中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
越南语情景对话——问候常用语
问候常用语
Đã lâu không gặp
好久不见(已久未见)
dạo này em khoẻ không
最近你健康(还好)吗
hơn trước
比以前
Tôi vẫn bình thường
我还是平常(一样)
Nghe nói mẹ chị
听说你妈妈
đã đỡ chưa
已经好转没有
hôm nay đã đỡ rồi
今天已经好点了
Nhờ em chuyển lời thăm hỏi của tôi
麻烦你转达我的问候
và chúc bác chóng bình phụ
和祝她早日痊愈
Bác trai bên em gần đây thế nào
伯父那边近来怎样
cũng thích hoạt động
也喜欢运动
sức khoẻ còn khá
健康还比较好
lại ăn được ngủ được
还(依然)能吃能睡
nên sức khoẻ cũng khá
因此健康也挺好
À,em trai anh học lớp mấy rồi
对了,你弟弟读几年级了
Năm nay đang học lớp 10
今年正读10年级
Nhanh thật,sắp phải thi vào đại học rồi
真快,即将要考入大学了
Còn em gái chị học lớp mấy rồi
你妹妹学几年级了
Nó đang học lớp 8
她正在上八年级
Chắc nó lớn lắm rồi nhỉ
她应该长高很多了啦
Vâng,em gái tôi cao một mét sáu mươi nhăm rồi.
是的,我妹妹身高都有一米六五了
Xin lỗi chị,có bạn đang chờ tôi,chào tạm biệt nhé
对不起,有朋友在等我,再见哦
Khi nào rỗi,mời em đến nhà chơi
什么时候有空,请你到我家里玩
anh đi đâu đấy
你去哪里呢
tôi đi làm về
我下班回来
Cám ơn anh,tôi vẫn như thường thôi, còn anh,trông anh béo ra.
谢谢你,我还是像平常一样而已,那你呢,看你发胖啦
Cám ơn chị,từ ngày được đi làm gần nhà,tôi lên được 3 cân rồi.
谢谢你,自从能在家附近工作的日子(以来),我长胖3公斤了
Hai bác ( hai cụ ) ở nhà vẫn khoẻ chứ?
你父母亲在家身体还好吗
Cám ơn chị,bố mẹ tôi vẫn khoẻ
谢谢你,我父母依然很好
Bố anh (bác trai) cai thuốc lâu rồi chắc khoẻ hơn trước nhiều.
你父亲戒烟很长时间了,应该身体比以前好多了
Vâng,sau khi cai thuốc,bố tôi khoẻ hẳn.Hai bác nhà chị thế nào
是的,戒烟后我父亲的身体的确好起来了。你父母亲怎样呢
Bố tôi không cai được thuốc,hay ho. má tôi hay bị cảm,hay nhức đầu.
我爸爸戒不了烟,常容易咳嗽。我妈妈常容易患感冒,常容易头痛
Mẹ tôi cũng vậy,nên ít ra ngoài.
我妈妈也是这样,因此很少出去外面
Bác trai còn đi làm không hả anh
你父亲还上班吗
Bố tôi mới về hưu 2 tháng nay.
我父亲刚刚退休了两个月。
Ba tôi còn nửa năm nữa mới đến tuổi hưu.
我父亲还有半年才到退休年龄。
Chị động viên bác cai thuốc đi.
你劝你父亲戒烟吧。
Động viên nhiều lần rồi, ông bố bảo để về hưu rồi cai,khỏi ảnh hưởng công tác.
动员(劝说过)多次了,父亲告诉(我说)让(他)退休了(再)戒(烟),以免影响工作。
Thế cũng được,bác có quyết tâm là sẽ cai được thôi.
这样也可以,伯父有决心的话,是会戒掉的。
Chúng tôi cũng mong như vậy.Bố tôi mà cai được thuốc thì cả nhà đều mừng.
我们都希望像(你说)这样。我父亲能戒烟,全家都高兴。
Chị cho gửi lời hỏi thăm 2 bác nhé!
请你转达我对两位老人家的问候哈
Cám ơn anh,chào tạm biệt.
谢谢你,再见
拓展知识