中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:qíng
1. tình cảm 情感
2. tình【汉越词】
Hán Việt: TÌNH
tình trạng
状态(情状)
拓展知识
 1. tình cảm。感情。
 热情。
 nhiệt tình.
 无情。
 vô tình.
 温情。
 ấm tình.
 2. tình ý。情面。
 人情。
 tình người.
 讲情。
 van xin hộ người khác.
 托情。
 nhờ giúp.
 求情。
 cầu xin.
 3. tình ái; tình yêu。爱情。
 情书。
 sách tình yêu.
 情话。
 lời tình yêu.
 谈情。
 nói chuyện tình yêu.
 4. tình dục; tính dục。情欲;性欲。
 春情。
 tình yêu.
 发情期。
 tuổi dậy thì.
 5. tình hình; tình trạng。情形;情况。
 病情。
 bệnh tình.
 军情。
 quân tình.
 实情。
 tình hình thực tế.
 灾情。
 tình hình thiên tai.