中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:cháng
Hán Việt: THƯỜNG
拓展知识
 1. thường; bình thường; thông thường。一般;普通;平常。
 常 识。
 thường thức.
 常 态。
 trạng thái bình thường.
 2. luôn luôn; không đổi。不变的;经常。
 常 数。
 hằng số.
 冬夏常 青。
 xanh tốt quanh năm.
 3. thường; thường khi; thường thường。时常;常常。
 常 来常 往。
 thường lui tới.
 我们常 见面。
 chúng tôi thường gặp nhau.
 常 见的语病
 một số lỗi ngôn ngữ thường gặp
 4. họ Thường。姓。