中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
xem
拓展知识
 翻閱 <翻著看(書籍、文件等)。>
 顧盼 <向兩旁或週圍看來看去。>
 觀 <看。>
 xem mặt trời mọc
 觀日出。
 cưỡi ngựa xem hoa; xem sơ qua.
 走馬觀花。
 觀看 <特意地看; 參觀; 觀察。>
 xem thi đấu bóng đá
 觀看足球比賽。 觀賞 <觀看欣賞。>
 xem kỳ hoa dị thảo; thưởng thức hoa thơm cỏ lạ.
 觀賞名花異草。
 xem biểu diễn tạp kỹ.
 觀賞雜技表演。 號 <切(脈搏)。>
 xem mạch
 號脈。
 見 <指明出處或需要參看的地方。>
 xem trên.
 見上。
 看; 覽; 溜; 目; 收看 <使視線接觸人或物。>
 xem sách
 看書
 xem phim
 看電影。
 xem sách; đọc sách.
 閱覽。
 xem như kì tích.
 目為奇跡。
 探視 <察看。>
 玩賞 <欣賞。>
 閱 <看(文字)。>
 đọc; xem
 閱覽。
 閱讀; 閱覽 <看(書報)並領會其內容。>
 anh ấy học hơn hai nghìn chữ, đã có thể xem các loại sách báo thông thường.
 他認識了兩千多字, 已能閱讀通俗書報。
 瞅 <看。>