中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:huà
Hán Việt: THOẠI, HOẠI
拓展知识
 1. lời nói; thoại; chuyện。(话儿)说出来的能够表达思想的声音,也指把这种声音记录下来的文字。
 讲话
 nói chuyện
 会话
 hội thoại
 土话
 thổ ngữ; tiếng địa phương
 这两句话说得不妥当。
 hai câu nói ấy không thoả đáng.
 2. nói; bàn。说;谈。
 话别
 nói chuyện trước khi chia tay
 话家常
 bàn chuyện gia đình