中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
越南语情景对话——打电话常用语
打电话常用语
Alô,alô,tôi là Hà đây
喂,喂,我是阿霞
Alô,alô,chào chị,tôi là Trung đây
喂,喂,你好,我是阿忠
Tôi là Hà ở Công ty ăn uống,xin được nói chuyện với anh Long
我是饮食公司的阿霞,请(让我)和龙哥通话(谈话)
Chị chờ một lát, để tôi đi gọi
请你稍等片刻,让我去叫(他来通话)
Cảm ơn anh
谢谢你
Alô,chào chị,tôi là Long đây,có việc gì đấy
喂,你好,我是阿龙,有什么事吗
Chào anh Long,tôi là Hà ở Công ty ăn uống,xin hỏi anh đã nhận được giấy báo họp chưa
龙哥你好,我是饮食公司的阿霞,请问已经收到会议通知书了吗
Chưa,giấy báo họp gửi từ bao giờ
还没,会议通知书什么时候寄出的
Gửi từ sáng hôm qua
昨天早上寄出的
Nội dung gì đấy
内容(是)什么呢
Mời anh đến dự cuộc họp tổng kết cuối năm
邀请你来参与年终总结会
Bao giờ họp
什么时候开会
Ngày kia,8 giờ sáng ngày kia
后天,后天早上八点
Họp bao lâu
开会(持续)多久
Họp 2 ngày,anh đến được chứ
开会两天,你可以到来吗
Được,tôi sẽ có mặt đúng giờ
可以,我会准时到场的
Vậy anh chuẩn bị phát biểu ý kiến nhé
那你准备发表意见哦
Vâng,nhưng tôi chỉ dự họp một ngày thôi
好的,但是我只能参与一天的会议而已
Tại sao vậy
为什么呢
Vì tôi còn phải chuẩn bị đi công tác xa
因为我还要准备工作出差(的事情)
Thế à?Vâng,thôi nhé,xin chào anh
这样吗?好,那就这样哦,再见
Alô,tôi cần gọi điện thoại đi Bắc Kinh,cần bấm những số nào
喂,我要打电话到北京,要按哪些号码呢
Chị bấm số 114 hỏi,họ sẽ trả lời đầy đủ
你可以拨打114查询,他们将给你满意的回答
Alô,xin hỏi mã vùng thành phố Bắc Kinh là bao nhiêu
喂,请问北京区号是多少
Mã vùng Bắc Kinh là 010
北京区号是010
Thế mã vùng khu vực Quảng Châu là bao nhiêu
那么广州的区号又是多少呢
Mã vùng Quảng Châu là 020
广州的区号是020
Tôi muốn gọi điện đến Khách sạn Bạch Thiên Nga
我想打电话到白天鹅宾馆
Chị vẫn phải bấm số 114 hỏi,họ sẽ cho chị biết ngay
你还得拨打114查询,他们会马上告诉你的
Trong nhà nhỡ có người ốm nặng thì tìm ai
万一家里有人生病,那么找谁呢
Thế thì bấm ngay số điện 120.
那就马上拨打120。
Đấy là bệnh viện à?
那是医院的号码吗?
Đó là Trung tâm cứu trợ của thành phố,chuyên trách công việc cấp cứu.
那是城市救援中心,专门负责急救工作。
Liên hệ bằng cách nào?
用什么方法去联系?
Chỉ cần bấm 120 và báo cho họ có bệnh nhân cần cấp cứu ngay là được.
只需要拨打120,通知他们有病人需要马上抢救就行了。
Nếu gặp ngày lễ ngày nghỉ và giờ nghỉ thì làm thế nào?
如果遇上节假日和下班时间怎么办?
Chị đừng lo,họ có người thường trực suốt 24 tiếng,làm việc không nghỉ ngày nào.
你不必担心,他们有人日夜值班,没有休息天的。
Gọi điện xong, độ bao nhiêu họ mới đến được?
打电话后,要多长时间他们才能来到呢?
Ừ,trước hết,chị phải nói rõ địa chỉ của mình.Bao lâu mới đến được còn tuỳ đường gần hay xa.Nhưng xe cấp cứu thì chạy nhanh lắm.
你要首先讲清楚你的地址。多久才能到达,还要看路程的远近。一般来说,急救车是跑得很快的。
Họ đến độ bao nhiêu người,gồm những ai?
他们大约来多少人?是些什么人呢?
Tổ cấp cứu của họ độ 3-4 người,gồm y sĩ,bác sĩ,hộ sĩ.
他们的救护组大约有3-4人,nname productid="包括" w:st="on">包括医师、大夫、护士等等。
Tôi bị mất ví tiền rồi,làm thế nào bây giờ?
我丢了钱包,该怎么办呢?
Bà phải đến ngay đồn công an mà báo chứ.
你得马上到公安派出所报失。
Nếu có kẻ trộm vào nhà ăn cắp thì làm thế nào?
如果有小偷入屋盗窃,该怎么办呢?
Thì phải bấm ngay số điện thoại 110.
那就马上拨打110电话。
Số điện thoại ấy là đơn vị gì?
这个电话是什么单位呢?
Đó là trung tâm trực ban của công an(cảnh sát dân sự) thành phố,chuyên trách bảo vệ trị an.
这是城市民警值班中心,专门负责治安保卫事宜。
Thành phố lớn thế này,họ đến sao kịp?
城市这么大,他们怎么能及时赶过来呢?
Trung tâm trực ban sẽ báo ngay cho công an khu phố xảy ra vụ án.
值班中心会马上把信息通知当地派出所。
Nếu xảy ra vụ án lớn thì giải quyết thế nào?
如果发生重大案件,那么该怎么处理呢?
Bấm ngay số điện thoại 110,xe công an sẽ nhanh chóng tới ngay hiện trường.
马上拨打110电话,公安将迅速赶到现场。
Nếu xảy ra những vụ án cháy nhà, cháy rừng v.v. thì làm thế nào?
如果发生火灾(如房子起火、山火等) ,那么该怎么办呢?
Thì xin bấm số máy 119,lúc nào cũng có người nhận điện thoại.
那就拨打119电话,任何时间都有人接电话。
Cũng chỉ 3 số thôi à?
也只是三个号码吗?
Đúng, đó là số điện thoại của Đội cứu hỏa thành phố.
对,这是城市消防队的电话号码。
Muốn hỏi tình hình thời tiết cũng có thể hỏi qua điện thoại à?
如果想要询问天气的情况,也可以通过电话询问吗?
Đúng,xin bấm số máy 121,bà cũng sẽ nhận được sự trả lời đầy đủ.
对呀,请拨121,你也可以得到很满意的回答。
À,cuộc sống hiện nay quả là thoải mái,thuận tiện.
噢,现在的生活真是舒服和方便呀。
Ngành dịch vụ ngày càng phát triển, đúng là ta vì mọi người,mọi người vì ta.
服务行业日益发展,真是我为人人,人人为我。
Nghe nói cước phí điện thoại chuẩn bị hạ giá phải không?
听说电话费准备下调,是吗?
Đúng một trăm phần trăm,sẽ được giảm 40 đến 50%.
千真万确,将减百分之四十到五十。
Hoan hô.
这太好啦。
拓展知识