中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
越南行政区划
越南5个直辖市和58个省及省会城市
直辖市 Thành phố trực thuộc trung ương
直辖市(城市直属中央)
1. 河内市 Thành phố Hà Nội
2. 胡志明市 Thành phố Hồ Chí Minh
3. 海防市 Thành phố Hải Phòng
4. 岘港市 Thành phố Đà Nẵng
5. 芹苴市 Thành phố Cần Thơ
省和省会 Tỉnh và Thành phố trực thuộc tỉnh
省会(城市直属省)
1. 莱州省 Tỉnh Lai Châu
莱州市 Thành phố Lai Châu
2. 老街省 Tỉnh Lào Cai
老街市 Thành phố Lào Cai
3. 河江省 Tỉnh Hà Giang
河江市 Thành phố Hà Giang
4. 高平省 Tỉnh Cao Bằng
高平市 Thành phố Cao Bằng
5. 奠边省 Tỉnh Điện Biên
奠边府市 Thành phố Điện Biên Phủ
6. 安沛省 Tỉnh Yên Bái
安沛市 Thành phố Yên Bái
7. 宣光省 Tỉnh Tuyên Quang
宣光市 Thành phố Tuyên Quang
8. 北干省 Tỉnh Bắc Kạn
北干市 Thành phố Bắc Kạn
9. 山罗省 Tỉnh Sơn La
山罗市 Thành phố Sơn La
10. 富寿省 Tỉnh Phú Thọ
越池市 Thành phố Việt Trì
11. 太原省 Tỉnh Thái Nguyên
太原市 Thành phố Thái Nguyên
12. 谅山省 Tỉnh Lạng Sơn
谅山市 Thành phố Lạng Sơn
13. 广宁省 Tỉnh Quảng Ninh
下龙市 Thành phố Hạ Long
14. 永福省 Tỉnh Vĩnh Phúc
永安市 Thành phố Vĩnh Yên
15. 北江省 Tỉnh Bắc Giang
北江市 Thành phố Bắc Giang
16. 北宁省 Tỉnh Bắc Ninh
北宁市 Thành phố Bắc Ninh
17. 和平省 Tỉnh Hoà Bình
和平市 Thành phố Hòa Bình
18. 兴安省 Tỉnh Hưng Yên
兴安市 Thành phố Hưng Yên
19. 海阳省 Tỉnh Hải Dương
海阳市 hành phố Hải Dương
20. 河南省 Tỉnh Hà Nam
府里市 Thành phố Phủ Lý
21. 太平省 Tỉnh Thái Bình
太平市 Thành phố Thái Bình
22. 清化省 Tỉnh Thanh Hoá
清化市 Thành phố Thanh Hóa
23. 宁平省 Tỉnh Ninh Bình
宁平市 Thành phố Ninh Bình
24. 南定省 Tỉnh Nam Định
南定市 Thành phố Nam Định
25. 乂安省 Tỉnh Nghệ An
荣市 Thành phố Vinh
26. 河静省 Tỉnh Hà Tĩnh
河静市 Thành phố Hà Tĩnh
27. 广平省 Tỉnh Quảng Bình
洞海市 Thành phố Đồng Hới
28. 广治省 Tỉnh Quảng Trị
东河市 Thành phố Đông Hà
29. 承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế
顺化市 Thành Phố Huế
30. 广南省 Tỉnh Quảng Nam
三岐市 Thành phố Tam Kỳ
31. 崑嵩省 Tỉnh Kon Tum
崑嵩市 Thành phố Kon Tum
32. 广义省 Tỉnh Quảng Ngãi
广义市 Thành phố Quảng Ngãi
33. 嘉莱省 Tỉnh Gia Lai
波来古市 Thành phố Pleiku
34. 平定省 Tỉnh Bình Định
归仁市 Thành phố Quy Nhơn
35. 富安省 Tỉnh Phú Yên
绥和市 Thành phố Tuy Hòa
36. 多乐省 Tỉnh Đắk Lắk
邦美蜀市 Thành phố Buôn Ma Thuột
37. 庆和省 Tỉnh Khánh Hoà
芽庄市 Thành phố Nha Trang
38. 得农省 Tỉnh Đắk Nông
嘉义市 Thành phố Gia Nghĩa
39. 林同省 Tỉnh Lâm Đồng
大叻市 Thành phố Đà Lạ
40. 宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận
潘郎-塔占市 Phan Rang - Tháp Chàm
41. 西宁省 Tỉnh Tây Ninh
西宁市 Thành phố Tây Ninh
42. 平福省 Tỉnh Bình Phước
同帅市 Thành Phố Đồng Xoài
43. 同奈省 Tỉnh Đồng Nai
边和市 Thành phố Biên Hòa
44. 平顺省 Tỉnh Bình Thuận
潘切市 Thành phố Phan Thiết
45. 平阳省 Tỉnh Bình Dương
土龙木市 Thành phố Thủ Dầu Một
46. 隆安省 Tỉnh Long An
新安市 Thành phố Tân An
47. 巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
巴地市 Thành phố Bà Rịa
48. 同塔省 Tỉnh Đồng Tháp
高岭市 Thành Phố Cao Lãnh
49. 槟椥省 Tỉnh Bến Tre
槟椥市 Thành phố Bến Tre
50. 前江省 Tỉnh Tiền Giang
美湫市 Thành phố Mỹ Tho
51. 永隆省 Tỉnh Vĩnh Long
永隆市 Thành phố Vĩnh Long
52. 安江省 Tỉnh An Giang
龙川市 Thành phố Long Xuyên
53. 坚江省 Tỉnh Kiên Giang
迪石市 Thành phố Rạch Giá
54. 后江省 Tỉnh Hậu Giang
渭清市 Thành phố Vị Thanh
55. 朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng
塑庄市 Thành phố Sóc Trăng
55. 茶荣省 Tỉnh Trà Vinh
茶荣市 Thành phố Trà Vinh
56. 薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu
薄辽市 Thành phố Bạc Liêu
57. 金瓯省 Tỉnh Cà Mau
金瓯市 Thành phố Cà Mau
58. 河西省 Tỉnh Hà tây
河东市 Thành phố Hà Đông