中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拓展知识
1. tình cảm。感情。 | |||
热情。 | |||
nhiệt tình. | |||
无情。 | |||
vô tình. | |||
温情。 | |||
ấm tình. | |||
2. tình ý。情面。 | |||
人情。 | |||
tình người. | |||
讲情。 | |||
van xin hộ người khác. | |||
托情。 | |||
nhờ giúp. | |||
求情。 | |||
cầu xin. | |||
3. tình ái; tình yêu。爱情。 | |||
情书。 | |||
sách tình yêu. | |||
情话。 | |||
lời tình yêu. | |||
谈情。 | |||
nói chuyện tình yêu. | |||
4. tình dục; tính dục。情欲;性欲。 | |||
春情。 | |||
tình yêu. | |||
发情期。 | |||
tuổi dậy thì. | |||
5. tình hình; tình trạng。情形;情况。 | |||
病情。 | |||
bệnh tình. | |||
军情。 | |||
quân tình. | |||
实情。 | |||
tình hình thực tế. | |||
灾情。 | |||
tình hình thiên tai. |