rèn  训练:锻造
2949 TƯƠNG:Nên  相:应该
2950 HOÁ:Dậy  化:起床
2951 CẤU:Thấy  结构:看到
2952 CHIÊM:Xem  詹:查看
2953 DẪN:Đem  引:带
2954 XÂM:Lấn  入侵:入侵
2955 ĐINH:Dặn  丁:叮嘱
2956 HỰU:Khuyên  佑:建议
2957 TÊ:Lên  麻:向上
2958 SĨ:Đợi  士:等待
2959 TRÁCH:Hỡi  责编:哟
2960 Y:Ôi  Y: 哦
2961 TOẢ:Nồi  锅:锅
2962 HỘC:Hộc  枸杞:
2963 CHẤT:Bôngthóc  物质:稻谷棉
2964 SAO:Tiền  明星:钱
2965 TUẤN:Hiền  俊:贤
2966 GIAI:Tốt  佳:好
2967 HỐT:Mộthốt  忽:一个忽
2968 THÙ:Mộtthù  敌人:一个敌人
2969 MÔNG:Mịtmù  蒙:茫然
2970 LÃNG:Sáng  朗:早晨
2971 KIẾN:Đầutháng  蚂蚁:月初
2972 TẠP:Bamươi  杂:三十
2973 HÀ:Rươi  哈:哟
2974 TRÁ:Mắm  左:鱼酱
2975 ĐƠN:Thắm  单次:
2976 LỤC:Xanh  绿:绿色
2977 PHẦU:Mànhmành  铿锵:膜
2978 MẠC:Màntrướng  莫:帐
2979 HÀ:Mâyráng  哈:云层
2980 HỒNG:Cầuvồng  粉红色:彩虹
2981 ĐÔNG:Mốngđông  东方:东莞
2982 LÔI:Sấm  雷:雷
2983 NHẪM:Vạtáo  戒指:衣襟
2984 THUẾ:Khăn  税收:毛巾
2985 TRÙ:Chăn  筹:毯子
2986 ĐẠI:Đãy  代:现在
2987 CÁO:Dạy  狐狸:教
2988 THỆ:Thề  誓言:誓言
2989 BÁNG:Chê  亵渎:嫌弃
2990 TẠC:Xấu  铿锵
2991 UẨN:Giấu  蕴:隐藏
2992 PHONG:Giàu  丰:富有
2993 UYÊN:Sâu  渊:蠕虫
2994 BÍ:Mật  秘密:秘密
2995 VI:Nhặt  六:拾取
2996 TIỆM:Dần  商店:逐渐
2997 CẢNH:Răn  场景:威慑
2998 ÁC:Dữ  邪恶:邪恶
2999 TỰ:Chữ  文字:文字
3000 TỪ:Tờ  来自: 报纸